Tuesday, December 30, 2025

Gò đất trong sân sau nhà ông ngày càng lớn hơn – rồi ông quyết định đào nó lên…

TOUGHBUILT giphygifmaker tools gardening shovel GIF

Walter Finnegan đứng sững lại giữa chừng, nhìn chằm chằm vào gò đất quen thuộc phía sau nhà kho. Sau mùa đông dài băng tan, nó lại trông cao hơn – đủ để khiến ông cảm thấy bất an. Marie khăng khăng rằng ông chỉ tưởng tượng ra thôi, nhưng ông biết khu vườn của mình quá rõ. Có thứ gì đó bên dưới lòng đất đang đẩy lên, năm này qua năm khác.

Ông đã từng đào ở đó mười năm trước, khi họ mới mua căn nhà này. Đào sâu xuống vài mét, ông không tìm thấy gì ngoài những rễ cây chằng chịt và đất ẩm ướt, nên ông chỉ nghĩ đó là một gốc cây cũ đã bị thời gian vùi lấp. Nhưng gò đất vẫn tiếp tục nhô lên, chậm rãi và kiên trì, thách thức mọi lời giải thích.

Vào một buổi sáng mùa xuân ấm áp, sự tò mò cuối cùng đã chiến thắng sự kiên nhẫn. Walter cầm lấy cái xẻng, bước vào khu đất mềm và đào sâu hơn bao giờ hết. Lưỡi xẻng chạm vào thứ gì đó cứng rắn một cách đáng sợ. Rồi một tiếng kim loại va chạm sắc nhọn vang lên, quá bất thường trong khu vườn yên tĩnh đến nỗi khiến ông nín thở.

Mười năm trước, Walter và Marie đã từ bỏ tiếng ồn ào không ngừng của giao thông thành phố để tìm đến sự yên tĩnh của cuộc sống ngoại ô. Ngôi nhà mới của họ nằm trên một con phố yên bình, nơi có nhiều gia đình trẻ sinh sống và những làn gió nhẹ nhàng thổi qua. Đó chính xác là sự thay đổi mà cả hai đều khao khát sau nhiều năm sống trong những căn hộ chật chội và những đêm mất ngủ.

Ngày chuyển đến, Marie đứng trên hiên nhà hít thở thật sâu, như thể đang nếm trải hương vị của sự tự do. Walter cũng cảm thấy tương tự. Sự tĩnh lặng bao trùm lấy họ như một lời chúc phúc, và lần đầu tiên sau nhiều năm, họ cảm thấy như mình đã tìm được một nơi được tạo ra dành cho tương lai của họ.

Tối hôm đầu tiên, họ dạo bước quanh khu vườn phía sau nhà, chiêm ngưỡng những cây phong rộng lớn đổ bóng xuống bãi cỏ. Cái nhà kho nhỏ bằng gỗ hơi nghiêng nhưng lại có vẻ duyên dáng. Ngay cả cái ụ đất kỳ lạ gần đó cũng có vẻ vô hại. Đó chỉ là một nét đặc trưng khác của một khu vườn cũ kỹ đang dần ổn định.

Marie đùa rằng mỗi ngôi nhà đều có "một ụ đất bí ẩn", và Walter bật cười, đã hình dung ra những luống hoa và một chiếc võng giữa những cây phong. Khu vườn này có rất nhiều tiềm năng. Cho dù cái ụ đất đó là gì đi nữa, điều đó cũng không quan trọng. Họ có những giấc mơ lớn hơn cần được vun trồng ở đây.

Cuộc sống hôn nhân ban đầu của họ diễn ra êm đềm. Walter xây dựng những luống trồng thảo mộc trên cao trong khi Marie chọn những màu sơn làm bừng sáng mọi góc nhà. Cuối tuần tràn ngập mùi hương của hương thảo và mùn cưa. Họ nhận nuôi một chú chó cứu hộ tên là Jasper, chú chó luôn theo sát họ khắp mọi nơi, cái đuôi vẫy vẫy vui vẻ đập vào cửa tủ. 

Những tháng đầu tiên trôi qua với nhịp điệu nhẹ nhàng – những cuộc đi dạo dài, những bữa tối ấm cúng, những kế hoạch thì thầm vào đêm khuya về con cái và những dự định sửa chữa nhà cửa trong tương lai. Ngôi nhà dần trở thành của họ từng chút một: giấy dán tường được cạo bỏ, rèm cửa mới, và sàn nhà bị trầy xước do chú chó học cách đuổi theo đồ chơi mà không bị ngã.

Một lần nọ, vì tò mò, Walter quyết định điều tra gò đất bí ẩn. Trang bị một cái xẻng và sự lạc quan, anh đào xuống vài mét, hy vọng ít nhất sẽ tìm thấy một cụm rễ cây hoặc đồ vật bị chôn vùi. Nhưng đất chỉ toàn là đất bình thường, không có gì khác. Không có lời giải thích, bí mật hay bất cứ điều gì khác.

