
Walter Finnegan đứng sững lại giữa chừng, nhìn chằm chằm vào gò đất quen thuộc phía sau nhà kho. Sau mùa đông dài băng tan, nó lại trông cao hơn – đủ để khiến ông cảm thấy bất an. Marie khăng khăng rằng ông chỉ tưởng tượng ra thôi, nhưng ông biết khu vườn của mình quá rõ. Có thứ gì đó bên dưới lòng đất đang đẩy lên, năm này qua năm khác.
Ông đã từng đào ở đó mười năm trước, khi họ mới mua căn nhà này. Đào sâu xuống vài mét, ông không tìm thấy gì ngoài những rễ cây chằng chịt và đất ẩm ướt, nên ông chỉ nghĩ đó là một gốc cây cũ đã bị thời gian vùi lấp. Nhưng gò đất vẫn tiếp tục nhô lên, chậm rãi và kiên trì, thách thức mọi lời giải thích.
Vào một buổi sáng
mùa xuân ấm áp, sự tò mò cuối cùng đã chiến thắng sự kiên nhẫn. Walter cầm lấy
cái xẻng, bước vào khu đất mềm và đào sâu hơn bao giờ hết. Lưỡi xẻng chạm vào
thứ gì đó cứng rắn một cách đáng sợ. Rồi một tiếng kim loại va chạm sắc nhọn
vang lên, quá bất thường trong khu vườn yên tĩnh đến nỗi khiến ông nín thở.
Mười năm trước, Walter và Marie đã từ bỏ tiếng ồn ào không ngừng của giao thông thành phố để tìm đến sự yên tĩnh của cuộc sống ngoại ô. Ngôi nhà mới của họ nằm trên một con phố yên bình, nơi có nhiều gia đình trẻ sinh sống và những làn gió nhẹ nhàng thổi qua. Đó chính xác là sự thay đổi mà cả hai đều khao khát sau nhiều năm sống trong những căn hộ chật chội và những đêm mất ngủ.
Ngày chuyển đến,
Marie đứng trên hiên nhà hít thở thật sâu, như thể đang nếm trải hương vị của sự
tự do. Walter cũng cảm thấy tương tự. Sự tĩnh lặng bao trùm lấy họ như một lời
chúc phúc, và lần đầu tiên sau nhiều năm, họ cảm thấy như mình đã tìm được một
nơi được tạo ra dành cho tương lai của họ.
Tối hôm đầu tiên, họ dạo bước quanh khu vườn phía sau nhà, chiêm ngưỡng những cây phong rộng lớn đổ bóng xuống bãi cỏ. Cái nhà kho nhỏ bằng gỗ hơi nghiêng nhưng lại có vẻ duyên dáng. Ngay cả cái ụ đất kỳ lạ gần đó cũng có vẻ vô hại. Đó chỉ là một nét đặc trưng khác của một khu vườn cũ kỹ đang dần ổn định.
Marie đùa rằng mỗi
ngôi nhà đều có "một ụ đất bí ẩn", và Walter bật cười, đã hình dung
ra những luống hoa và một chiếc võng giữa những cây phong. Khu vườn này có rất
nhiều tiềm năng. Cho dù cái ụ đất đó là gì đi nữa, điều đó cũng không quan trọng.
Họ có những giấc mơ lớn hơn cần được vun trồng ở đây.
Cuộc sống hôn nhân ban đầu của họ diễn ra êm đềm. Walter xây dựng những luống trồng thảo mộc trên cao trong khi Marie chọn những màu sơn làm bừng sáng mọi góc nhà. Cuối tuần tràn ngập mùi hương của hương thảo và mùn cưa. Họ nhận nuôi một chú chó cứu hộ tên là Jasper, chú chó luôn theo sát họ khắp mọi nơi, cái đuôi vẫy vẫy vui vẻ đập vào cửa tủ.
Những tháng đầu tiên
trôi qua với nhịp điệu nhẹ nhàng – những cuộc đi dạo dài, những bữa tối ấm
cúng, những kế hoạch thì thầm vào đêm khuya về con cái và những dự định sửa chữa
nhà cửa trong tương lai. Ngôi nhà dần trở thành của họ từng chút một: giấy dán
tường được cạo bỏ, rèm cửa mới, và sàn nhà bị trầy xước do chú chó học cách đuổi
theo đồ chơi mà không bị ngã.
Một lần nọ, vì tò
mò, Walter quyết định điều tra gò đất bí ẩn. Trang bị một cái xẻng và sự lạc
quan, anh đào xuống vài mét, hy vọng ít nhất sẽ tìm thấy một cụm rễ cây hoặc đồ
vật bị chôn vùi. Nhưng đất chỉ toàn là đất bình thường, không có gì khác. Không
có lời giải thích, bí mật hay bất cứ điều gì khác.
