
Điểm đặc biệt là lời
mời còn đề nghị các nước này cử khối quân nhân tham gia diễu binh - một hành động
mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, tạo nên nhiều suy luận trong dư luận trong nước
và quốc tế.
Vào ngày 19/4, Đại tướng Phan Văn Giang, Bộ trưởng Quốc phòng Việt Nam, cho biết sẽ có ba khối của các nước Trung cộng, Lào và Campuchia tham gia diễu binh cùng các khối lực lượng vũ trang của Việt Nam trong lễ kỷ niệm 30/4.
Như vậy, việc lực lượng
Trung cộng tham gia diễu binh là điều đã được khẳng định.
Trung cộng từng cản
trở thống nhất Việt Nam
Sau Hiệp định Genève
năm 1954, mặc dù trên danh nghĩa tuyên bố ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc ở
Việt Nam, Trung cộng trên thực tế đã triển khai một loạt chính sách nhằm duy
trì tình trạng chia cắt đất nước này.
Tại Hội nghị Genève
năm 1954, phái đoàn Trung cộng do Chu Ân Lai dẫn đầu đã gây sức ép buộc Việt
Nam Dân chủ Cộng hòa chấp nhận giải pháp chia cắt tạm thời đất nước tại vĩ tuyến
17.
Theo các tài liệu giải
mật của Bộ Ngoại giao Pháp và ghi nhận của nhà sử học Qiang Zhai (China and the
Vietnam Wars, 1950–1975, 2000), Trung cộng nhấn mạnh với Việt Nam rằng "đấu
tranh vũ trang nên tạm dừng" nhằm tránh làm phức tạp thêm quan hệ với
phương Tây.
Quan điểm chiến lược của Mao Trạch Đông trong suốt thời kỳ này là duy trì một "chuỗi vùng đệm" (buffer zones) xung quanh biên giới Trung cộng, trong đó bao gồm Bắc Triều Tiên, miền Bắc Việt Nam và về sau là Campuchia, nhằm giảm thiểu nguy cơ đối đầu trực tiếp giữa Trung cộng và Mỹ.
Về hỗ trợ chiến
tranh, Trung cộng chỉ cung cấp cho Việt Nam chủ yếu các loại vũ khí nhẹ như
súng bộ binh, pháo phòng không cỡ nhỏ, cùng với thiết bị hậu cần như xe tải và
lương thực. Khi Việt Nam đề nghị hỗ trợ không quân - bao gồm máy bay MiG và hệ
thống tên lửa phòng không SAM - Trung cộng đã chuyển trách nhiệm cho Liên Xô.
Bên cạnh đó, Trung cộng
còn cản trở các nỗ lực ngoại giao quốc tế của Việt Nam. Khi Việt Nam và Liên Xô
đề xuất thành lập một "mặt trận quốc tế chống Mỹ" vào đầu thập niên
1960 nhằm quốc tế hóa cuộc đấu tranh, Trung cộng đã phản đối mạnh mẽ. Bắc Kinh
lo ngại rằng việc quốc tế hóa xung đột sẽ "làm trầm trọng thêm mâu thuẫn
Xô - Mỹ", thậm chí đẩy Trung cộng vào nguy cơ chiến tranh với phương Tây.
Theo tài liệu tại Hội
nghị 17 nước xã hội chủ nghĩa năm 1964, Bắc Kinh còn lên án Việt Nam là "mạo
hiểm quân sự" khi tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế, qua đó ngăn cản nỗ lực xây dựng
liên minh rộng rãi chống lại Mỹ.
Thậm chí, Bắc Kinh còn có những bước đi thực tế nhằm can thiệp trực tiếp vào tiến trình chiến tranh Việt Nam.
Theo lời kể của ông
Nguyễn Xuân Phong, nguyên Phó Trưởng Phái đoàn Việt Nam Cộng hòa tại Paris, Bắc
Kinh đã từng đề nghị với chính quyền Sài Gòn cho phép họ triển khai hai sư đoàn
lính dù dưới danh nghĩa "lực lượng quốc tế" để kiểm soát miền Nam, với
mục đích ngăn chặn đà tiến công của quân đội miền Bắc Việt Nam (chia sẻ của Tiến
sĩ sử học Jay Veith với RFA trong bài viết đăng ngày 5/4/2025).
Đây là bằng chứng trực
tiếp và rõ ràng về việc Trung cộng không ủng hộ việc thống nhất đất nước Việt
Nam, mà ngược lại, tìm mọi cách duy trì trạng thái chia cắt lâu dài.
