
Người ta nói rằng ngôi
nhà giờ là của cô. Giấy tờ đã được ký. Chìa khóa là của cô. Nhưng khi Elise
đứng dưới chân cầu thang gác xép, cô không cảm thấy mình là chủ sở hữu. Chỉ có
sức nặng của một lời hứa mà cô đã hứa từ lâu. Một lời hứa mà chú cô bắt cô phải
lặp lại thành tiếng.
Ông đã bảo cô tránh xa
gác xép. Không bao giờ, trong bất kỳ hoàn cảnh nào, cô được phép vào trong.
Không khi ông còn sống. Không khi cô sống ở đó. Ông không bao giờ giải thích lý
do. Cửa luôn khóa, và cô không bao giờ hỏi hai lần. Có những thứ không cần phải
trả lời vào thời điểm đó.
Nhưng giờ ngôi nhà
trống rỗng. Tên cô có trong di chúc. Gác xép vẫn khóa, nhưng chìa khóa nằm
trong lòng bàn tay cô. Cô không biết mình mong đợi tìm thấy gì. Một thứ gì đó.
Không gì cả. Dù thế nào đi nữa, cảm giác như đang vượt qua một ranh giới mà ông
đã vẽ bằng mực không phai.
Ngôi nhà có mùi gỗ ướt
và giấy cũ. Ngay cả trước khi cô vặn chìa khóa, mùi hương đã len lỏi qua khe
cửa, len lỏi vào cổ họng cô như một điều gì đó quen thuộc nhưng đã lâu không
nói ra.
Elise ngập ngừng trên
hiên nhà, những ngón tay nắm chặt chìa khóa, hơi thở của cô hiện rõ trong cái
lạnh đầu xuân. Thị trấn vẫn chẳng thay đổi gì mấy trong mười lăm năm. Vẫn là
những đường dây điện chùng xuống, vẫn là những hiệu sách đóng cửa ở góc phố.
Nhưng ngôi nhà của chú
cô đã thay đổi. Trông nó tệ hơn cô nhớ. Mái nhà giờ nghiêng ngả một góc kỳ lạ,
như thể nó bắt đầu thở dài mệt mỏi. Một mảng nấm mốc đen ngòm cuộn tròn dưới
cửa sổ tầng hai.
Cỏ dại đã nuốt chửng
cả khu vườn. Không ai cắt tỉa hoa hồng kể từ khi chú cô qua đời. Elise mở cửa.
Bản lề kêu cót két. Phần đó vẫn vậy. Bên trong, những hạt bụi li ti lơ lửng như
những bóng ma trong những tia sáng le lói.
Đồ đạc vẫn không hề xê
dịch. Chiếc ghế bành bọc da cũ kỹ của ông vẫn nằm giữa phòng khách, sờn rách và
xệ xuống. Một chiếc vòng cốc đã khô vẫn còn dính trên bàn cạnh giường. Cảm giác
như bước vào một ký ức chưa kịp nhận ra nó đã kết thúc.
Cô đặt túi xuống cạnh
cửa và hít một hơi thật sâu. Bản di chúc đã rõ ràng. Ngôi nhà giờ là của cô,
tất cả. Đất đai, đồ đạc, căn gác xép. Tên cô, được viết bằng chữ in hoa cẩn thận,
như thể chú cô lo lắng nếu không thì các luật sư sẽ quên mất cô.
Cô là người duy nhất ở
bên cạnh anh trong những giây phút cuối đời, chăm sóc anh và luôn có mặt trong
mỗi lần anh đến bệnh viện. Và giờ đây, ngôi nhà là của cô. Khi cô mười tuổi, cô
đã từng hỏi về cái ổ khóa nặng trịch trên cửa tầng ba.
Anh đã đặt tách trà
xuống mạnh đến nỗi nó đổ xuống sàn và nói, không hề lên giọng, "Em sẽ
không bao giờ được vào đó. Nhất là khi anh còn sống." Cô gật đầu. Những
đứa trẻ khác đều có những căn phòng kỳ lạ và những cầu thang bí mật. Cô đã được
cảnh báo.