Marie đứng trên hiên
nhà quan sát, mỉm cười khi Walter lau mồ hôi trên trán và nhún vai. "Chỉ
là một gốc cây cứng đầu nào đó bị chặt đi thôi," anh tuyên bố, rồi lấp đất
lại. Họ cùng nhau cười về chuyện đó khi uống nước chanh, coi gò đất như một nét
kỳ lạ vô hại của ngôi nhà mới của họ.
Khi màn đêm buông xuống,
bí ẩn đó đã trôi khỏi tâm trí họ. Cuộc sống có quá nhiều điều thực tế để họ phải
tập trung vào – công việc, bạn bè, thói quen và những giấc mơ. Khối u chỉ là một
chi tiết nhỏ trong bối cảnh cuộc sống, một chi tiết kỳ lạ bị lu mờ bởi sự thoải
mái khi cùng nhau xây dựng cuộc sống.
Nhiều năm trôi qua
trong một sự bình yên dễ chịu. Họ tổ chức những bữa tiệc nướng dưới ánh đèn
dây, con chó của họ đuổi bắt sóc với sự quyết tâm đầy vẻ oai vệ, và Marie chăm
sóc những luống hoa nở rộ với đủ màu sắc. Walter dần quen với những thói quen
mà anh cảm thấy đó là bằng chứng cho thấy cuộc sống cuối cùng cũng đang diễn ra
đúng hướng.
Họ dần quen với nhịp
sống của khu phố: gia đình nào thường đạp xe vào cuối tuần, những đứa trẻ nào
thường gõ cửa bán bánh quy, và những người về hưu nào thường ngồi trò chuyện
trên hiên nhà mỗi tối. Mọi thứ ở nơi đây đều mang lại cảm giác ổn định và đáng
tin cậy – một điểm tựa mà họ không hề nhận ra mình cần đến đến vậy, đặc biệt là
khi họ nhận ra mình không thể có con.
Khu vườn phía sau
nhà, vốn là một khoảng đất trống, đã trở thành một phần mở rộng cuộc sống của họ.
Cọc cắm cây cảnh ngày càng nhiều, nhà kho được sơn lại, và những buổi tối thường
kết thúc bằng việc họ nhâm nhi rượu vang trên hiên nhà. Điều duy nhất không hòa
nhập được với khung cảnh xung quanh là vật thể im lặng nằm gần nhà kho, thứ mà
con chó Jasper của họ luôn tránh xa.
Mỗi mùa xuân, Walter
lại nhận thấy điều đó. Cao hơn một chút. Rộng hơn một chút. Marie trêu chọc anh
một cách nhẹ nhàng, gọi đó là "nỗi ám ảnh thường niên" của anh, nhưng
Walter không thể rũ bỏ cảm giác rằng mỗi năm lại có điều gì đó khác biệt, như
thể nó cứ cố gắng vươn lên một cách có chủ đích.
Một số năm, sự thay
đổi hầu như không đáng kể - có lẽ chỉ thêm vài inch. Đủ để anh phải nghiêng đầu
nhìn, nhưng không đủ để anh phải đào bới lại. Tuy nhiên, những năm khác, gò đất
dường như lớn hơn rõ rệt, nhô lên cùng với sự tan băng như thể có thứ gì đó
đang vươn mình dưới lớp chăn.
Marie nói đó chỉ là
hiện tượng dịch chuyển đất, không hơn gì một hiện tượng địa lý tự nhiên. Sân vườn
cũng già đi như mọi thứ khác. Nhưng Walter cảm thấy một sự bất an âm ỉ, một bản
năng mơ hồ mách bảo anh rằng mặt đất không nên cư xử như vậy, không nên liên tục
và có chủ đích như thế. Có điều gì đó không ổn, dù anh không thể giải thích được.
Đến năm thứ tám, cảm
giác đó càng lớn dần cùng với gò đất. Anh thường bắt gặp mình liếc nhìn nó từ cửa
sổ nhà bếp, cảm thấy có điều gì đó đang quan sát từ trong đám cỏ. Thật nực cười
nếu nói điều đó ra thành lời. Đó chỉ là đất thôi, nhưng sự bất an cứ đeo bám
anh dai dẳng. Jasper vẫn không bao giờ đến gần chỗ đó.
Đôi khi, vào những
đêm tĩnh lặng, Walter có cảm giác kỳ lạ rằng gò đất đó đang chờ đợi điều gì đó.
Chính xác là chờ đợi điều gì, cậu không thể nói rõ. Nhưng cảm giác đó cứ đeo
bám mãi ngay cả sau khi cậu quay mặt đi, đọng lại trong lồng ngực như một câu hỏi
mà cậu chưa sẵn sàng trả lời.
