
Ngôn ngữ của
Washington, tham vọng của Hà Nội và khoảng cách giữa đối ứng và phụ thuộc trong
khung thương mại mới.
Ngày 26/10/2025, Nhà
Trắng công bố bốn văn bản liên quan đến các "thỏa thuận thương mại đối ứng"
với Việt Nam, Malaysia, Campuchia và Thái Lan.
Tất cả đều thuộc
cùng một chuỗi sáng kiến hướng tới một "khung thương mại đối ứng"
(reciprocal trade framework) mà chính quyền Trump 2.0 đang thử nghiệm tại Đông
Nam Á – khu vực được xem là tuyến đầu trong chiến lược cạnh tranh kinh tế với Trung
cộng.
Thế nhưng, trong bốn
bản tuyên bố đó, chỉ có văn bản về Việt Nam mang cụm từ
"reciprocal, fair and balanced" – "đối ứng, công bằng và cân bằng".
Một khác biệt tưởng
nhỏ, nhưng mang giá trị biểu tượng lớn: đó là dấu chỉ của cách Washington nhìn
Hà Nội – không chỉ là đối tác thương mại, mà là một thực thể chính trị cần
"định nghĩa lại" trong ngôn ngữ quyền lực.
Ngôn ngữ của quyền lực:
Khi 'reciprocity' trở thành thông điệp
Trong từ điển ngoại
giao Hoa Kỳ, reciprocity không chỉ có nghĩa "có qua có lại" – mà thường
được hiểu như một nguyên tắc đạo lý và chiến lược: Washington đòi hỏi sự tương
xứng trong nghĩa vụ, cam kết và quyền lợi.
Nhưng khi cụm từ này
được mở rộng thành "reciprocal, fair and balanced", nó không còn thuần
túy là ngôn ngữ kinh tế.
Fair gợi đến chuẩn mực
pháp lý và đạo đức mà Mỹ coi là phổ quát; balanced lại hàm ý một trật tự cần
duy trì – tức là sự "ổn định" trong quyền lực khu vực.
Bằng cách thêm hai
tính từ đó, Mỹ không chỉ nói về thương mại.
Họ đang đặt Việt Nam
vào một "hợp đồng chính trị" ẩn trong khế ước kinh tế – rằng sự phát
triển phải đi kèm công bằng và công bằng phải trong khuôn khổ cân bằng quyền lực
mà Washington muốn giữ.
Nói cách khác,
"reciprocal, fair and balanced" chính là một phép thử chính trị được
ngụy trang bằng ngôn ngữ thương mại.
Bốn văn bản, bốn mức
độ quan hệ
So sánh bốn văn bản
được Tòa Bạch Ốc công bố cùng thời điểm cho thấy sự tinh tế trong phân loại
quan hệ của Washington với từng nước ASEAN:
·
Malaysia: văn bản đơn giản, nhấn mạnh "reciprocal
trade agreement" (thỏa thuận thương mại đối ứng) – một thỏa thuận kỹ thuật nhằm mở rộng thị trường và thúc đẩy chuỗi cung ứng bán dẫn.
·
Campuchia: mang tính khích lệ, đề cập hợp tác cơ sở hạ tầng và
"inclusive growth" (tăng trưởng bao trùm), nhưng hoàn toàn không có tính từ "fair"
hay "balanced".
·
Thái Lan: chỉ dừng ở "framework for
reciprocal trade" (khung thỏa thuận thương mại đối ứng) – nghĩa là chưa đủ độ tin cậy hoặc tầm chiến lược để đi xa hơn.
·
Việt Nam: duy nhất có cụm "reciprocal,
fair and balanced trade".
Chính sự khác biệt
ngôn ngữ này cho thấy Washington đang thử nghiệm một mô hình "đối tác có
điều kiện" với Việt Nam, khác với cách họ áp dụng với các quốc gia khác.
Việt Nam không còn bị
xếp cùng nhóm "đối tác nhỏ", mà được nâng lên thành một trường hợp
chiến lược đặc biệt, nơi Mỹ vừa muốn thúc đẩy thương mại, vừa muốn gắn kèm các
tiêu chuẩn về minh bạch, quản trị và thị trường mở.