Marie đứng trên hiên nhà quan sát, mỉm cười khi Walter lau mồ hôi trên trán và nhún vai. "Chỉ là một gốc cây cứng đầu nào đó bị chặt đi thôi," anh tuyên bố, rồi lấp đất lại. Họ cùng nhau cười về chuyện đó khi uống nước chanh, coi gò đất như một nét kỳ lạ vô hại của ngôi nhà mới của họ.

Khi màn đêm buông xuống, bí ẩn đó đã trôi khỏi tâm trí họ. Cuộc sống có quá nhiều điều thực tế để họ phải tập trung vào – công việc, bạn bè, thói quen và những giấc mơ. Khối u chỉ là một chi tiết nhỏ trong bối cảnh cuộc sống, một chi tiết kỳ lạ bị lu mờ bởi sự thoải mái khi cùng nhau xây dựng cuộc sống.

Nhiều năm trôi qua trong một sự bình yên dễ chịu. Họ tổ chức những bữa tiệc nướng dưới ánh đèn dây, con chó của họ đuổi bắt sóc với sự quyết tâm đầy vẻ oai vệ, và Marie chăm sóc những luống hoa nở rộ với đủ màu sắc. Walter dần quen với những thói quen mà anh cảm thấy đó là bằng chứng cho thấy cuộc sống cuối cùng cũng đang diễn ra đúng hướng.

Họ dần quen với nhịp sống của khu phố: gia đình nào thường đạp xe vào cuối tuần, những đứa trẻ nào thường gõ cửa bán bánh quy, và những người về hưu nào thường ngồi trò chuyện trên hiên nhà mỗi tối. Mọi thứ ở nơi đây đều mang lại cảm giác ổn định và đáng tin cậy – một điểm tựa mà họ không hề nhận ra mình cần đến đến vậy, đặc biệt là khi họ nhận ra mình không thể có con.

Khu vườn phía sau nhà, vốn là một khoảng đất trống, đã trở thành một phần mở rộng cuộc sống của họ. Cọc cắm cây cảnh ngày càng nhiều, nhà kho được sơn lại, và những buổi tối thường kết thúc bằng việc họ nhâm nhi rượu vang trên hiên nhà. Điều duy nhất không hòa nhập được với khung cảnh xung quanh là vật thể im lặng nằm gần nhà kho, thứ mà con chó Jasper của họ luôn tránh xa.

Mỗi mùa xuân, Walter lại nhận thấy điều đó. Cao hơn một chút. Rộng hơn một chút. Marie trêu chọc anh một cách nhẹ nhàng, gọi đó là "nỗi ám ảnh thường niên" của anh, nhưng Walter không thể rũ bỏ cảm giác rằng mỗi năm lại có điều gì đó khác biệt, như thể nó cứ cố gắng vươn lên một cách có chủ đích.

Một số năm, sự thay đổi hầu như không đáng kể - có lẽ chỉ thêm vài inch. Đủ để anh phải nghiêng đầu nhìn, nhưng không đủ để anh phải đào bới lại. Tuy nhiên, những năm khác, gò đất dường như lớn hơn rõ rệt, nhô lên cùng với sự tan băng như thể có thứ gì đó đang vươn mình dưới lớp chăn.

Marie nói đó chỉ là hiện tượng dịch chuyển đất, không hơn gì một hiện tượng địa lý tự nhiên. Sân vườn cũng già đi như mọi thứ khác. Nhưng Walter cảm thấy một sự bất an âm ỉ, một bản năng mơ hồ mách bảo anh rằng mặt đất không nên cư xử như vậy, không nên liên tục và có chủ đích như thế. Có điều gì đó không ổn, dù anh không thể giải thích được.

Đến năm thứ tám, cảm giác đó càng lớn dần cùng với gò đất. Anh thường bắt gặp mình liếc nhìn nó từ cửa sổ nhà bếp, cảm thấy có điều gì đó đang quan sát từ trong đám cỏ. Thật nực cười nếu nói điều đó ra thành lời. Đó chỉ là đất thôi, nhưng sự bất an cứ đeo bám anh dai dẳng. Jasper vẫn không bao giờ đến gần chỗ đó.

Đôi khi, vào những đêm tĩnh lặng, Walter có cảm giác kỳ lạ rằng gò đất đó đang chờ đợi điều gì đó. Chính xác là chờ đợi điều gì, cậu không thể nói rõ. Nhưng cảm giác đó cứ đeo bám mãi ngay cả sau khi cậu quay mặt đi, đọng lại trong lồng ngực như một câu hỏi mà cậu chưa sẵn sàng trả lời.