Tất cả những hành động
kể trên cho thấy rõ mục tiêu nhất quán của Trung cộng trong suốt cuộc Chiến
tranh Việt Nam: ngăn chặn sự thống nhất và trỗi dậy của một Việt Nam mạnh mẽ.
Động cơ lời mời và hệ
quả dài hạn
Quyết định mời Trung cộng tham gia cuộc diễu binh kỷ niệm 50 năm kết thúc chiến tranh - mà chính quyền Việt Nam hiện nay gọi là Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước - không phải là một hành động ngẫu nhiên hay mang tính nghi thức thuần túy, mà là kết quả của một tính toán chiến lược kỹ lưỡng, phản ánh sự kết hợp giữa bản lĩnh lịch sử, bản năng tự vệ và tầm nhìn ngoại giao dài hạn của Việt Nam.
Trước hết, việc mời Trung
cộng tham gia lễ kỷ niệm chiến thắng quốc gia là một tuyên bố bằng hành động rằng
Việt Nam đã vượt qua mọi toan tính địa chính trị ngoại lai để đạt được mục tiêu
lịch sử. Sự hiện diện của quân nhân Trung cộng tại một cuộc diễu binh kỷ niệm
thắng lợi, ngay tại Thành phố Hồ Chí Minh - biểu tượng của sự thống nhất quốc
gia - là hình ảnh đối nghịch trực tiếp với các chiến lược chia cắt trước kia của
Bắc Kinh. Qua đó, Việt Nam gửi tới cộng đồng quốc tế thông điệp đanh thép: mọi
nỗ lực cản trở sự thống nhất và phát triển của Việt Nam đã hoàn toàn thất bại.
Tiếp theo, việc Trung
cộng - đối tượng liên tục xâm phạm chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông - chứng
kiến trực tiếp quy mô và sức mạnh này sẽ tạo nên một thông điệp răn đe mềm: Việt
Nam sẵn sàng bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ bằng tất cả sức mạnh
và ý chí quốc gia.
Bên cạnh đó, việc chủ động mời Trung cộng, cùng với Lào và Campuchia tham dự diễu binh không hàm ý lãng quên quá khứ xung đột hay những bài học cay đắng của lịch sử. Ngược lại, đó là biểu hiện bản lĩnh đối ngoại của Việt Nam: sẵn sàng hòa giải nhưng trên cơ sở tôn trọng ký ức lịch sử và nguyên tắc bảo vệ chủ quyền quốc gia. Thông điệp này không chỉ gửi tới Trung cộng mà còn tới toàn bộ cộng đồng quốc tế, khẳng định rằng Việt Nam theo đuổi chính sách đối ngoại mềm dẻo, thực dụng nhưng kiên định lợi ích cốt lõi.
Cuối cùng, việc tổ
chức lễ kỷ niệm quy mô lớn và mời các nước láng giềng tham dự diễu binh thể hiện
vai trò lãnh đạo khu vực về chính trị và an ninh của Việt Nam. Trong bối cảnh cạnh
tranh địa chính trị ngày càng gay gắt tại châu Á - Thái Bình Dương, Việt Nam
không chỉ củng cố vị trí trong ASEAN mà còn định hình hình ảnh một quốc gia trụ
cột, đóng góp tích cực vào việc duy trì hòa bình, ổn định và trật tự khu vực dựa
trên luật lệ quốc tế. Sự hiện diện của các khối quân nhân nước ngoài trong diễu
binh, dưới sự chủ trì của Việt Nam, là cách thể hiện khả năng dẫn dắt mềm (soft
leadership) và sự tự tin chiến lược.
Về mặt hệ quả, quyết
định này còn mở ra những tác động chiến lược sâu rộng.
Thứ nhất, sự hiện diện của quân đội Trung cộng tại lễ diễu binh chính là một thừa nhận im lặng đối với thực tế lịch sử không thể đảo ngược: Việt Nam đã thống nhất và khẳng định chủ quyền lãnh thổ. Trong ngoại giao quốc tế, những hành động biểu tượng như vậy - dù không đi kèm tuyên bố chính thức - mang hàm nghĩa sâu sắc và được giới chiến lược, truyền thông quốc tế theo dõi sát sao. Việc quân nhân Trung cộng tham dự một sự kiện mừng chiến thắng mà Bắc Kinh từng tìm cách ngăn cản trong quá khứ sẽ gửi đi tín hiệu ngầm chấp nhận hiện trạng, ít nhất ở cấp độ thực tế (de facto), đồng thời thiết lập một tiền lệ chiến lược lâu dài: mọi nỗ lực phủ nhận lịch sử thống nhất của Việt Nam trong tương lai sẽ khó tránh khỏi sự phủ bóng của tiền lệ biểu tượng này.