Năm mười bốn tuổi, cô
lại thử, cố tình nói đùa: "Sao cơ, anh giữ xác chết trên đó à?" Anh
chỉ nhìn cô chằm chằm một lúc lâu rồi bỏ đi. Hầu hết những cuộc cãi vã của họ
đều diễn ra như vậy: anh im lặng, còn cô thì ngồi im.
Cô không bao giờ hỏi
lại nữa. Hai năm qua thật khắc nghiệt. Công việc ở thành phố của cô hầu như
không cho phép làm việc từ xa, nhưng cô đã cố gắng hết sức để làm được điều đó.
Cuối tuần, cô dành thời gian trong phòng khách của căn nhà đổ nát, chăm sóc một
người đàn ông mà gần như không nhớ cảm ơn cô.
Ông ấy chẳng tử tế
chút nào, không hẳn vậy. Miệng lưỡi sắc bén, thiếu kiên nhẫn. Nhưng ông ấy đã
là của cô, người lớn duy nhất đón nhận cô sau khi tai nạn cướp đi cha mẹ ruột
của cô. Và theo cách riêng của mình, ông ấy đã quan tâm. Điều đó cũng có ý
nghĩa gì đó, phải không?
Con trai ông, Michael,
đã đến thăm một lần. Xuất hiện bất ngờ trong chiếc áo sơ mi phẳng phiu và đôi
giày đắt tiền, đứng dưới chân giường bệnh, và hỏi cô, chứ không phải người đàn
ông đã nuôi nấng mình, xem món thừa kế trông như thế nào. Cô đã bảo anh ta rời
đi. Michael đã không đến dự đám tang.
Đêm đó Elise ngủ không
ngon. Ngôi nhà quá yên tĩnh theo kiểu không đúng, và cũng quá ồn ào theo kiểu
khác, rên rỉ theo từng nhịp chuyển động của khung cửa, những cơn gió lùa thì
thầm dọc hành lang. Cô đã quên mất cảm giác ngủ khi xung quanh trống trải đến
thế.
Ngay cả chiếc giường
cũng kẽo kẹt như đang thở dài dưới sức nặng của ký ức. Cô kéo chăn chặt hơn và
nhìn chằm chằm lên trần nhà cho đến sáng. Ngày hôm sau, cô lập một danh sách:
sửa mái nhà, thay lò hơi, dọn dẹp tủ đựng thức ăn ở tầng dưới, nơi có lẽ lũ
chuột vẫn còn trú ngụ.
Đến giữa buổi chiều,
cô đã từ bỏ danh sách. Bồn rửa mặt bị rò rỉ, đèn ở hành lang trên lầu lóe sáng
khi cô bật lên, và có thứ gì đó trên tường chắc chắn vẫn còn sống. Ngôi nhà
không chỉ đơn thuần là đổ nát. Nó đang sụp đổ một cách có chủ đích.
Cô di chuyển từ phòng
này sang phòng khác, tay cầm túi rác, lắc đầu trước những tờ biên lai cũ, những
bức ảnh quăn queo, những tờ báo ố vàng, và những cuốn sách đã mất gáy từ lâu.
Chú cô chưa từng vứt bỏ bất cứ thứ gì. Chưa bao giờ. Cứ như thể quá khứ đang bị
nhét vào mọi ngóc ngách vậy.
Có lần, cô tìm thấy
một bức ảnh chụp mình lúc mười hai tuổi, đang ngồi trên bậc thềm hiên nhà, một
con mèo gốm sứ nứt nẻ trên đùi. Chắc hẳn anh ta đã chụp nó. Cô không nhớ nổi
anh ta từng sở hữu một chiếc máy ảnh nào. Ngón tay cái của cô lướt qua bức ảnh,
không biết nên giữ lại hay vứt nó đi. Cô vẫn giữ nó.
Đến ngày thứ ba, nỗi
cay đắng bắt đầu len lỏi. Anh ta không để lại một lá thư nào. Không một lời
nào. Không một lời cuối cùng. Không một lời giải thích. Chỉ có ngôi nhà và chìa
khóa gác mái. Một tháng trước, cô đã sống cuộc sống của mình - một cuộc sống
chật chội, đúng vậy, nhưng là một cuộc sống với email, tiền thuê nhà, chiếc ghế
sofa quá nhỏ, bữa tối đông lạnh và sự im lặng mà cô chọn.