Walter bắt đầu nhận thấy điều gì đó kỳ lạ. Không chỉ Walter, mà cả những con vật khác cũng tránh xa gò đất đó. Jasper đi vòng quanh chứ không bước qua nó, và những con mèo trong khu phố đi dọc theo hàng rào thay vì băng qua bãi cỏ. Ngay cả những con chim dường như cũng tránh mổ thức ăn gần khu đất đó.

Và không chỉ có vậy – cỏ ở khu vực đó cũng mọc một cách kỳ lạ. Trong khi phần còn lại của bãi cỏ mọc dày và tươi tốt, khu vực xung quanh gò đất lại mọc thành từng cụm không đều, lởm chởm. Có những tuần, cỏ lại chuyển sang màu nâu một cách khó hiểu, như thể đất bên dưới có nhiệt độ riêng biệt.

Anh ta đã kiểm tra hệ thống tưới nước, kiểm tra xem có sâu bệnh hay không, và thậm chí thử gieo hạt lại bằng tay, nhưng mọi thứ vẫn không thay đổi. Cho dù anh ta làm gì đi nữa, mặt đất vẫn phản ứng với sự bất thường cứng đầu đó. Cứ như thể mặt đất đang chống lại những nỗ lực của anh ta để làm cho nó trở lại bình thường.

Và không chỉ có vậy – cỏ ở khu vực đó cũng mọc một cách kỳ lạ. Trong khi phần còn lại của bãi cỏ mọc dày và tươi tốt, khu vực xung quanh gò đất lại mọc thành từng cụm không đều, lởm chởm. Có những tuần, cỏ lại chuyển sang màu nâu một cách khó hiểu, như thể đất bên dưới có nhiệt độ riêng biệt.

Anh ta đã kiểm tra hệ thống tưới nước, kiểm tra xem có sâu bệnh hay không, và thậm chí thử gieo hạt lại bằng tay, nhưng mọi thứ vẫn không thay đổi. Cho dù anh ta làm gì đi nữa, mặt đất vẫn phản ứng với sự bất thường cứng đầu đó. Cứ như thể mặt đất đang chống lại những nỗ lực của anh ta để làm cho nó trở lại bình thường.

Một buổi chiều nọ, Walter hỏi một người hàng xóm xem bà có nhớ điều gì bất thường về khu vườn của ngôi nhà không. Bà dừng lại, tỏ vẻ khó hiểu, rồi lắc đầu. “Tôi chưa từng nghe thấy điều gì kỳ lạ,” bà nói. “Trông nó giống như bất kỳ khu vườn nào khác thôi.” Câu trả lời của bà khiến anh cảm thấy bất an hơn là được trấn an.

Anh thử hỏi một người hàng xóm khác, người đã sống ở đó lâu hơn. Người đàn ông đó cũng nhún vai. “Những ngôi nhà này đều cũ rồi. Có rất nhiều điều kỳ lạ trong lòng đất. Có lẽ chỉ là rễ cây dịch chuyển thôi.” Nhưng Walter đã loại trừ khả năng đó từ nhiều năm trước. Lời giải thích đó không làm anh thỏa mãn.

Người hàng xóm thứ ba chỉ vẫy tay về phía những cái cây. “Đất ở đây hay dịch chuyển. Sương giá, đất sét… ai mà biết được? Đừng bận tâm về chuyện đó.” Walter gật đầu lịch sự, nhưng giọng điệu thờ ơ đó khiến anh khó chịu. Có điều gì đó đang xảy ra dưới gò đất đó – điều mà dường như không ai quan tâm đến việc tìm hiểu.

Cuối cùng, anh nói chuyện với ông Hollis, người cư dân lớn tuổi nhất trong khu phố. Ông nheo mắt nhìn về phía sân như thể đang nhìn ngược lại qua nhiều thập kỷ. “Tôi biết nhà của anh trước đây thuộc về một người đàn ông trầm lặng,” ông nói chậm rãi. “Ông ấy sống khép kín. Im lặng như bóng ma vậy. Xin lỗi, tôi không thể giúp gì cho anh về gò đất đó được.”

Walter cúi người xuống, hy vọng nghe thêm thông tin, nhưng ông lão lắc đầu. “Ông ta không gây rắc rối, cũng không trò chuyện với ai. Chỉ cắt cỏ, có gia đình, và biến mất vào nhà sau khi trời tối. Tôi không thể nói là tôi thực sự biết ông ta.” Sự mơ hồ càng làm cho bí ẩn thêm sâu sắc.

Một cơn bão lớn ập đến vào cuối mùa hè năm đó, làm ngập sân và tạo ra những dòng nước chảy xiết dọc theo nhà kho. Sáng hôm sau, Walter bước ra ngoài và đứng sững lại. Một bên gò đất đã bị xói mòn, để lộ một phần của thứ gì đó đặc và nhẵn một cách kỳ lạ nằm dưới lớp đất.

