
Từ góc nhìn lịch sử
– chiến lược, một câu hỏi đáng giá được đặt ra: Nếu Hà Nội vào thời chiến Việt
Nam phải đối mặt một cuộc chiến như Kyiv ngày nay, liệu Việt Nam sẽ làm gì
khác?
Và vì sao Hà Nội đã
có thể chiến thắng một siêu cường như Mỹ, trong khi Ukraine lại đứng trước nguy
cơ phải chấp nhận một "hòa bình bất đối xứng" với Nga?
Chiến lược "trường
kỳ" – điều kiện đủ và cần
Hà Nội từng theo đuổi một chiến lược tối thượng: "trường kỳ kháng chiến, nhất định thắng lợi".
Sức mạnh của chiến
lược này không chỉ nằm ở lòng quyết tâm, mà vì Hà Nội đặt cuộc chiến Việt Nam
vào dạng chiến tranh sinh tử – không có đường lùi.
Miền Bắc sẵn sàng hy
sinh 10–20 năm, chấp nhận tổn thất của cải, dân số, hạ tầng – vì mục tiêu giành
độc lập và thống nhất đất nước là tuyệt đối.
Ngược lại, Mỹ tham
chiến tại miền Nam Việt Nam luôn phải trả lời câu hỏi: "giữ miền Nam có thật
sự liên quan tới sự tồn vong của nước Mỹ không?".
Khi câu trả lời
nghiêng về "không", sức mạnh chính trị của Washington tự nhiên suy giảm
– hàng loạt áp lực nội bộ buộc Mỹ phải xét lại mục tiêu, cuối cùng là rút quân.
Ngày nay, Ukraine có
lòng quyết tâm không kém bất kỳ quốc gia nào – nhưng chiến lược "trường kỳ"
của Kyiv lại phụ thuộc nghiệt ngã vào ý chí chính trị của Mỹ và phương Tây.
Mỹ và phương Tây muốn
Ukraine sống sót và không để Nga thắng – nhưng không muốn chiến thắng bằng mọi
giá, và càng không muốn đánh Nga trực tiếp.
Do đó, "trường
kỳ" của Ukraine là một cuộc chiến mà "nút dây" nằm trong túi nghị
viện và lá phiếu của Paris, Berlin, Warsaw, Washington, London – nhiều hơn là tại
Kyiv.
Putin có giới hạn
như nước Mỹ tại Việt Nam?
Điểm sống còn thứ
hai: nước Nga coi Ukraine – đặc biệt là Crimea và Donbas – không chỉ là lợi ích
địa-chính trị mà còn là phần cốt lõi của bản sắc và sinh tồn của nhà nước Nga.
Các tuyên bố công
khai của Putin từ 2014 đến nay đều thể hiện Nga không coi Ukraine là một quốc
gia tách biệt hoàn toàn khỏi "thế giới Nga".
Cuộc chiến với
Ukraine vì thế là cuộc chiến "không có đường rút" cho Kremlin – khác
hẳn với Mỹ tại Việt Nam.
Điều này mang ý
nghĩa quyết định: nếu Washington có thể rút khỏi Sài Gòn mà vẫn là siêu cường số
Một thế giới, thì Moscow khó có thể rút khỏi Donbas mà vẫn duy trì vị thế đế chế.
Vì thế, ý chí chính
trị của Nga – dù bị trừng phạt, cấm vận, tổn thất quân sự – vẫn mang bản chất cố
thủ tới cùng, đặt Ukraine vào thế khó trong đàm phán hoà bình.
Viện trợ, độc lập
chiến lược và "câu giờ" khôn ngoan
Một khác biệt không
nhỏ: Hà Nội nhận viện trợ từ Liên Xô, Trung cộng nhưng luôn giữ được quyền chủ
động "mục tiêu tối hậu" của mình; trái lại Ukraine ngày nay dù chiến
đấu anh dũng, nhưng mức độ phụ thuộc vào tài chính – quân sự – hậu cần của Mỹ
và phương Tây khiến Kyiv khó tránh khỏi áp lực nhượng bộ khi Washington chuyển
hướng.
Nếu "Hà Nội là
Kyiv", cách phản ứng hợp lý nhất sẽ không phải là đập bàn nói
"không" với Tổng thống Trump, mà là kéo ông vào một quá trình thương
lượng phức tạp như "hòa đàm Paris" (5/1968-1/1973), khiến "Big
Deal" trở nên ngày càng xa vời trong khi Nga bị kéo sâu hơn vào thế sa lầy.
Điều đó đòi hỏi Kyiv
phải củng cố các "đường tiếp viện sống còn" ngoài Washington – từ Ba
Lan, Lithuania, Latvia, Estonia, Phần Lan – những quốc gia coi Ukraine như tuyến
phòng thủ sinh tử – đến Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đài Loan và Australia – những
đối tác có lợi ích chống xét lại và có thể hỗ trợ tài chính – tái thiết – ISR
(Intelligence, Surveillance and Reconnaissance, tức là Tình báo – Giám sát –
Trinh sát).
Chiến lược không phải
"chờ" Mỹ và phương Tây, mà là buộc Mỹ và phương Tây phải lựa chọn: hoặc
tiếp tục hỗ trợ để giữ Ukraine trên tuyến lửa Nga, hoặc chấp nhận nhìn Moscow
tiến sát các biên giới NATO.
Thông điệp cuối cùng
từ Alaska
Nhìn từ Alaska 2025,
Hà Nội đã thắng vì biến cuộc chiến thành bài toán "không giới hạn ý
chí" - trong khi buộc Washington phải đặt giới hạn cho chính mình.
Nếu Ukraine muốn
tránh bị đẩy vào một thỏa thuận hòa bình mang tính đầu hàng từng phần, Kyiv phải
học lấy điều đó: bằng cách kéo dài chiến tranh theo hướng khiến Moscow kiệt sức
chính trị chứ không chỉ quân sự, đồng thời phá vỡ sự phụ thuộc duy nhất vào ý
chí thay đổi của Washington.
Đây chính là mô hình
"hòa bình có điều kiện" – thứ mà nếu Hà Nội bị ép phải ký vào năm
1972, có lẽ Việt Nam ngày nay sẽ bị chia cắt vĩnh viễn như bán đảo Triều Tiên.
Tổng thống Trump có
thể mở lại trò chơi đàm phán kiểu Yalta, nhưng nếu Ukraine không đủ tỉnh táo,
thỏa thuận hòa bình chỉ là cách viết lại thất bại bằng ngôn từ hoa mỹ.
Lịch sử không bao giờ
lặp lại, nhưng nó thường để lại những cạm bẫy giống nhau.
Và trong thế giới ấy,
những quốc gia không thể tự kéo dài được ý chí chiến lược của mình sẽ không còn
tranh được thế chủ động - mà chỉ còn lại… quyền được hy sinh trên bàn mặc cả của
các cường quốc.
Vũ Đức Khanh
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.