Giờ đây, cô ngập trong
nấm mốc, vật lộn với cái lò sưởi từ những năm 1970 và tự hỏi tại sao lời cảm ơn
duy nhất cô nhận được sau bao năm chăm sóc chỉ là một ngôi nhà đổ nát và những
lời dặn dò mơ hồ rằng đừng mở gác mái "cho đến khi cô sẵn sàng". Sẵn
sàng cho cái gì? Tiếp xúc với nấm mốc? Một gia đình gấu mèo?
Cô ghét việc mình vẫn
muốn anh trả lời. Michael gọi vào ngày thứ năm. Cô suýt nữa thì không nghe máy,
nhưng tên anh nhấp nháy trên điện thoại đã khơi dậy điều gì đó nhỏ nhen trong
cô. "Elise," anh nói, giọng anh quá êm dịu. "Anh đoán em vẫn còn
ở đó."
“Vẫn chưa? Anh nghĩ
tôi đã đi rồi sao?” cô đáp trả. “Tôi cứ tưởng anh đã đi xem quanh rồi chứ. Nghĩ
là anh muốn… nói chuyện. Về khu điền trang,” anh hỏi, lịch sự đến kỳ lạ. “Chẳng
có khu điền trang nào cả. Chỉ là một ngôi nhà tồi tàn và một căn gác mái khóa
chặt.”
“Phải,” anh nói. “Căn
gác mái ấy. Anh có bao giờ tự hỏi tại sao ông ấy lại khóa nó không?” Cô sững
người. “Tại sao?” “Tôi không biết,” anh nói. “Nhưng tôi luôn nghĩ rằng đó không
phải là để ngăn người khác vào. Mà là để che giấu điều gì đó.” Cô không trả
lời.
“Elise, ông ấy là một
người đàn ông kỳ lạ. Cô không thấy lạ sao khi ông ấy để lại mọi thứ cho cô mà
chẳng để lại gì cho con trai mình?” “Không,” cô nói. “Tôi nghĩ điều đó là hợp
lý.” Anh cười, không mấy tử tế. “Tôi chỉ hy vọng cô sẽ thích nơi mà cô nghĩ
mình xứng đáng được hưởng.” Một tiếng tách.
Cô nhìn chằm chằm vào
màn hình một lúc lâu sau khi cuộc gọi kết thúc, mạch đập thình thịch sau mắt.
Đêm đó, cô lại ngồi dưới chân cầu thang gác mái. Chiếc chìa khóa nặng trĩu
trong tay. Cô không mở nó ra. Chưa. Đến cuối tuần thứ hai, mùi hương ấy đã
vương vấn trên da cô.
Cô đã cọ rửa tường
bếp, thay một cánh cửa tủ, và dọn sạch ba túi rác của nhà thầu nhưng chẳng ăn
thua. Cả căn nhà vẫn nồng nặc mùi cách nhiệt cũ, mùi nấm mốc, và một thứ gì đó
khó gọi tên hơn.
Có lẽ là cay đắng. Có
lẽ là đau buồn. Ngày nào cô cũng tự nhủ sẽ rời đi. Nhưng ngày nào cô cũng không
làm vậy. Luôn có thứ gì đó cần sửa chữa. Có thứ gì đó cần khám phá. Sáng hôm
sau, Elise lái xe vào thị trấn chỉ để cảm nhận không khí chuyển động khác lạ.
Cô mua cà phê từ một
nơi mà mười lăm năm trước chưa hề tồn tại và ngồi trên ghế dài ngắm lũ trẻ đuổi
bắt chim bồ câu qua quảng trường. Điện thoại cô rung lên với tin nhắn từ sếp
cũ. "Cô vẫn định quay lại chứ? Phòng Nhân sự đang hỏi lịch hẹn."
Cô không trả lời.