Bề mặt lộ ra quá đồng nhất, không thể là đá hay rễ cây. Nó trông như được tạo ra một cách có chủ đích. Một cảm giác ớn lạnh chạy dọc sống lưng anh khi anh quỳ xuống, dùng những ngón tay run rẩy gạt lớp đất ẩm ướt đi. Bất cứ thứ gì nằm bên dưới gò đất đó đều không phải là tự nhiên, và trái đất không thể che giấu nó được nữa.

Khi mùa xuân cuối cùng cũng trở lại, Walter quyết định không thể phớt lờ gò đất đó nữa. Nó trông lớn hơn bao giờ hết, như thể sắp vỡ tung. Anh đánh dấu một ngày cuối tuần trên lịch, chuẩn bị dụng cụ và quyết tâm đào cho đến khi tìm ra câu trả lời. Mặt đất tan băng mềm hơn, như thể đang mời gọi sự khám phá.

Marie quan sát anh từ cửa sổ nhà bếp, vẻ lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt. Cô nhắc nhở anh rằng họ còn nhiều việc khác cần làm – sửa máng xối, sơn lại hành lang – nhưng Walter lắc đầu. Gò đất đó đã trở thành một lời hứa về sự thật mà anh không thể trì hoãn thêm nữa.

Sáng hôm đó, Marie bước ra ngoài và nhẹ nhàng bảo anh hãy cẩn thận. "Nếu đó là thứ gì đó nguy hiểm thì sao?" cô thì thầm. "Những đường ống cũ, hóa chất được chôn vùi từ nhiều thập kỷ trước... nếu chúng đang phản ứng thì sao? Ai biết được người ta đã từng đổ những thứ gì xuống sân nhà mình?" Giọng cô run run, dù cô cố gắng che giấu.

Walter siết chặt tay cô và nở một nụ cười gượng gạo. "Anh sẽ dừng lại nếu phát hiện ra bất cứ điều gì nguy hiểm," anh trấn an cô, mặc dù một nỗi lo lắng dâng lên trong lòng anh. Bất chấp những lo ngại của cô, anh cảm thấy bị thôi thúc, thậm chí bị thúc đẩy, phải khám phá bất cứ điều gì đang ẩn giấu dưới cuộc sống bình yên của họ.

Marie nán lại thêm một lát trước khi quay vào nhà, liếc nhìn lại phía sau hai lần. Walter biết sự thận trọng của cô xuất phát từ tình yêu, nhưng sự lo lắng của cô chỉ càng làm tăng thêm quyết tâm của anh. Cái gò đất đó đã chờ đợi đủ lâu rồi. Hôm nay, anh sẽ cuối cùng đối mặt với nó.

Anh ta cắm xẻng xuống đất, đào sâu hơn so với mười năm trước. Từng lớp đất được bóc tách ra: lớp đất mặt ẩm ướt, đất sét nén chặt, lớp trầm tích thô ráp. Mỗi nhát xẻng đều truyền những rung động qua cán xẻng, vọng lên cánh tay anh ta như nhịp tim đều đặn, ngày càng mạnh mẽ.

Khi đào, anh ta nhận thấy thành phần đất thay đổi. Bên dưới những lớp đất tối màu hơn, xuất hiện lớp trầm tích nhạt màu hơn—đá vụn, sỏi, những túi khí nhỏ như thể có thứ gì đó đã làm xáo trộn đất nhiều lần trong suốt những năm qua. Điều đó càng củng cố thêm niềm tin của anh ta rằng gò đất này đã được hình thành vì một lý do nào đó.

Anh ta nới rộng cái hố, mồ hôi túa ra trên lưng dù không khí mùa xuân khá mát mẻ. Càng đào sâu, đất càng trông bất thường, như thể nó đã bị xáo trộn và lấp lại vô số lần. Nhịp tim của anh ta đập nhanh hơn với mỗi nhát xẻng.

Rồi, đúng lúc anh ta cúi xuống để đào thêm một nhát nữa, chiếc xẻng đột nhiên rung mạnh trong tay anh ta. Lưỡi xẻng đã chạm phải một vật gì đó cứng rắn. Đó là thứ không hề bị vỡ hay sụp đổ. Cú va chạm tạo ra một âm thanh kim loại vang vọng nhẹ trong không khí.

Lần này, âm thanh phát ra rõ ràng là rỗng ruột, vang vọng khắp mặt đất theo một cách khiến da anh nổi da gà. Walter đứng sững lại, tim đập thình thịch, nhận ra bí ẩn mà anh đã sống chung suốt một thập kỷ sắp sửa được hé lộ, dù anh có sẵn sàng hay không.

Walter quỳ xuống bên cạnh bề mặt vừa được lộ ra, dùng đôi tay run rẩy gạt đi những cục đất ẩm ướt. Bên dưới lớp đất, một góc sắc nhọn hiện ra. Nó có một cạnh bị gỉ sét, phản chiếu ánh sáng một cách mờ nhạt, ánh đỏ. Chắc chắn đó là kim loại và chắc chắn là rất cũ.

