
Sâu trong mê cung màu ngọc lục bảo của rừng mưa nhiệt đới Amazon - nơi dòng nước lốm đốm ánh nắng len lỏi giữa những cây bách cổ thụ và không khí tràn ngập sự sống - một khám phá mang tính đột phá đã xuất hiện vào đầu năm 2025. Một nhóm các nhà sinh vật học quốc tế, được hướng dẫn bởi người dân địa phương Waorani và được hỗ trợ bởi các phân tích di truyền tiên tiến, đã xác định loài trăn xanh phương bắc (Eunectes akayima) là loài rắn lớn nhất còn sống trên Trái Đất.
Một mẫu vật cái đáng chú ý dài 6,3 mét (20,7 feet) và nặng hơn 200 kg
(441 pound), một kỳ tích sinh học đã được đoàn làm phim của National Geographic
ghi lại bằng hình ảnh khi nhà sinh vật học người Hà Lan Freek Vonk lướt bên cạnh
con quái vật khổng lồ dưới tán cây âm u. Kích thước này vượt trội hơn so với
loài trăn ở phía nam và thậm chí còn sánh ngang với những câu chuyện địa phương
huyền thoại, mặc dù chưa được xác minh, về những người bảo vệ dòng sông dài 7,5
mét được truyền qua nhiều thế hệ.
Phân tách một loài
biểu tượng
Trong nhiều thế kỷ,
các nhà nghiên cứu bò sát đã coi tất cả các loài trăn xanh là một loài duy nhất—Eunectes
murinus—phân bố rộng rãi khắp vùng nhiệt đới Nam Mỹ. Một nghiên cứu quan trọng
được công bố vào đầu năm 2025 đã tiết lộ rằng cách phân loại "một cỡ cho tất
cả" này đã che giấu hai dòng dõi di truyền riêng biệt, bị ngăn cách bởi sự
phân kỳ ty thể 5,5% và một sự phân kỳ tiến hóa có niên đại khoảng mười triệu
năm—lớn hơn khoảng cách giữa người và người Neanderthal. Mặc dù có vảy màu xanh
ô liu giống hệt nhau và hình dạng cơ thể tương đương, trăn Nam Mỹ ở phía bắc và
phía nam đã phân kỳ từ lâu, tiến hóa song song trong lưu vực sông Amazon và
Orinoco. Chỉ với trình tự DNA hiện đại, các nhà nghiên cứu mới có thể phân biệt
được những loài bí ẩn này, thúc đẩy việc sửa đổi toàn diện hệ thống phân loại rắn
trong sách giáo khoa.
Trăn Nam Mỹ xanh phương
Bắc
Eunectes akayima sinh sống ở các lòng sông hẻo lánh từ lưu vực Yasuni của Ecuador qua thảo nguyên ngập nước của Colombia đến vùng đất ngập nước Orinoco của Venezuela. Các ghi chép đã được xác minh xác nhận những cá thể đạt chiều dài ít nhất 6,3 mét (20,7 feet), mặc dù lời kể của nhân chứng từ những thợ săn Huaorani gợi ý về những mẫu vật thậm chí còn khổng lồ hơn ẩn núp trong các nhánh sông hẻo lánh. Con cái luôn lớn hơn con đực, một chiến lược tiến hóa được cho là để tối đa hóa khả năng sinh sản: sau thời gian mang thai lên đến sáu tháng, con cái có thai có thể sinh ra lứa hơn 80 con non sống, mỗi con dài gần một mét khi mới sinh. Những kẻ săn mồi phục kích này khai thác cả trên cạn và dưới nước - gần như hoàn toàn chìm trong nước chỉ để lộ mắt và lỗ mũi - sau đó tấn công với tốc độ cực nhanh khi hươu, chuột lang nước hoặc cá sấu caiman đi vào tầm với.
Ý nghĩa sinh thái
Là loài săn mồi đỉnh
cao, trăn anaconda xanh phương Bắc có ảnh hưởng sâu sắc đến mạng lưới thức ăn của
Amazon, điều chỉnh quần thể cá, động vật gặm nhấm, hươu và cá sấu caiman con
thông qua hoạt động săn mồi và cạnh tranh. Vai trò là loài chủ chốt của chúng đồng
nghĩa với việc quần thể trăn anaconda khỏe mạnh duy trì sự cân bằng hệ sinh
thái: bằng cách tiêu diệt các loài ăn cỏ dư thừa, chúng giúp duy trì sự đa dạng
sinh học giữa đất ngập nước và rừng, từ đó hỗ trợ các loài côn trùng thụ phấn,
chim phát tán hạt giống và vô số sinh vật thủy sinh. Các nhà nghiên cứu đã lưu
ý rằng các địa điểm có số lượng trăn anaconda lớn thể hiện chỉ số đa dạng sinh
học cao hơn và chu kỳ dinh dưỡng ổn định hơn, minh họa cho chức năng không thể
thiếu của loài rắn này trong việc duy trì sự phức tạp sinh thái của Amazon.
Thách thức bảo tồn
và nghiên cứu tương lai
Mặc dù có tầm quan trọng về mặt sinh thái, loài trăn xanh phương Bắc đang phải đối mặt với các mối đe dọa ngày càng gia tăng từ việc mất môi trường sống và ô nhiễm. Dữ liệu viễn thám cho thấy 20–31% phạm vi sinh sống cốt lõi của chúng đã bị chuyển đổi thành đồng cỏ, chia cắt các tuyến đường thủy vốn dĩ liền mạch thành các "đảo" sinh thái và khiến các quần thể rắn bị cô lập bị mắc kẹt. Nước thải hóa dầu từ hoạt động khai thác dầu mỏ và khai thác trái phép đưa kim loại nặng và các hợp chất gây rối loạn nội tiết vào nước, gây nguy hiểm cho khả năng sinh sản và tỷ lệ sống sót của rắn non. Các nhà bảo tồn ủng hộ việc xây dựng các hành lang sông xuyên biên giới với sự đồng quản lý của người bản địa - dựa trên kiến thức của người Waorani, vốn đã tạo điều kiện cho khám phá ban đầu - để củng cố các nỗ lực giám sát và quản lý. Các nghiên cứu ưu tiên bao gồm theo dõi eDNA theo chiều dọc, đánh giá sức khỏe thú y về phơi nhiễm chất gây ô nhiễm và mô hình hóa không gian để dự đoán khả năng phục hồi của quần thể trong các kịch bản khí hậu tương lai.
Kết luận
Việc phát hiện ra
Eunectes akayima là loài rắn còn sống lớn nhất thế giới làm nổi bật cả sự đa dạng
sinh học vô tận của Amazon lẫn sức mạnh biến đổi của công nghệ gen hiện đại
trong việc khám phá các loài ẩn giấu. Mặc dù những loài khổng lồ thời tiền sử
như Titanoboa cerrejonensis từng tuần tra các khu rừng nhiệt đới cổ đại - dài tới
14 mét (46 feet) - sự xuất hiện của một loài mới còn tồn tại với kích thước
tương đương nhấn mạnh rằng ranh giới cuối cùng của Trái Đất vẫn tiếp tục khiến
chúng ta ngạc nhiên. Việc bảo vệ những loài rắn khổng lồ này đòi hỏi một cách
tiếp cận mang tính hiệp lực: kết hợp đổi mới khoa học, sự lãnh đạo của người bản
địa và chính sách quốc tế để đảm bảo rằng những người khổng lồ còn sống của
Amazon vẫn giữ được chủ quyền trên lãnh thổ nước của chúng cho các thế hệ mai
sau.
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.