Không biết phải nói gì. Cô đã ba mươi ba tuổi. Cô chưa hề lên kế hoạch cho
chuyện này. Thực sự là chưa hề lên kế hoạch cho bất cứ điều gì, ngoại trừ việc
làm điều đúng đắn. Và giờ đây, "điều đúng đắn" đã bỏ cô lại một mình
trong căn nhà đổ nát, bị chôn vùi dưới hàng thập kỷ lựa chọn của người khác,
quá mệt mỏi để tức giận và quá tức giận để đau buồn.
Đêm đó, cô thức giấc
lúc 3:12 sáng vì nghe thấy tiếng gì đó mơ hồ giống tiếng bước chân ngay phía
trên. Điềm đạm. Chậm rãi. Cô ngồi dậy, nín thở. Chờ đợi. Không có gì. Cô đi ra
hành lang, bật đèn. Bóng đèn bật sáng, một cơn mưa bụi từ trần nhà rơi xuống.
Trong sự im lặng tiếp
theo, cô nhìn chằm chằm vào cánh cửa gác mái. Vẫn khóa. Vẫn chờ đợi. Michael
xuất hiện vào một ngày thứ Ba. Không một cuộc gọi. Không một lời báo trước. Chỉ
là một tiếng gõ cửa trước, nghe có vẻ quá lớn so với một ngôi nhà đã quá lâu
không có khách.
Elise lau tay vào quần
jean rồi mở nó ra. Anh dựa vào khung cửa như thể anh là chủ nhân của nó, như
thể mới chưa đầy hai mươi năm kể từ lần cuối anh đứng đó. "Chà," anh
nói, liếc nhìn cô. "Trông tệ hơn anh nhớ." Cô không trả lời. Chỉ nhìn
chằm chằm cho đến khi anh hắng giọng.
"Tôi đang ở trong
thị trấn," anh nói. "Nghĩ là tôi nên ghé qua. Đến viếng," anh
nói với một nụ cười tự mãn. "Anh đã lỡ đám tang." Anh nhún vai.
"Giờ tôi đã đến rồi." Cô không mời anh vào, nhưng anh vẫn bước qua
ngưỡng cửa.
Cô nhìn ánh mắt anh
lướt qua đống đổ nát, lớp giấy dán tường ố vàng bong tróc từng đường nối, sàn
nhà lún xuống, những vệt ẩm ướt loang lổ gần trần nhà. "Chúa ơi," anh
lẩm bẩm. "Hắn ta thực sự để nó mục nát, phải không?"
"Hắn ta sắp chết
rồi," Elise đáp. "Phải, và cô là người may mắn được lau dọn."
Elise nheo mắt. "Cô nghĩ đó là điều cô nghĩ sao? May mắn à?" Michael
nhếch mép cười, nhưng không hề có chút hài hước nào. "Tôi nghĩ cô là người
duy nhất vẫn còn bị hắn ta bỏ bùa mê."
Họ đứng trong phòng
khách. "Lúc ông ấy còn sống, anh đâu có đến tìm ông ấy," cô nói.
"Chưa một lần nào." Câu nói đó làm nụ cười trên mặt anh tắt ngấm,
"Tôi đã làm những gì cần làm. Tôi đã trốn thoát." Elise chỉ vào anh, "anh
đã bỏ chạy." Anh không phủ nhận.
Anh chỉ khoanh tay và
quay đầu lên trần nhà. "Ông ấy có bao giờ nói với cô lý do ông ấy khóa gác
xép không?" "Tôi đã từng hỏi ông ấy một lần," Michael tiếp tục.
"Hồi nhỏ, ông ấy tát tôi mạnh đến nỗi tôi không thể nghe được gì bằng tai
trái suốt hai ngày."
Elise im lặng.
"Cô thật sự không biết chuyện gì đang diễn ra trên đó sao?" anh hỏi.
"Không." Cô đáp. "Thậm chí không tò mò sao?" Michael hỏi,
cố gắng moi móc điều gì đó từ Elise. "Tất nhiên là tôi tò mò rồi," cô
gắt lên. "Nhưng ông ấy bảo tôi đừng mở nó ra."
Michael cười, khô khốc
và cay đắng. "Và cô đã nghe theo. Luôn là một người lính nhỏ ngoan
ngoãn." Cô bước lại gần hơn. "Cô không có quyền ở đây." Michael
cũng bước lại gần, "Tôi có mọi quyền. Ông ấy là cha tôi."