Giờ đây, anh ta đào cẩn thận hơn, nhẹ nhàng cạo lớp đất xung quanh vật thể. Từng chút một, vật thể bị chôn vùi dần lộ ra: đinh tán, đường nối và một bản lề bị ăn mòn. Lớp đất xung quanh nó rất chặt, như thể trái đất đã bám chặt lấy vật thể này trong nhiều thập kỷ.

Sau khi mở rộng hố, Walter đã phát hiện ra toàn bộ hình dáng của một chiếc rương nặng. Nó có hình chữ nhật, được gia cố và rõ ràng là có thiết kế kiểu quân sự. Lớp sơn, vốn màu xanh lá cây, đã phai màu thành những mảng loang lổ, và kim loại bị rỉ sét. Các chốt khóa bị sưng, biến dạng và gần như dính chặt lại.

Anh ta do dự trước khi chạm vào nó, tim đập thình thịch vì cảm giác bất an khi biết rằng ai đó đã cố tình giấu nó ở đây. Tuy nhiên, đôi tay anh ta vẫn hành động theo bản năng. Với nỗ lực, anh ta gạt hết lớp đất cuối cùng khỏi phía trên và hai bên, để lộ ra một chiếc nắp trông như đã được niêm phong ít nhất vài thập kỷ.

Lấy hết can đảm, Walter dùng xẻng cạy vào một góc và bẩy lên. Chốt khóa bật ra với một tiếng tách giòn tan, và chiếc nắp từ từ mở ra. Bên trong là một khẩu súng lục, băng đạn, kim loại bị hoen gỉ và một vài quả lựu đạn được bọc cẩn thận trong lớp vải dầu giòn. Walter giật mình lùi lại, hơi thở nghẹn lại trong lồng ngực. "Ôi Chúa ơi!" anh ta lẩm bẩm.

Anh ta do dự trước khi chạm vào nó, tim đập thình thịch vì cảm giác bất an khi biết rằng ai đó đã cố tình giấu nó ở đây. Tuy nhiên, đôi tay anh ta vẫn hành động theo bản năng. Với nỗ lực, anh ta gạt hết lớp đất cuối cùng khỏi phía trên và hai bên, để lộ ra một chiếc nắp trông như đã được niêm phong ít nhất vài thập kỷ.

Lấy hết can đảm, Walter dùng xẻng cạy vào một góc và bẩy lên. Chốt khóa bật ra với một tiếng tách giòn tan, và chiếc nắp từ từ mở ra. Bên trong là một khẩu súng lục, băng đạn, kim loại bị hoen gỉ và một vài quả lựu đạn được bọc cẩn thận trong lớp vải dầu giòn. Walter giật mình lùi lại, hơi thở nghẹn lại trong lồng ngực. "Ôi Chúa ơi!" anh ta lẩm bẩm.

Anh ta buộc mình phải lùi lại, lòng bàn tay ướt đẫm mồ hôi, và mọi bản năng đều mách bảo rằng chỉ cần ở gần đó thôi cũng đã là một mối nguy hiểm. Cái nhà kho, hàng rào, thậm chí cả bãi cỏ bỗng nhiên trở nên nguy hiểm. Anh ta lùi về phía hiên nhà, đầu óc quay cuồng, không chắc liệu di chuyển quá nhanh có thể gây ra thảm họa hay không. Xét cho cùng, những vũ khí đó đã được tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và không khí sau một thời gian dài!

Marie xuất hiện ở ngưỡng cửa, vẻ bối rối nhanh chóng chuyển thành kinh hãi khi nhìn thấy khuôn mặt anh ta. Anh ta chỉ vào chiếc rương đang mở mà không nói lời nào. Tiếng hét của cô ấy vang vọng khắp sân khi cô ấy nắm lấy cánh tay anh ta, kéo anh ta ra xa khỏi cái hố. “Walter, tránh xa khỏi đó ngay! Có thể có thứ gì đó vẫn còn hoạt động!”

Cô ấy run rẩy tìm điện thoại, giọng run run khi gọi 911. Walter có thể nghe thấy cô ấy khó khăn giải thích giữa những hơi thở hổn hển vì hoảng sợ: chất nổ được chôn dưới đất, lựu đạn gỉ sét, một chiếc hộp kim loại không nên tồn tại ở đó. Giọng của người trực tổng đài lập tức thay đổi – sắc bén, khẩn cấp và ra lệnh.

Marie kéo Walter ra bậc thềm hiên nhà, khăng khăng bảo anh ngồi yên và giữ bình tĩnh. Tay anh run rẩy không kiểm soát được. Anh cứ liên tục nghĩ lại khoảnh khắc cái xẻng chạm vào kim loại, tưởng tượng những mảnh thép gỉ sét văng ra xung quanh. Điều gì sẽ xảy ra nếu những quả bom phát nổ? Thế giới xung quanh anh dường như trở nên mong manh, như thể chính mặt đất cũng đang nín thở.