Walter bắt đầu nhận
thấy điều gì đó kỳ lạ. Không chỉ Walter, mà cả những con vật khác cũng tránh xa
gò đất đó. Jasper đi vòng quanh chứ không bước qua nó, và những con mèo trong
khu phố đi dọc theo hàng rào thay vì băng qua bãi cỏ. Ngay cả những con chim dường
như cũng tránh mổ thức ăn gần khu đất đó.
Và không chỉ có vậy
– cỏ ở khu vực đó cũng mọc một cách kỳ lạ. Trong khi phần còn lại của bãi cỏ mọc
dày và tươi tốt, khu vực xung quanh gò đất lại mọc thành từng cụm không đều, lởm
chởm. Có những tuần, cỏ lại chuyển sang màu nâu một cách khó hiểu, như thể đất
bên dưới có nhiệt độ riêng biệt.
Anh ta đã kiểm tra hệ
thống tưới nước, kiểm tra xem có sâu bệnh hay không, và thậm chí thử gieo hạt lại
bằng tay, nhưng mọi thứ vẫn không thay đổi. Cho dù anh ta làm gì đi nữa, mặt đất
vẫn phản ứng với sự bất thường cứng đầu đó. Cứ như thể mặt đất đang chống lại
những nỗ lực của anh ta để làm cho nó trở lại bình thường.
Và không chỉ có vậy
– cỏ ở khu vực đó cũng mọc một cách kỳ lạ. Trong khi phần còn lại của bãi cỏ mọc
dày và tươi tốt, khu vực xung quanh gò đất lại mọc thành từng cụm không đều, lởm
chởm. Có những tuần, cỏ lại chuyển sang màu nâu một cách khó hiểu, như thể đất
bên dưới có nhiệt độ riêng biệt.
Anh ta đã kiểm tra hệ
thống tưới nước, kiểm tra xem có sâu bệnh hay không, và thậm chí thử gieo hạt lại
bằng tay, nhưng mọi thứ vẫn không thay đổi. Cho dù anh ta làm gì đi nữa, mặt đất
vẫn phản ứng với sự bất thường cứng đầu đó. Cứ như thể mặt đất đang chống lại
những nỗ lực của anh ta để làm cho nó trở lại bình thường.
Một buổi chiều nọ, Walter hỏi một người hàng xóm xem bà có nhớ điều gì bất thường về khu vườn của ngôi nhà không. Bà dừng lại, tỏ vẻ khó hiểu, rồi lắc đầu. “Tôi chưa từng nghe thấy điều gì kỳ lạ,” bà nói. “Trông nó giống như bất kỳ khu vườn nào khác thôi.” Câu trả lời của bà khiến anh cảm thấy bất an hơn là được trấn an.
Anh thử hỏi một người hàng xóm khác, người đã sống ở đó lâu hơn. Người đàn ông đó cũng nhún vai. “Những ngôi nhà này đều cũ rồi. Có rất nhiều điều kỳ lạ trong lòng đất. Có lẽ chỉ là rễ cây dịch chuyển thôi.” Nhưng Walter đã loại trừ khả năng đó từ nhiều năm trước. Lời giải thích đó không làm anh thỏa mãn.
Người hàng xóm thứ
ba chỉ vẫy tay về phía những cái cây. “Đất ở đây hay dịch chuyển. Sương giá, đất
sét… ai mà biết được? Đừng bận tâm về chuyện đó.” Walter gật đầu lịch sự, nhưng
giọng điệu thờ ơ đó khiến anh khó chịu. Có điều gì đó đang xảy ra dưới gò đất
đó – điều mà dường như không ai quan tâm đến việc tìm hiểu.
Cuối cùng, anh nói
chuyện với ông Hollis, người cư dân lớn tuổi nhất trong khu phố. Ông nheo mắt
nhìn về phía sân như thể đang nhìn ngược lại qua nhiều thập kỷ. “Tôi biết nhà của
anh trước đây thuộc về một người đàn ông trầm lặng,” ông nói chậm rãi. “Ông ấy
sống khép kín. Im lặng như bóng ma vậy. Xin lỗi, tôi không thể giúp gì cho anh
về gò đất đó được.”
Walter cúi người xuống,
hy vọng nghe thêm thông tin, nhưng ông lão lắc đầu. “Ông ta không gây rắc rối,
cũng không trò chuyện với ai. Chỉ cắt cỏ, có gia đình, và biến mất vào nhà sau
khi trời tối. Tôi không thể nói là tôi thực sự biết ông ta.” Sự mơ hồ càng làm
cho bí ẩn thêm sâu sắc.
Một cơn bão lớn ập đến
vào cuối mùa hè năm đó, làm ngập sân và tạo ra những dòng nước chảy xiết dọc
theo nhà kho. Sáng hôm sau, Walter bước ra ngoài và đứng sững lại. Một bên gò đất
đã bị xói mòn, để lộ một phần của thứ gì đó đặc và nhẵn một cách kỳ lạ nằm dưới
lớp đất.