“Ông ấy chỉ là một
người cha trong khoa sinh học. Ông ấy không hề nhắc đến cô. Không một lần nào
trong năm năm qua.” Điều đó khiến anh im bặt. Michael đi về phía chân cầu thang
gác mái. “Vẫn khóa à?” anh hỏi. Cô không trả lời. Anh lướt tay dọc theo lan can,
những ngón tay phủ đầy bụi.
“Cô có bao giờ tự hỏi
liệu ông ấy có đang che giấu cô điều gì không? Không phải bảo vệ cô mà là trừng
phạt cô.” “Tôi không làm thế.” “Có lẽ ông ấy muốn chắc chắn rằng không ai phát
hiện ra con người thật của ông ấy.” “Tôi đã nói—” Michael quay lại, giọng đột
nhiên trầm xuống.
“Cô nghĩ mình đặc biệt
vì đã lau miệng và thay ga trải giường cho hắn sao? Hắn chỉ lợi dụng cô thôi. Cũng
như hắn đã lợi dụng tất cả mọi người. Cô chỉ là người ở lại đủ lâu để thừa
hưởng đống bừa bộn này thôi.”
Elise nắm chặt tay
thành nắm đấm. Anh nhìn cô như thể đang thương hại cô. “Tôi chỉ nói vậy thôi,
nếu cô định dọn dẹp sau khi hắn ta làm, thì có lẽ đã đến lúc dọn dẹp hết rồi.”
Anh hất đầu về phía gác mái. Rồi anh đi ra hiên hút thuốc.
Họ gần như không nói
gì suốt buổi chiều. Cô pha trà. Anh uống như thể đó là một lời cầu hòa. Họ
tránh nhìn nhau cho đến khi sự im lặng lắng xuống đến mức có thể chịu đựng
được. Khoảng chạng vạng, cô lại đứng dưới chân cầu thang gác mái, chìa khóa
trên tay.
Anh đến bên cô mà
không hỏi. "Em thực sự sẽ làm vậy sao?" anh hỏi. "Anh nghĩ
vậy." Michael nhìn chiếc chìa khóa cô đang cầm, anh muốn là người mở ổ
khóa. "Anh có phiền không nếu em...?" Cô gật đầu. Anh không cảm ơn
cô.
Chìa khóa xoay với tiếng kim loại khô khốc. Trong một giây, chẳng
có gì xảy ra. Cánh cửa không hề mở ra một cách đột ngột. Nó chỉ nằm im đó, như
thể nó cũng đã quên mất cách di chuyển. Rồi cô đẩy. Cánh cửa kẽo kẹt mở ra, một
luồng không khí ẩm mốc, cũ kỹ phả ra.
Michael với tay bật công tắc đèn bên trong, nhưng nó không hoạt
động. "Biết rồi." Anh rút điện thoại ra và bật đèn pin. Elise bám sát
phía sau, tay cô lướt nhẹ trên khung cửa khi bước vào căn gác xép lần đầu tiên
trong đời.
Thật là chán ngắt. Bụi
bám đầy mọi thứ như thể đã được sơn phủ. Ô cửa sổ nhỏ duy nhất trên bức tường
phía xa nứt nẻ và lấm tấm bụi bẩn, chỉ để lọt một chút ánh sáng xám xịt. Có ít
nhất mười túi rác, chất đống ở góc xa, một số bị xé toạc, đồ đạc bên trong đổ
ra như ruột: báo cũ, thảm cuộn tròn, thứ gì đó trông giống như một chiếc quạt
hỏng.
Một chiếc ghế bành bị
mối mọt gặm dựa vào tủ quần áo với cánh cửa cong vênh theo thời gian. Một khung
giường gỉ sét. Một chiếc gương nứt. Mạng nhện giăng mắc như cờ đuôi nheo.
Michael nhăn mũi. "Chỉ có vậy thôi sao?" Elise im lặng.