Chỉ vài phút sau, tiếng còi báo động vang vọng khắp con phố. Xe cảnh sát đến trước, tiếp theo là xe chuyên dụng của đội rà phá bom mìn. Các sĩ quan nhanh chóng thiết lập vành đai an ninh, hướng dẫn hàng xóm vào nhà trong khi các kỹ thuật viên rà phá bom mìn tiếp cận sân nhà trong bộ đồ bảo hộ, di chuyển với sự thận trọng chính xác của những người được huấn luyện để đối phó với những tình huống xấu nhất.

Các kỹ thuật viên kiểm tra chiếc rương, giao tiếp bằng những câu nói ngắn gọn, chuyên nghiệp. Cẩn thận, họ nâng chiếc rương lên bằng dụng cụ chuyên dụng, đặt nó lên một chiếc xe đẩy chống nổ. Một kỹ thuật viên liếc nhìn Walter với vẻ mặt nghiêm nghị khiến anh cảm thấy lo lắng. Họ xử lý chiếc hộp như thể nó là một con thú săn mồi đang ngủ.

Sau khi chiếc rương được bảo đảm an toàn, một sĩ quan tiến đến chỗ Walter và Marie. Anh ta nói nhỏ nhẹ, giọng điệu vừa thể hiện lòng biết ơn vừa đầy vẻ nghiêm trọng. “Hai người đã làm đúng khi gọi cho chúng tôi. Những thiết bị này từ những năm 1930 hoặc 1940 vẫn còn hoạt động được. Thật đáng kinh ngạc là chúng vẫn ổn định suốt thời gian dài như vậy mà không phát nổ. May mắn thay, hai người đã tìm thấy nó ngay bây giờ!”

Một kỹ thuật viên khác nói thêm rằng kim loại đã bị ăn mòn một cách nguy hiểm. Bất kỳ sự thay đổi nào về áp suất, độ ẩm hoặc nhiệt độ đều có thể gây ra phản ứng dây chuyền. “Thật sự,” anh ta lắc đầu nói, “thật là một phép màu khi khu vườn này không bốc cháy trong suốt bảy mươi năm qua. Hai người có biết làm thế nào mà những vũ khí này lại ở đây không? Tôi đoán là từ Thế chiến thứ hai.”

Sau khi đội rà phá bom mìn dọn dẹp khu vực và chất chiếc rương lên xe tải, một kỹ thuật viên địa chất đơn độc vẫn nán lại trong sân nhà Walter. Quỳ xuống bên cạnh lớp đất bị xáo trộn, anh ta lấy mẫu đất cho vào những lọ nhỏ, giải thích rằng các nhà chức trách cần hiểu làm thế nào mà một vật được chôn sâu như vậy lại có thể tự nổi lên.

Người kỹ thuật viên chỉ vào các lớp đất, mô tả một chu kỳ đóng băng-tan chảy được gọi là hiện tượng nâng đất do băng giá. Mỗi mùa đông, độ ẩm bị mắc kẹt bên dưới chiếc rương đóng băng, tạo thành các lớp băng giãn nở đẩy lên trên với áp lực chậm rãi nhưng không thể ngăn cản. Trong suốt nhiều thập kỷ, lực lượng vô hình đó đã nâng chiếc rương lên gần mặt đất.

Khi mùa xuân trở lại, băng tan và để lại những khoảng trống bên dưới lớp kim loại. Đất tơi xốp và những viên sỏi nhỏ lọt vào những khoảng trống đó, khiến chiếc rương lún xuống một chút, rồi chu kỳ lại lặp lại. Từng chút một, từng năm một, gò đất đã lớn dần lên, hé lộ bí mật được chôn giấu.

Lời giải thích nghe có vẻ hợp lý, thậm chí còn mang lại cảm giác nhẹ nhõm nhờ tính logic của nó. Chính tự nhiên, chứ không phải bàn tay con người, đã hé lộ sự thật. Tuy nhiên, Walter không cảm thấy nhẹ nhõm chút nào. Bí ẩn thực sự không phải là làm thế nào chiếc rương lại nổi lên mặt đất, mà là tại sao một kho vũ khí lại được giấu dưới một khu vườn ở vùng ngoại ô ngay từ đầu.

Câu hỏi đó giày vò anh ta dữ dội hơn cả những quả bom từng gây ra. Khi người kỹ thuật viên thu dọn đồ đạc và rời đi, Walter nhìn chằm chằm vào mảnh đất bị xới tung, cảm thấy sức nặng của lịch sử bị lãng quên của người khác đè nặng lên chính mình, van xin được thấu hiểu.