Bề mặt lộ ra quá đồng
nhất, không thể là đá hay rễ cây. Nó trông như được tạo ra một cách có chủ
đích. Một cảm giác ớn lạnh chạy dọc sống lưng anh khi anh quỳ xuống, dùng những
ngón tay run rẩy gạt lớp đất ẩm ướt đi. Bất cứ thứ gì nằm bên dưới gò đất đó đều
không phải là tự nhiên, và trái đất không thể che giấu nó được nữa.
Khi mùa xuân cuối
cùng cũng trở lại, Walter quyết định không thể phớt lờ gò đất đó nữa. Nó trông
lớn hơn bao giờ hết, như thể sắp vỡ tung. Anh đánh dấu một ngày cuối tuần trên
lịch, chuẩn bị dụng cụ và quyết tâm đào cho đến khi tìm ra câu trả lời. Mặt đất
tan băng mềm hơn, như thể đang mời gọi sự khám phá.
Marie quan sát anh từ
cửa sổ nhà bếp, vẻ lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt. Cô nhắc nhở anh rằng họ còn
nhiều việc khác cần làm – sửa máng xối, sơn lại hành lang – nhưng Walter lắc đầu.
Gò đất đó đã trở thành một lời hứa về sự thật mà anh không thể trì hoãn thêm nữa.
Sáng hôm đó, Marie
bước ra ngoài và nhẹ nhàng bảo anh hãy cẩn thận. "Nếu đó là thứ gì đó nguy
hiểm thì sao?" cô thì thầm. "Những đường ống cũ, hóa chất được chôn
vùi từ nhiều thập kỷ trước... nếu chúng đang phản ứng thì sao? Ai biết được người
ta đã từng đổ những thứ gì xuống sân nhà mình?" Giọng cô run run, dù cô cố
gắng che giấu.
Walter siết chặt tay
cô và nở một nụ cười gượng gạo. "Anh sẽ dừng lại nếu phát hiện ra bất cứ
điều gì nguy hiểm," anh trấn an cô, mặc dù một nỗi lo lắng dâng lên trong
lòng anh. Bất chấp những lo ngại của cô, anh cảm thấy bị thôi thúc, thậm chí bị
thúc đẩy, phải khám phá bất cứ điều gì đang ẩn giấu dưới cuộc sống bình yên của
họ.
Marie nán lại thêm một
lát trước khi quay vào nhà, liếc nhìn lại phía sau hai lần. Walter biết sự thận
trọng của cô xuất phát từ tình yêu, nhưng sự lo lắng của cô chỉ càng làm tăng
thêm quyết tâm của anh. Cái gò đất đó đã chờ đợi đủ lâu rồi. Hôm nay, anh sẽ cuối
cùng đối mặt với nó.
Anh ta cắm xẻng xuống
đất, đào sâu hơn so với mười năm trước. Từng lớp đất được bóc tách ra: lớp đất
mặt ẩm ướt, đất sét nén chặt, lớp trầm tích thô ráp. Mỗi nhát xẻng đều truyền
những rung động qua cán xẻng, vọng lên cánh tay anh ta như nhịp tim đều đặn,
ngày càng mạnh mẽ.
Khi đào, anh ta nhận
thấy thành phần đất thay đổi. Bên dưới những lớp đất tối màu hơn, xuất hiện lớp
trầm tích nhạt màu hơn—đá vụn, sỏi, những túi khí nhỏ như thể có thứ gì đó đã
làm xáo trộn đất nhiều lần trong suốt những năm qua. Điều đó càng củng cố thêm
niềm tin của anh ta rằng gò đất này đã được hình thành vì một lý do nào đó.
Anh ta nới rộng cái
hố, mồ hôi túa ra trên lưng dù không khí mùa xuân khá mát mẻ. Càng đào sâu, đất
càng trông bất thường, như thể nó đã bị xáo trộn và lấp lại vô số lần. Nhịp tim
của anh ta đập nhanh hơn với mỗi nhát xẻng.
Rồi, đúng lúc anh ta
cúi xuống để đào thêm một nhát nữa, chiếc xẻng đột nhiên rung mạnh trong tay
anh ta. Lưỡi xẻng đã chạm phải một vật gì đó cứng rắn. Đó là thứ không hề bị vỡ
hay sụp đổ. Cú va chạm tạo ra một âm thanh kim loại vang vọng nhẹ trong không
khí.
Lần này, âm thanh
phát ra rõ ràng là rỗng ruột, vang vọng khắp mặt đất theo một cách khiến da anh
nổi da gà. Walter đứng sững lại, tim đập thình thịch, nhận ra bí ẩn mà anh đã sống
chung suốt một thập kỷ sắp sửa được hé lộ, dù anh có sẵn sàng hay không.
Walter quỳ xuống bên
cạnh bề mặt vừa được lộ ra, dùng đôi tay run rẩy gạt đi những cục đất ẩm ướt.