Ở cấp độ sâu hơn,
đây còn là một tín hiệu cảnh báo nhẹ nhàng: Washington muốn Hà Nội hiểu rằng
"đối ứng" không chỉ là trong trao đổi hàng hóa, mà còn trong trao đổi
về hệ giá trị.
Hà Nội giữa hai áp lực:
đối ứng hay độc lập
Từ phía Việt Nam, việc chấp nhận để cụm từ này xuất hiện trong tuyên bố chung là một bước đi khéo léo, nhưng cũng đầy thách thức.
Trong bối cảnh Hà Nội
đang cố gắng giữ "cân bằng chiến lược" giữa Mỹ và Trung cộng, việc gắn
liền với khung "fair and balanced" có thể được hiểu như một tín hiệu
hướng Tây – nhưng cũng dễ bị Bắc Kinh nhìn như một bước ngả về "luật chơi
Mỹ".
Về đối nội, ngôn ngữ
"công bằng và cân bằng" dễ được tiếp nhận như khẩu hiệu tích cực –
nhưng ẩn dưới đó là yêu cầu cải cách thể chế, minh bạch pháp lý và bình đẳng
doanh nghiệp, những điều vẫn còn nhiều giới hạn trong mô hình kinh tế–chính trị
hiện nay.
Malaysia hay Thái
Lan có thể ký "reciprocal trade" mà không bị gắn kèm điều kiện ý thức
hệ. Việt Nam, ngược lại, được đặt vào vị thế phải chứng minh sự tương thích với
các nguyên tắc của thị trường tự do và pháp quyền.
Nói cách khác,
Washington không chỉ muốn một đối tác kinh tế, mà là một đối tác có thể được
"tin cậy về thể chế".
'Ẩn ngữ' của Washington và bài toán tự chủ của Việt Nam
Về mặt biểu tượng,
"fair and balanced" là cách Mỹ định nghĩa một trật tự khu vực do họ
thiết kế: không quá đối đầu, nhưng cũng không cho phép lệch hướng.
Đối với Việt Nam,
thách thức không nằm ở nội dung kinh tế, mà ở nghĩa chính trị của ngôn ngữ ngoại
giao.
Một khi Hà Nội chấp
nhận tham gia "khung công bằng và cân bằng", họ cũng ngầm đồng ý rằng
thước đo công bằng do Washington xác định.
Điều này khiến Việt
Nam phải bước vào một không gian "đối ứng" tinh tế: vừa phải chứng tỏ
sự độc lập với Trung cộng, vừa không để bị cuốn vào logic "giá trị
hóa" mà Mỹ áp đặt.
Ở tầng sâu hơn,
"reciprocal, fair and balanced" phản ánh chính cuộc thương lượng của
Việt Nam với trật tự thế giới: làm thế nào để trở thành một quốc gia có chủ quyền
thực chất, không phải qua sự chống đối, mà qua năng lực tham gia bình đẳng
trong luật chơi toàn cầu.
Khi ngôn ngữ trở
thành chiến lược
Cụm từ "Đối ứng,
Công bằng và Cân bằng" không chỉ là một chi tiết ngữ pháp trong bản tuyên
bố; nó là một thông điệp chính trị được viết bằng ngôn ngữ thương mại.
Nó cho thấy Mỹ đang
sử dụng chính ngôn ngữ "trung tính" để thử tái lập ảnh hưởng ở Đông
Nam Á – nơi kinh tế, chính trị và đạo lý được hòa trộn thành một công thức mới
của quyền lực mềm.
Với Việt Nam, chấp
nhận bước vào khung "fair and balanced" có thể mở ra cơ hội lớn –
nhưng cũng là một cam kết dài hơi: rằng sự "công bằng" sẽ không chỉ
đo bằng lợi nhuận, mà bằng khả năng tự định nghĩa công bằng theo chuẩn mực của
chính mình.
Và chính ở đó, cuộc
chơi thực sự bắt đầu: khi một quốc gia nhỏ như Việt Nam không chỉ phải "đối
ứng" với Mỹ, mà còn phải đối ứng với chính lịch sử và giới hạn của mình.
Vũ Đức Khanh
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.