Sau khi cảnh sát rời đi và tiếng động cơ cuối cùng tắt hẳn, Walter vẫn nán lại trong sân, không thể rũ bỏ cảm giác công việc chưa hoàn thành. Khi đang thu dọn dụng cụ, anh nhận thấy một vật gì đó bị chôn vùi một nửa gần một gốc cây. Đó là một chiếc túi da nhỏ, đã mềm đi theo thời gian, mà đội gỡ bom đã bỏ sót.

Anh ta cúi xuống và gạt đất đi, nhẹ nhàng lấy chiếc túi ra. Bên trong có một bức ảnh đã cũ: một người đàn ông trẻ mặc áo khoác dày, cầm một chiếc túi vải bên cạnh một chiếc xe tải chở hàng. Hai người đàn ông khác đứng phía sau anh ta; khuôn mặt của một người đã bị cào xước dữ dội. Kèm theo đó là một mẩu giấy viết bằng tiếng Ý được gấp lại.

Walter trải phẳng mẩu giấy mỏng manh dưới ánh đèn hiên nhà. Hầu hết mực đã bị nhòe, nhưng một dòng vẫn còn nguyên vẹn đủ để đọc: "Nếu tôi không trở về, hãy nói với gia đình tôi rằng tôi đã cố gắng." Những lời đó khiến anh ta rùng mình. Điều này không phải là ngẫu nhiên. Ai đó đã chôn những thứ này một cách cố ý, trong sự vội vã.

Không biết bắt đầu từ đâu, Walter xem xét kỹ bức thư và bức ảnh rồi gửi chúng cho một nhà sử học trực tuyến chuyên về các tài liệu thời chiến của người Mỹ gốc Ý. Vài giờ sau, nhà sử học trả lời, giải thích rằng giọng văn trong bức thư giống với những tin nhắn do các người đưa thư ở bến cảng để lại, những người tham gia vào các hoạt động vận chuyển hàng hóa bất hợp pháp trong thời chiến, những người vận chuyển hàng hóa qua các bến cảng do Mafia kiểm soát.

Ông giải thích rằng nhiều người đưa thư đó đã biến mất trong những năm 1940. Họ hoặc bị trừng phạt vì biển thủ lợi nhuận từ hoạt động buôn lậu hoặc biến mất khi cố gắng trốn thoát khỏi các mạng lưới tội phạm kiểm soát họ. Gia đình của họ thường được kể những câu chuyện mơ hồ: họ chết ở nước ngoài, họ không bao giờ trở về nhà, họ "mất tích trong chiến tranh".

Walter lật bức ảnh lại và phát hiện dòng chữ mờ nhạt gần như đã bị thời gian xóa nhòa: “A. Moretti, 1944.” Nhà sử học khuyên anh nên tìm kiếm các hồ sơ bất động sản và điều tra dân số cũ. Cái tên đó nghe quen thuộc một cách kỳ lạ, như thể quá khứ đang dần hiện rõ.

Tại kho lưu trữ của quận, Walter tìm thấy giấy chứng nhận quyền sở hữu đầu tiên của ngôi nhà được cấp vào năm 1948. Tên người mua hiện lên rõ ràng trên trang giấy: Augusto Moretti, một công nhân bến tàu đã mua bất động sản này ngay sau Thế chiến thứ hai, nhưng sau đó biến mất mà không đóng thuế cho năm tiếp theo.

Kho lưu trữ báo chí cung cấp thêm nhiều thông tin: những ghi chú ngắn từ năm 1946 liên kết Moretti với một cuộc điều tra buôn lậu tại bến cảng Brooklyn. Một mục ghi chép liệt kê ông ta là "mất tích sau khi bị thẩm vấn". Một mục khác suy đoán rằng ông ta đã bỏ trốn khỏi thành phố. Không có bài báo nào tiếp theo được đăng tải. Thế giới dường như đã quên lãng ông ta.

Tìm kiếm trong các hồ sơ cáo phó và gia phả công khai, Walter tìm thấy những người con cháu của ông ta – một người con trai đã qua đời gần đây và một người cháu trai, Daniel Moretti, đang sống ở một tiểu bang khác. Tim đập thình thịch, ông gửi một tin nhắn cẩn thận giải thích rằng ông đã tìm thấy một số thông tin liên quan đến Augusto và muốn nói chuyện, nếu Daniel sẵn lòng.

Tối hôm sau, Daniel gọi điện. Giọng anh ấy thể hiện sự sốc, tò mò và có lẽ cả nỗi đau buồn đã chôn giấu bấy lâu. Anh nói rằng gia đình anh chỉ biết được những mảnh ghép rời rạc về câu chuyện: Augusto đã bỏ đi một đêm trong thời chiến và không bao giờ trở lại. Không có thi thể. Không có lời giải thích. Chỉ có sự im lặng. Anh đồng ý gặp Walter trực tiếp.