Bên dưới lớp đất, một góc sắc nhọn hiện ra. Nó có một cạnh bị gỉ sét, phản chiếu
ánh sáng một cách mờ nhạt, ánh đỏ. Chắc chắn đó là kim loại và chắc chắn là rất
cũ.
Giờ đây, anh ta đào
cẩn thận hơn, nhẹ nhàng cạo lớp đất xung quanh vật thể. Từng chút một, vật thể
bị chôn vùi dần lộ ra: đinh tán, đường nối và một bản lề bị ăn mòn. Lớp đất
xung quanh nó rất chặt, như thể trái đất đã bám chặt lấy vật thể này trong nhiều
thập kỷ.
Sau khi mở rộng hố,
Walter đã phát hiện ra toàn bộ hình dáng của một chiếc rương nặng. Nó có hình
chữ nhật, được gia cố và rõ ràng là có thiết kế kiểu quân sự. Lớp sơn, vốn màu
xanh lá cây, đã phai màu thành những mảng loang lổ, và kim loại bị rỉ sét. Các
chốt khóa bị sưng, biến dạng và gần như dính chặt lại.
Anh ta do dự trước
khi chạm vào nó, tim đập thình thịch vì cảm giác bất an khi biết rằng ai đó đã
cố tình giấu nó ở đây. Tuy nhiên, đôi tay anh ta vẫn hành động theo bản năng. Với
nỗ lực, anh ta gạt hết lớp đất cuối cùng khỏi phía trên và hai bên, để lộ ra một
chiếc nắp trông như đã được niêm phong ít nhất vài thập kỷ.
Lấy hết can đảm,
Walter dùng xẻng cạy vào một góc và bẩy lên. Chốt khóa bật ra với một tiếng
tách giòn tan, và chiếc nắp từ từ mở ra. Bên trong là một khẩu súng lục, băng đạn,
kim loại bị hoen gỉ và một vài quả lựu đạn được bọc cẩn thận trong lớp vải dầu
giòn. Walter giật mình lùi lại, hơi thở nghẹn lại trong lồng ngực. "Ôi
Chúa ơi!" anh ta lẩm bẩm.
Anh ta do dự trước khi chạm vào nó, tim đập thình thịch vì cảm giác bất an khi biết rằng ai đó đã cố tình giấu nó ở đây. Tuy nhiên, đôi tay anh ta vẫn hành động theo bản năng. Với nỗ lực, anh ta gạt hết lớp đất cuối cùng khỏi phía trên và hai bên, để lộ ra một chiếc nắp trông như đã được niêm phong ít nhất vài thập kỷ.
Lấy hết can đảm,
Walter dùng xẻng cạy vào một góc và bẩy lên. Chốt khóa bật ra với một tiếng
tách giòn tan, và chiếc nắp từ từ mở ra. Bên trong là một khẩu súng lục, băng đạn,
kim loại bị hoen gỉ và một vài quả lựu đạn được bọc cẩn thận trong lớp vải dầu
giòn. Walter giật mình lùi lại, hơi thở nghẹn lại trong lồng ngực. "Ôi
Chúa ơi!" anh ta lẩm bẩm.
Anh ta buộc mình phải
lùi lại, lòng bàn tay ướt đẫm mồ hôi, và mọi bản năng đều mách bảo rằng chỉ cần
ở gần đó thôi cũng đã là một mối nguy hiểm. Cái nhà kho, hàng rào, thậm chí cả
bãi cỏ bỗng nhiên trở nên nguy hiểm. Anh ta lùi về phía hiên nhà, đầu óc quay
cuồng, không chắc liệu di chuyển quá nhanh có thể gây ra thảm họa hay không.
Xét cho cùng, những vũ khí đó đã được tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và không
khí sau một thời gian dài!
Marie xuất hiện ở
ngưỡng cửa, vẻ bối rối nhanh chóng chuyển thành kinh hãi khi nhìn thấy khuôn mặt
anh ta. Anh ta chỉ vào chiếc rương đang mở mà không nói lời nào. Tiếng hét của
cô ấy vang vọng khắp sân khi cô ấy nắm lấy cánh tay anh ta, kéo anh ta ra xa khỏi
cái hố. “Walter, tránh xa khỏi đó ngay! Có thể có thứ gì đó vẫn còn hoạt động!”
Cô ấy run rẩy tìm điện thoại, giọng run run khi gọi 911. Walter có thể nghe thấy cô ấy khó khăn giải thích giữa những hơi thở hổn hển vì hoảng sợ: chất nổ được chôn dưới đất, lựu đạn gỉ sét, một chiếc hộp kim loại không nên tồn tại ở đó. Giọng của người trực tổng đài lập tức thay đổi – sắc bén, khẩn cấp và ra lệnh.