Thứ hai, sự kiện diễu
binh giúp giảm tải gánh nặng lịch sử trong quan hệ Việt - Trung. Những di sản
chiến tranh, chia cắt và các toan tính địa chính trị thế kỷ 20 đã tạo ra tâm thế
đối đầu âm ỉ giữa hai nước. Bằng hành động mời Trung cộng tham gia diễu binh,
Việt Nam chủ động làm mềm dần những nhận thức đối lập, mở ra không gian tâm lý
thuận lợi hơn cho các cuộc đối thoại chiến lược thực chất. Nếu được duy trì và
khai thác khéo léo, hành động này có thể thúc đẩy quá trình chuyển hóa từ tâm
thế đối đầu sang hợp tác thực dụng, hướng tới ổn định và phát triển bền vững
khu vực.
Thứ ba, Việt Nam chủ động kiểm soát và định hình diễn ngôn lịch sử về Chiến tranh Việt Nam và quan hệ Việt - Trung thông qua sự kiện này. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược ngày càng gay gắt, diễn ngôn lịch sử - tức cách kể và diễn giải về quá khứ - đã trở thành một mặt trận then chốt không kém gì địa chính trị hay kinh tế. Nếu không chủ động, Việt Nam sẽ đối mặt với nguy cơ để Trung cộng sử dụng ảnh hưởng truyền thông và học thuật nhằm xuyên tạc, làm lu mờ vai trò tự chủ của Việt Nam trong quá trình thống nhất đất nước. Việc mời Trung cộng tham gia diễu binh, nhưng dưới nền tảng câu chuyện chiến thắng do Việt Nam chủ trì, cho phép Việt Nam khẳng định công cuộc thống nhất là thành tựu tự lực của dân tộc mình; ghi dấu ấn quốc tế về vai trò trung tâm của Việt Nam trong khu vực; đồng thời ngăn chặn các nỗ lực xuyên tạc hoặc đồng hóa lịch sử từ phía Trung cộng.
Đây là biểu hiện điển
hình của năng lực chủ động diễn ngôn - một yếu tố ngày càng quan trọng với các
cường quốc tầm trung (middle power) trong việc bảo vệ hình ảnh quốc gia và quản
lý ấn tượng quốc tế.
Cơ hội chiến lược và
thách thức
Bên cạnh những ý
nghĩa biểu tượng tích cực và triển vọng dài hạn, việc Việt Nam mời Trung cộng
tham gia diễu binh kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước mở ra nhiều cơ hội chiến
lược quan trọng nếu được tận dụng khéo léo, đồng thời cũng đặt ra một số thách
thức đòi hỏi sự quản lý tinh tế trong truyền thông và đối ngoại.
Trước hết, cơ hội lớn
nhất nằm ở việc xây dựng lòng tin chiến lược giữa Việt Nam và Trung cộng - một
yếu tố then chốt để giảm thiểu nguy cơ hiểu lầm, kiểm soát xung đột tiềm ẩn và ổn
định môi trường an ninh khu vực. Sự hiện diện của quân đội Trung cộng trong một
sự kiện trọng đại mừng chiến thắng của Việt Nam, vốn từng bị Bắc Kinh tìm cách
ngăn cản, là một tín hiệu ngoại giao mạnh mẽ cho thấy sự chấp nhận thực tế và mở
ra kênh đối thoại chiến lược mới.
Tiếp đó, Việt Nam có cơ hội khẳng định hình ảnh một quốc gia có bản lĩnh lịch sử, chính sách đối ngoại linh hoạt và khả năng hóa giải các xung đột lịch sử trên nền tảng nguyên tắc. Thái độ này không chỉ nâng cao uy tín quốc tế của Việt Nam, mà còn giúp đất nước củng cố vị thế trung tâm tại ASEAN và trong các cấu trúc an ninh khu vực đang định hình.
Sự kiện cũng góp phần
điều chỉnh nhận thức dài hạn trong giới lãnh đạo và học giả Trung cộng về vai
trò, vị thế và năng lực tự chủ của Việt Nam. Đây là một động thái "phản diễn
ngôn" quan trọng, chống lại các nỗ lực xuyên tạc lịch sử và đồng hóa vai
trò của Việt Nam vào toan tính chiến lược của Bắc Kinh.
Cuối cùng, việc tổ
chức thành công sự kiện với sự tham dự của nhiều nước còn giúp Việt Nam thể hiện
năng lực dẫn dắt mềm, khẳng định vai trò một đối tác trung lập, đáng tin cậy
trong bối cảnh Đông Nam Á trở thành tâm điểm cạnh tranh toàn cầu.