Cô chậm rãi bước qua
đống hỗn độn, tìm kiếm thứ gì đó, bất cứ thứ gì, có thể biện minh cho tất cả sự
bí mật này. Tất cả những thứ chất đống. Nhưng chẳng có gì đáng giá. Chỉ toàn là
đồ bỏ đi. Chỉ toàn là quá khứ, mục nát trên xà nhà. Michael đá vào một trong
những túi rác.
“Cô nghĩ đây là trò
đùa sao? Kiểu như hắn muốn cô phí thời gian vậy?” hắn hỏi, nụ cười tự mãn lại
hiện lên. “Tôi không biết.” Hắn chiếu đèn pin vào một đống hộp mốc meo. “Đây là
rác. Hắn bắt cô phải đợi nhiều năm cho việc này sao?”
Cổ họng Elise nghẹn
lại. "Ông ấy chưa bao giờ nói có gì ở trên này cả. Ông ấy chỉ bảo em đừng
lên thôi." Michael chế giễu. "Tất nhiên là có rồi. Đó là cách ông ấy
làm việc. Treo thứ gì đó trước mặt em, rồi phạt em vì đã muốn nó."
Cô quay sang anh, đột
nhiên sắc lạnh. "Em không biết ông ấy." Michael cau mày, "Em
biết đủ rồi." Họ đứng đó, xung quanh là sự chết dần chết mòn của giấy và
gỗ. Elise hít một hơi run rẩy. Căn gác mái có mùi nấm mốc và mùi cách nhiệt, có
lẽ còn thoang thoảng mùi nước hoa cũ, như bóng ma cuối cùng của một người đàn
ông chưa bao giờ sống trọn vẹn trên đời như những người khác.
Michael trông có vẻ
chán nản. Sự tò mò đã biến mất. Bí ẩn cũng xẹp xuống. Anh lẩm bẩm gì đó rằng
việc này chỉ tổ phí thời gian rồi quay trở xuống cầu thang. Elise ở lại phía
sau, quỳ xuống gần túi rác xa nhất.
Cô cẩn thận mở nó ra,
không hề mong đợi điều gì. Có lẽ thậm chí còn không hy vọng gì. Nhưng bên
trong, cô tìm thấy một chiếc hộp. Nhỏ. Bằng gỗ. Được buộc chặt bằng dây. Khi
Elise từ gác xép trở xuống, Michael đã cầm chìa khóa của mình rồi.
"Chắc là vậy
rồi," anh nói thẳng thừng. "Phần thưởng lớn cho em đấy." Cô
không trả lời. Anh dừng lại ở cửa, nheo mắt nhìn cô. "Em sẽ ở lại đây
chứ?" "Anh không biết." Anh chậm rãi gật đầu. "Ừm. Chúc em
may mắn." Anh không ôm. Cũng không bắt tay cô.
Anh chỉ bước ra ngoài,
cánh cửa lưới đóng sầm nhẹ sau lưng. Cô nhìn qua cửa sổ trước khi anh lên xe và
lùi ra khỏi lối đi rải sỏi mà không hề ngoảnh lại. Trong giây lát, sự im lặng
sau đó như một dấu chấm hết.
Giống như hồi kết của
một cuộc trò chuyện dài dòng, khó chịu. Cô không trở lại gác xép ngay. Cô ngồi
trong bếp với tách trà nguội ngắt và nhìn chằm chằm vào chiếc hộp vừa mang
xuống. Nhỏ nhắn, đơn giản, được buộc bằng sợi dây mỏng manh. Nó có thể đựng bất
cứ thứ gì: thư cũ, xác côn trùng, một trò đùa.
Có thứ gì đó trong
những mảnh giấy vụn mà cô nửa mong đợi sẽ bay ra khi cô mở nó ra, trò đùa cuối
cùng của chú cô. Nhưng khi cô tháo dây và nhấc nắp hộp lên, chẳng có câu đùa
nào cả. Chỉ có một chồng phong bì. Mỗi phong bì đều được viết bằng nét chữ cẩn
thận giống nhau: "Tặng Elise - Tuổi 10" "Tặng Elise - Tuổi
17" "Tặng Elise - Khi Cô Cảm Thấy Bị Bẫy" "Tặng Elise - Sau
Khi Tôi Ra Đi" Cô nín thở.