Marie kéo Walter ra
bậc thềm hiên nhà, khăng khăng bảo anh ngồi yên và giữ bình tĩnh. Tay anh run rẩy
không kiểm soát được. Anh cứ liên tục nghĩ lại khoảnh khắc cái xẻng chạm vào
kim loại, tưởng tượng những mảnh thép gỉ sét văng ra xung quanh. Điều gì sẽ xảy
ra nếu những quả bom phát nổ? Thế giới xung quanh anh dường như trở nên mong
manh, như thể chính mặt đất cũng đang nín thở.
Chỉ vài phút sau, tiếng
còi báo động vang vọng khắp con phố. Xe cảnh sát đến trước, tiếp theo là xe
chuyên dụng của đội rà phá bom mìn. Các sĩ quan nhanh chóng thiết lập vành đai
an ninh, hướng dẫn hàng xóm vào nhà trong khi các kỹ thuật viên rà phá bom mìn
tiếp cận sân nhà trong bộ đồ bảo hộ, di chuyển với sự thận trọng chính xác của
những người được huấn luyện để đối phó với những tình huống xấu nhất.
Các kỹ thuật viên kiểm
tra chiếc rương, giao tiếp bằng những câu nói ngắn gọn, chuyên nghiệp. Cẩn thận,
họ nâng chiếc rương lên bằng dụng cụ chuyên dụng, đặt nó lên một chiếc xe đẩy
chống nổ. Một kỹ thuật viên liếc nhìn Walter với vẻ mặt nghiêm nghị khiến anh cảm
thấy lo lắng. Họ xử lý chiếc hộp như thể nó là một con thú săn mồi đang ngủ.
Sau khi chiếc rương được bảo đảm an toàn, một sĩ quan tiến đến chỗ Walter và Marie. Anh ta nói nhỏ nhẹ, giọng điệu vừa thể hiện lòng biết ơn vừa đầy vẻ nghiêm trọng. “Hai người đã làm đúng khi gọi cho chúng tôi. Những thiết bị này từ những năm 1930 hoặc 1940 vẫn còn hoạt động được. Thật đáng kinh ngạc là chúng vẫn ổn định suốt thời gian dài như vậy mà không phát nổ. May mắn thay, hai người đã tìm thấy nó ngay bây giờ!”
Một kỹ thuật viên khác nói thêm rằng kim loại đã bị ăn mòn một cách nguy hiểm. Bất kỳ sự thay đổi nào về áp suất, độ ẩm hoặc nhiệt độ đều có thể gây ra phản ứng dây chuyền. “Thật sự,” anh ta lắc đầu nói, “thật là một phép màu khi khu vườn này không bốc cháy trong suốt bảy mươi năm qua. Hai người có biết làm thế nào mà những vũ khí này lại ở đây không? Tôi đoán là từ Thế chiến thứ hai.”
Sau khi đội rà phá
bom mìn dọn dẹp khu vực và chất chiếc rương lên xe tải, một kỹ thuật viên địa
chất đơn độc vẫn nán lại trong sân nhà Walter. Quỳ xuống bên cạnh lớp đất bị
xáo trộn, anh ta lấy mẫu đất cho vào những lọ nhỏ, giải thích rằng các nhà chức
trách cần hiểu làm thế nào mà một vật được chôn sâu như vậy lại có thể tự nổi
lên.
Người kỹ thuật viên
chỉ vào các lớp đất, mô tả một chu kỳ đóng băng-tan chảy được gọi là hiện tượng
nâng đất do băng giá. Mỗi mùa đông, độ ẩm bị mắc kẹt bên dưới chiếc rương đóng
băng, tạo thành các lớp băng giãn nở đẩy lên trên với áp lực chậm rãi nhưng
không thể ngăn cản. Trong suốt nhiều thập kỷ, lực lượng vô hình đó đã nâng chiếc
rương lên gần mặt đất.
Khi mùa xuân trở lại, băng tan và để lại những khoảng trống bên dưới lớp kim loại. Đất tơi xốp và những viên sỏi nhỏ lọt vào những khoảng trống đó, khiến chiếc rương lún xuống một chút, rồi chu kỳ lại lặp lại. Từng chút một, từng năm một, gò đất đã lớn dần lên, hé lộ bí mật được chôn giấu.
Lời giải thích nghe có vẻ hợp lý, thậm chí còn mang lại cảm giác nhẹ nhõm nhờ tính logic của nó. Chính tự nhiên, chứ không phải bàn tay con người, đã hé lộ sự thật. Tuy nhiên, Walter không cảm thấy nhẹ nhõm chút nào. Bí ẩn thực sự không phải là làm thế nào chiếc rương lại nổi lên mặt đất, mà là tại sao một kho vũ khí lại được giấu dưới một khu vườn ở vùng ngoại ô ngay từ đầu.