Tuy nhiên, cùng với những cơ hội lớn, thách thức cũng không nhỏ. Dư luận trong nước, với ký ức về việc Trung cộng xâm chiếm quần đảo Hoàng Sa năm 1974, tấn công biên giới phía Bắc năm 1979, chiếm Gạc Ma thuộc quần đảo Trường Sa năm 1988 và xâm phạm chủ quyền Việt Nam ở Biển Đông, có thể phản ứng tiêu cực nếu tham gia diễu binh của nước này không được giải thích cặn kẽ. Công tác truyền thông trong nước cần nhấn mạnh rằng mời Trung cộng không đồng nghĩa với lãng quên lịch sử hay nhân nhượng chủ quyền, mà là biểu hiện của một Việt Nam trưởng thành, tự tin đối diện với quá khứ để hướng tới tương lai.
Về mặt đối ngoại, việc
mời Trung cộng tham gia diễu binh cũng có thể tạo ra những hiểu nhầm từ các đối
tác chiến lược, đặc biệt là Hoa Kỳ và một số nước ASEAN. Nếu không khéo léo, sự
kiện có thể bị nhìn nhận như dấu hiệu cho thấy Việt Nam còn do dự trong việc
xác lập rõ ràng các cam kết chiến lược về bảo vệ trật tự quốc tế dựa trên luật
lệ. Để cân bằng tác động, Việt Nam cần từng bước điều chỉnh chính sách quốc
phòng theo hướng linh hoạt hơn, bao gồm khả năng tiến tới các hình thức liên kết
an ninh thực chất hoặc liên minh quân sự chính thức khi điều kiện chín muồi.
Kết luận
Năm 2024, Việt Nam lần đầu tiên mời Bộ trưởng Quốc phòng Pháp tham dự lễ kỷ niệm 70 năm Chiến thắng Điện Biên Phủ.
Tuy nhiên, sự kiện
đó chỉ mang tính chất ngoại giao thuần túy, giới hạn ở cấp lãnh đạo chính trị,
và không có sự tham gia nghi lễ quân sự nào của quân đội Pháp. Phía Pháp chỉ hiện
diện với tư cách khách mời danh dự, trong khi toàn bộ nghi lễ kỷ niệm, bao gồm
diễu binh và trình diễn quân sự, đều do lực lượng vũ trang Việt Nam đảm nhiệm.
Thông điệp chính của việc mời Pháp là hòa giải lịch sử: Việt Nam chủ động đối
thoại với cựu đối thủ thực dân, hướng tới tương lai trong khi vẫn tôn trọng ký ức
lịch sử.
Ngược lại, năm 2025,
việc Việt Nam mời Trung cộng tham gia không chỉ dừng lại ở cấp độ ngoại giao,
mà còn mời trực tiếp lực lượng quân đội Trung cộng tham gia đội hình diễu binh
– một hành động mang ý nghĩa lịch sử và chính trị sâu sắc hơn rất nhiều.
Sự hiện diện của quân nhân Trung cộng trong cuộc diễu binh tại Thành phố Hồ Chí Minh, một thời là đô thành Sài Gòn, không chỉ là một thừa nhận đối với thành quả thống nhất và chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, mà còn là một dấu mốc biểu tượng: Việt Nam đã chủ động định hình lại quan hệ lịch sử phức tạp với Trung cộng, biến một quá khứ chia cắt và đối đầu thành cơ hội để khẳng định chủ quyền, vị thế và năng lực tự chủ quốc gia.
Sự khác biệt căn bản
này phản ánh sự trưởng thành vượt bậc trong bản lĩnh đối ngoại của Việt Nam:
không chỉ biết chủ động hòa giải với quá khứ như trong trường hợp Pháp, mà còn
biết vận dụng biểu tượng lịch sử để tái khẳng định vai trò, vị thế và quyền chủ
động của mình trong những mối quan hệ khu vực đầy nhạy cảm.

Nhìn tổng thể, hành động mời Trung cộng tham gia diễu binh không chỉ là biểu tượng của một Việt Nam trưởng thành, tự tin và thực dụng trong chính sách đối ngoại, mà còn là sự khẳng định mạnh mẽ rằng Việt Nam, với tư cách là một quốc gia độc lập, tự chủ và có trách nhiệm, đang sẵn sàng bước vào kỷ nguyên mới: đối thoại để hóa giải xung đột lịch sử, kiên quyết bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, đồng thời chủ động góp phần định hình một trật tự khu vực ổn định, công bằng và bền vững hơn.
TS Cù Huy Hà Vũ
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.