Một số đã được niêm
phong. Số khác đã được mở ra và niêm phong lại. Một phong bì có một túi trà khô
được nhét bên trong, cùng với một câu viết bằng mực xanh: "Anh thích loại
này. Em vẫn giữ nó trên kệ ngay cả khi anh không ghé thăm nữa." Cô lật qua
lật lại những chiếc phong bì trong tay, tim đập thình thịch, không biết bắt đầu
từ đâu. Cuối cùng, cô mở chiếc phong bì có nhãn "Sau khi Tôi ra đi".
Không lâu sau đó.
"Cô biết Tôi sẽ giận. Có lẽ Cô đáng bị như vậy. Có lẽ em không nên. Nhưng
Cô không thể để lộ bất cứ điều gì, nhất là với cách họ đối xử với Tôi. Nhất là
Michael. Anh ấy sẽ xé nát mọi thứ và bán nó đi chỉ trong vài ngày. Ngôi nhà này
giờ đã không còn nữa rồi."
“Gác xép, đó là nơi
duy nhất tôi có thể giấu thứ gì đó cho cô và chắc chắn rằng cô sẽ đợi đủ lâu để
xứng đáng với nó, hoặc để quyết định xcô cô có còn muốn nó hay không. Nếu cô
đang đọc những dòng này, tức là cô đã ở lại. Điều đó còn hơn cả những gì anh
mong đợi. Anh xin lỗi vì đã không biết cách cảm ơn cô. Anh chưa bao giờ giỏi
việc đó. Nhưng cô là người duy nhất ở lại.”
“Vậy nên mọi thứ anh
có, mọi thứ quan trọng, đều là của cô. Anh chỉ ước mình đã nói điều đó thành
lời khi anh có thể.” Không có chữ ký. Không có chữ “yêu”. Nhưng dù sao, nó vẫn
đập mạnh như một bàn tay đặt lên vai cô, ấm áp và nặng trĩu. Cô không khóc.
Không phải ngay lập tức.
Đằng sau đống đồ đạc
rách nát, cô tìm thấy một chiếc hộp thứ hai, chiếc hộp này được giấu sau một
tấm ốp tường giả. Bên trong là tài liệu: chứng chỉ cũ, cổ phiếu, sao kê ngân
hàng mang tên cô.
Hầu hết đều khiêm tốn;
trái phiếu, tiền tiết kiệm, một tài khoản khiêm tốn tại một ngân hàng địa
phương, nhưng có một tập hồ sơ ghi giấy tờ sở hữu một mảnh đất mà cô chưa từng
nghe đến, ở một thị trấn cách đó hai tiểu bang. Bên cạnh là một tờ giấy ghi
chú: "Cảnh hồ luôn là cảnh tôi yêu thích nhất." Cô ngồi phịch xuống,
bụi bặm phả vào cổ họng, sức nặng của tất cả những thứ đó đè nặng lên cô.
Elise để nguyên mấy
cái hộp cả ngày. Cô xếp chúng gọn gàng vào góc phòng khách, không giấu đi,
nhưng cũng không sẵn sàng để đối mặt với chúng lần nữa. Như thể chúng là khách,
cô không biết phải chào đón thế nào. Thay vào đó, cô dọn dẹp.
Không phải theo kiểu
hy vọng, kiểu "hãy biến nơi này thành của mình", mà theo kiểu máy
móc. Cô chà xát gạch lát nền nhà bếp đến mức khớp ngón tay đỏ ửng. Cô vứt ra
một ngăn kéo đầy những hộp nhựa Tupperware cong vênh, những tấm rèm cửa đã giặt
bị mục nát trong máy, và bụi bặm dường như không bao giờ biến mất.
Ngôi nhà luôn chống lại cô từng bước một. Một đường ống nước vỡ dưới bồn rửa. Cầu dao điện nhảy hai lần. Một con chim chết trong ống khói, để lại mùi chua không thể bay đi. Mỗi lần nghĩ về căn gác xép, một cảm giác khác lại ùa về. Biết ơn. Giận dữ. Tội lỗi. Nhẹ nhõm. Cay đắng. Lặp lại.