Câu hỏi đó giày vò
anh ta dữ dội hơn cả những quả bom từng gây ra. Khi người kỹ thuật viên thu dọn
đồ đạc và rời đi, Walter nhìn chằm chằm vào mảnh đất bị xới tung, cảm thấy sức
nặng của lịch sử bị lãng quên của người khác đè nặng lên chính mình, van xin được
thấu hiểu.
Sau khi cảnh sát rời
đi và tiếng động cơ cuối cùng tắt hẳn, Walter vẫn nán lại trong sân, không thể
rũ bỏ cảm giác công việc chưa hoàn thành. Khi đang thu dọn dụng cụ, anh nhận thấy
một vật gì đó bị chôn vùi một nửa gần một gốc cây. Đó là một chiếc túi da nhỏ,
đã mềm đi theo thời gian, mà đội gỡ bom đã bỏ sót.
Anh ta cúi xuống và gạt đất đi, nhẹ nhàng lấy chiếc túi ra. Bên
trong có một bức ảnh đã cũ: một người đàn ông trẻ mặc áo khoác dày, cầm một
chiếc túi vải bên cạnh một chiếc xe tải chở hàng. Hai người đàn ông khác đứng
phía sau anh ta; khuôn mặt của một người đã bị cào xước dữ dội. Kèm theo đó là
một mẩu giấy viết bằng tiếng Ý được gấp lại.
Walter trải phẳng mẩu giấy mỏng manh dưới ánh đèn hiên nhà. Hầu hết
mực đã bị nhòe, nhưng một dòng vẫn còn nguyên vẹn đủ để đọc: "Nếu tôi
không trở về, hãy nói với gia đình tôi rằng tôi đã cố gắng." Những lời đó
khiến anh ta rùng mình. Điều này không phải là ngẫu nhiên. Ai đó đã chôn những
thứ này một cách cố ý, trong sự vội vã.
Không biết bắt đầu từ
đâu, Walter xem xét kỹ bức thư và bức ảnh rồi gửi chúng cho một nhà sử học trực
tuyến chuyên về các tài liệu thời chiến của người Mỹ gốc Ý. Vài giờ sau, nhà sử
học trả lời, giải thích rằng giọng văn trong bức thư giống với những tin nhắn
do các người đưa thư ở bến cảng để lại, những người tham gia vào các hoạt động
vận chuyển hàng hóa bất hợp pháp trong thời chiến, những người vận chuyển hàng
hóa qua các bến cảng do Mafia kiểm soát.
Ông giải thích rằng
nhiều người đưa thư đó đã biến mất trong những năm 1940. Họ hoặc bị trừng phạt
vì biển thủ lợi nhuận từ hoạt động buôn lậu hoặc biến mất khi cố gắng trốn
thoát khỏi các mạng lưới tội phạm kiểm soát họ. Gia đình của họ thường được kể
những câu chuyện mơ hồ: họ chết ở nước ngoài, họ không bao giờ trở về nhà, họ
"mất tích trong chiến tranh".
Kho lưu trữ báo chí cung cấp thêm nhiều thông tin: những ghi chú ngắn từ năm 1946 liên kết Moretti với một cuộc điều tra buôn lậu tại bến cảng Brooklyn. Một mục ghi chép liệt kê ông ta là "mất tích sau khi bị thẩm vấn". Một mục khác suy đoán rằng ông ta đã bỏ trốn khỏi thành phố. Không có bài báo nào tiếp theo được đăng tải. Thế giới dường như đã quên lãng ông ta.
Tìm kiếm trong các hồ
sơ cáo phó và gia phả công khai, Walter tìm thấy những người con cháu của ông
ta – một người con trai đã qua đời gần đây và một người cháu trai, Daniel
Moretti, đang sống ở một tiểu bang khác. Tim đập thình thịch, ông gửi một tin
nhắn cẩn thận giải thích rằng ông đã tìm thấy một số thông tin liên quan đến
Augusto và muốn nói chuyện, nếu Daniel sẵn lòng.
Tối hôm sau, Daniel gọi điện. Giọng anh ấy thể hiện sự sốc, tò mò và có lẽ cả nỗi đau buồn đã chôn giấu bấy lâu. Anh nói rằng gia đình anh chỉ biết được những mảnh ghép rời rạc về câu chuyện: Augusto đã bỏ đi một đêm trong thời chiến và không bao giờ trở lại. Không có thi thể. Không có lời giải thích. Chỉ có sự im lặng. Anh đồng ý gặp Walter trực tiếp.
Khi gặp nhau, Daniel
run rẩy cầm bức ảnh và xem xét kỹ lưỡng. Anh nhận ra ông nội mình, Augusto,
ngay lập tức, với chiếc túi vải bạt giống hệt như được mô tả trong những câu
chuyện gia đình. Daniel giải thích rằng Augusto từng là người vận chuyển hàng
hóa bất hợp pháp tại các bến cảng do mafia kiểm soát trong Thế chiến thứ hai.