Khi gặp nhau, Daniel run rẩy cầm bức ảnh và xem xét kỹ lưỡng. Anh nhận ra ông nội mình, Augusto, ngay lập tức, với chiếc túi vải bạt giống hệt như được mô tả trong những câu chuyện gia đình. Daniel giải thích rằng Augusto từng là người vận chuyển hàng hóa bất hợp pháp tại các bến cảng do mafia kiểm soát trong Thế chiến thứ hai. Ông biến mất vào đêm ông cố gắng thoát khỏi cuộc sống đó.

Daniel kể rằng bà nội anh đã dành nhiều năm chờ đợi ở cửa sổ phía trước, tin chắc rằng Augusto sẽ trở về. Bà nói với con trai rằng Augusto đã thì thầm, "Chỉ một chuyến giao hàng nữa thôi," trước khi rời đi đêm đó. Không ai biết chuyến giao hàng đó là gì hay tại sao ông ấy không bao giờ trở về.

Walter cho Daniel xem bức thư viết bằng tiếng Ý. Giọng Daniel nghẹn lại khi anh dịch nó thành tiếng – ông nội anh cầu xin sự tha thứ và hứa rằng ông đã "cố gắng" trở về nhà. Đó là điều gần giống với lời nhắn cuối cùng mà gia đình anh từng nhận được. Daniel thì thầm, "Ông ấy không bỏ rơi chúng tôi. Ông ấy đang chạy về phía chúng tôi."

Daniel kể rằng bà nội anh đã dành nhiều năm chờ đợi ở cửa sổ phía trước, tin chắc rằng Augusto sẽ trở về. Bà nói với con trai rằng Augusto đã thì thầm, "Chỉ một chuyến giao hàng nữa thôi," trước khi rời đi đêm đó. Không ai biết chuyến giao hàng đó là gì hay tại sao ông ấy không bao giờ trở về.

Walter cho Daniel xem bức thư viết bằng tiếng Ý. Giọng Daniel nghẹn lại khi anh dịch nó thành tiếng – ông nội anh cầu xin sự tha thứ và hứa rằng ông đã "cố gắng" trở về nhà. Đó là điều gần giống với lời nhắn cuối cùng mà gia đình anh từng nhận được. Daniel thì thầm, "Ông ấy không bỏ rơi chúng tôi. Ông ấy đang chạy về phía chúng tôi."

Daniel kể rằng bà nội anh đã dành nhiều năm chờ đợi ở cửa sổ phía trước, tin chắc rằng Augusto sẽ trở về. Bà nói với con trai rằng Augusto đã thì thầm, "Chỉ một chuyến giao hàng nữa thôi," trước khi rời đi đêm đó. Không ai biết chuyến giao hàng đó là gì hay tại sao ông ấy không bao giờ trở về.

Walter cho Daniel xem bức thư viết bằng tiếng Ý. Giọng Daniel nghẹn lại khi anh dịch nó thành tiếng – ông nội anh cầu xin sự tha thứ và hứa rằng ông đã "cố gắng" trở về nhà. Đó là điều gần giống với lời nhắn cuối cùng mà gia đình anh từng nhận được. Daniel thì thầm, "Ông ấy không bỏ rơi chúng tôi. Ông ấy đang chạy về phía chúng tôi."

Daniel kể rằng bà nội anh đã dành nhiều năm chờ đợi ở cửa sổ phía trước, tin chắc rằng Augusto sẽ trở về. Bà nói với con trai rằng Augusto đã thì thầm, "Chỉ một chuyến giao hàng nữa thôi," trước khi rời đi đêm đó. Không ai biết chuyến giao hàng đó là gì hay tại sao ông ấy không bao giờ trở về.

Walter cho Daniel xem bức thư viết bằng tiếng Ý. Giọng Daniel nghẹn lại khi anh dịch nó thành tiếng – ông nội anh cầu xin sự tha thứ và hứa rằng ông đã "cố gắng" trở về nhà. Đó là điều gần giống với lời nhắn cuối cùng mà gia đình anh từng nhận được. Daniel thì thầm, "Ông ấy không bỏ rơi chúng tôi. Ông ấy đang chạy về phía chúng tôi."

Tối hôm đó, ông và Marie ngồi trên hiên nhà khi hoàng hôn buông xuống, làm dịu đi bầu trời. Khu vườn dường như nhẹ nhàng hơn, khác biệt hơn một cách kỳ lạ khi bí ẩn đã được hé mở và sự căng thẳng được giải tỏa. Marie tựa vào ông và thì thầm, "Một số bí mật không thể mãi mãi bị chôn vùi."

Walter gật đầu, nhìn những con đom đóm nhấp nháy trên bãi cỏ. Mặt đất cuối cùng cũng tĩnh lặng, gánh nặng đã được trút bỏ. Điều bắt đầu chỉ là sự tò mò đơn thuần đã trở thành cầu nối giữa quá khứ và hiện tại. Một số cuộc đời biến mất không để lại dấu vết nào—nhưng đôi khi, nhờ sự tình cờ và kiên trì, chúng lại được nhớ đến.

No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.