Đêm đó, cô ngồi trên
bậc thềm sau nhà với một cốc bia và nhìn chằm chằm vào sân; cỏ dại mọc um tùm,
rối rắm, hoang dã theo một cách chưa từng có khi cô còn nhỏ. Đâu đó bên dưới
tất cả những thứ đó là một khu vườn. Cô nhớ mình đã từng giúp trồng cây, đôi
bàn tay nhỏ bé của cô cào vào đất trong khi chú cô lẩm bẩm về khoảng cách và
ánh nắng mặt trời.
Ông chưa bao giờ khen
ngợi cô. Không trực tiếp. Nhưng ngày hôm sau, ông mang về nhà một đôi găng tay
làm vườn cỡ trẻ em. Cô vẫn giữ chúng. Ở đâu đó. Cô nhấp một ngụm dài và để cái
lạnh thấm vào lồng ngực.
Sáng hôm sau, cô đọc
lại bức thư. "cô là người duy nhất ở lại." Nó lại ở đó, gánh nặng
của nghĩa vụ được gói gọn trong lời khen ngợi. Như thể việc cô ở lại là điều
không thể tránh khỏi. Như thể đó là tình yêu. Điều cô muốn là ông nói với cô
rằng cô không cần phải làm vậy. Rằng cô có thể ra đi và vẫn được yêu thương.
Nhưng ông ta không
phải là người như vậy. Giờ cô đã hiểu. Cô không tha thứ cho ông ta, chính xác
là vậy. Nhưng cô đã hiểu. Và đâu đó, chôn vùi dưới tất cả sự oán giận, cô biết ông
ta đã cố gắng. Theo cách của ông ta. Theo cách duy nhất ông ta biết.
Cô dành phần còn lại
của buổi chiều để phân loại nội dung các hộp. Giấy tờ sở hữu đất là thật, một
mảnh đất nhỏ ven hồ ở phía bắc New York, dường như đã không được động đến trong
hơn một thập kỷ. Tài khoản ngân hàng tuy khiêm tốn nhưng ổn định. Đủ để sửa
sang lại nơi này, nếu cô muốn. Đủ để rời đi, nếu cô không muốn.
Điều khiến cô ngạc
nhiên nhất là cuốn sổ tay nằm tận đáy hộp. Chỉ có tên cô trên bìa. Bên trong là
những trang phác thảo. Những bức vẽ về ngôi nhà. Về khu vườn. Về cô. Những bức
vẽ không đẹp, đường nét run rẩy, tô bóng không đều, nhưng được vẽ rất cẩn thận.
Chu đáo. Có một ghi chú bên dưới một cuốn: "12 tuổi. Elise lại ngủ quên
ngoài trời. Tôi không đánh thức con bé. Trông con bé thật yên bình."
Cô lướt ngón tay trên
những đường nét bút chì. Cổ họng cô đau rát. Tôi đã nhìn thấy cô. Tôi chỉ chưa
bao giờ nói với cô rằng Tôi đang nhìn cô. Đêm đó, cô không mơ. Khi cô tỉnh dậy,
ngôi nhà trở nên yên tĩnh, không trống trải, nhưng không còn kháng cự cô nữa.
Cô đứng ở hành lang bên ngoài gác mái, cánh cửa vẫn mở, mùi bụi và thời gian
trôi xuống cầu thang.
Cô có thể ở lại. Cô có thể đi. Nhưng lần đầu tiên, cô cảm thấy như mình được lựa chọn. Sáng hôm sau, Elise thức dậy trước bình minh. Ngôi nhà tĩnh lặng. Không tiếng cọt kẹt trên sàn gỗ, không tiếng gió vỗ vào cửa chớp. Chỉ có ánh sáng len lỏi nhẹ nhàng qua rèm cửa, như thể thế giới đang cố gắng không đánh thức cô quá sớm.
Cô pha cà phê và đứng chân trần trong bếp, nhìn ra sân. Sương mù đang tan dần. Cô nghĩ về căn gác xép. Những chiếc hộp. Sức nặng của tất cả. Và bằng cách nào đó, mọi thứ bắt đầu trở nên nhẹ nhàng hơn. Không phải vì mọi thứ đã thay đổi, mà là vì cuối cùng cô cũng đã nhìn lại.
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.