Ông biến mất vào đêm ông cố gắng thoát khỏi cuộc sống đó.
Daniel kể rằng bà nội
anh đã dành nhiều năm chờ đợi ở cửa sổ phía trước, tin chắc rằng Augusto sẽ trở
về. Bà nói với con trai rằng Augusto đã thì thầm, "Chỉ một chuyến giao
hàng nữa thôi," trước khi rời đi đêm đó. Không ai biết chuyến giao hàng đó
là gì hay tại sao ông ấy không bao giờ trở về.
Walter cho Daniel
xem bức thư viết bằng tiếng Ý. Giọng Daniel nghẹn lại khi anh dịch nó thành tiếng
– ông nội anh cầu xin sự tha thứ và hứa rằng ông đã "cố gắng" trở về
nhà. Đó là điều gần giống với lời nhắn cuối cùng mà gia đình anh từng nhận được.
Daniel thì thầm, "Ông ấy không bỏ rơi chúng tôi. Ông ấy đang chạy về phía
chúng tôi."
Daniel kể rằng bà nội
anh đã dành nhiều năm chờ đợi ở cửa sổ phía trước, tin chắc rằng Augusto sẽ trở
về. Bà nói với con trai rằng Augusto đã thì thầm, "Chỉ một chuyến giao
hàng nữa thôi," trước khi rời đi đêm đó. Không ai biết chuyến giao hàng đó
là gì hay tại sao ông ấy không bao giờ trở về.
Walter cho Daniel
xem bức thư viết bằng tiếng Ý. Giọng Daniel nghẹn lại khi anh dịch nó thành tiếng
– ông nội anh cầu xin sự tha thứ và hứa rằng ông đã "cố gắng" trở về
nhà. Đó là điều gần giống với lời nhắn cuối cùng mà gia đình anh từng nhận được.
Daniel thì thầm, "Ông ấy không bỏ rơi chúng tôi. Ông ấy đang chạy về phía
chúng tôi."
Daniel kể rằng bà nội
anh đã dành nhiều năm chờ đợi ở cửa sổ phía trước, tin chắc rằng Augusto sẽ trở
về. Bà nói với con trai rằng Augusto đã thì thầm, "Chỉ một chuyến giao
hàng nữa thôi," trước khi rời đi đêm đó. Không ai biết chuyến giao hàng đó
là gì hay tại sao ông ấy không bao giờ trở về.
Walter cho Daniel
xem bức thư viết bằng tiếng Ý. Giọng Daniel nghẹn lại khi anh dịch nó thành tiếng
– ông nội anh cầu xin sự tha thứ và hứa rằng ông đã "cố gắng" trở về
nhà. Đó là điều gần giống với lời nhắn cuối cùng mà gia đình anh từng nhận được.
Daniel thì thầm, "Ông ấy không bỏ rơi chúng tôi. Ông ấy đang chạy về phía
chúng tôi."
Daniel kể rằng bà nội
anh đã dành nhiều năm chờ đợi ở cửa sổ phía trước, tin chắc rằng Augusto sẽ trở
về. Bà nói với con trai rằng Augusto đã thì thầm, "Chỉ một chuyến giao
hàng nữa thôi," trước khi rời đi đêm đó. Không ai biết chuyến giao hàng đó
là gì hay tại sao ông ấy không bao giờ trở về.
Walter cho Daniel
xem bức thư viết bằng tiếng Ý. Giọng Daniel nghẹn lại khi anh dịch nó thành tiếng
– ông nội anh cầu xin sự tha thứ và hứa rằng ông đã "cố gắng" trở về
nhà. Đó là điều gần giống với lời nhắn cuối cùng mà gia đình anh từng nhận được.
Daniel thì thầm, "Ông ấy không bỏ rơi chúng tôi. Ông ấy đang chạy về phía
chúng tôi."
Tối hôm đó, ông và
Marie ngồi trên hiên nhà khi hoàng hôn buông xuống, làm dịu đi bầu trời. Khu vườn
dường như nhẹ nhàng hơn, khác biệt hơn một cách kỳ lạ khi bí ẩn đã được hé mở
và sự căng thẳng được giải tỏa. Marie tựa vào ông và thì thầm, "Một số bí
mật không thể mãi mãi bị chôn vùi."
Walter gật đầu, nhìn những con đom đóm nhấp nháy trên bãi cỏ. Mặt đất cuối cùng cũng tĩnh lặng, gánh nặng đã được trút bỏ. Điều bắt đầu chỉ là sự tò mò đơn thuần đã trở thành cầu nối giữa quá khứ và hiện tại. Một số cuộc đời biến mất không để lại dấu vết nào—nhưng đôi khi, nhờ sự tình cờ và kiên trì, chúng lại được nhớ đến.
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.