
Chiến tranh Việt Nam
thường được thuật lại qua lăng kính của chiến lược quân sự, xung đột ý thức hệ
và sự đối đầu giữa các cường quốc. Một góc khuất ít được chú ý trong dòng lịch
sử này là cuộc đấu tranh và cách các dân tộc thiểu số ở miền Nam Việt Nam bị
khai thác trong giai đoạn Đệ nhị Cộng hòa (1967–1975).
Thời kỳ này đánh dấu
bước ngoặt quan trọng trong quan hệ giữa chính quyền Sài Gòn và các cộng đồng
dân tộc thiểu số – đặc biệt là người Thượng (Montagnards), Khmer Krom và Chăm.
Thông qua chiến lược "kép" gồm thể chế hóa và quân sự hóa, chính quyền
Đệ nhị Cộng hòa vừa tìm cách củng cố lòng trung thành, vừa đàn áp các phong
trào phản kháng. Tuy vậy, kết quả của chiến lược này lại đầy mâu thuẫn và khó
lường.
Nguồn gốc mâu thuẫn
sắc tộc
Mâu thuẫn sắc tộc là
một chủ đề ít được nhắc đến trong lịch sử Việt Nam, nhưng điều đó không có
nghĩa là nó không tồn tại – đặc biệt trong bối cảnh hiện đại như thời kỳ Chiến
tranh Việt Nam. Người Kinh, nhóm chiếm đa số dân số Việt Nam hiện nay, được
hình thành qua nhiều làn sóng di cư và phát triển trong suốt hàng nghìn năm.
Bài viết này không
đi sâu vào nguồn gốc của người Kinh, mà tập trung phân tích vì sao mâu thuẫn sắc
tộc lại tồn tại trong lịch sử Việt Nam. Sau khi định hình tại miền Bắc, người
Kinh bắt đầu mở rộng lãnh thổ về phía nam qua nhiều thế kỷ – một quá trình thường
được gọi là Nam Tiến. Trên hành trình đó, người Kinh đã tiến vào và sáp nhập
các vùng đất từng thuộc người Chăm ở duyên hải miền Trung, người Khmer ở đồng bằng
sông Cửu Long, cùng nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số tại vùng cao nguyên. Quá
trình mở rộng này chỉ chấm dứt khi thực dân Pháp chiếm đóng và biến toàn bộ
Đông Dương thành thuộc địa.
Ngày nay, thuật ngữ
"Nam Tiến" vẫn chứa đựng nhiều tranh cãi và hiếm khi được giới sử học
Việt Nam sử dụng, vì nhiều lý do.
Thứ nhất, khái niệm
này gợi lên những hiềm khích giữa người Kinh và các cộng đồng dân tộc thiểu số
khác, vì họ cho rằng người Việt đã xâm lược và chiếm đóng lãnh thổ của họ – từ
nước Lâm Ấp, Champa, đến Đế chế Phù Nam và Đế chế Angkor của người Khmer –
không khác gì các cường quốc theo chủ nghĩa đế quốc.
Thứ hai, trong khi
nhà nước Việt Nam thúc đẩy tinh thần "đại đoàn kết dân tộc" giữa các
cộng đồng được gọi là "các dân tộc anh em", thì quá trình Nam Tiến lại
thường bị xem là một giai đoạn đau thương đối với một số nhóm thiểu số, vì bị
coi là minh chứng cho chính sách đồng hóa của người Kinh.
Cuối cùng, chính
sách của người Việt qua hàng nghìn năm đối với các cộng đồng bản địa vẫn gây
tranh cãi – khi vừa mang dấu ấn của vũ lực, vừa sử dụng các biện pháp ngoại
giao mềm dẻo để thu phục. Chính yếu tố thứ ba này đã trở thành một trong những
luận điểm được lãnh đạo các phong trào dân tộc thiểu số tại miền Nam Việt Nam sử
dụng để vận động, tuyên truyền và tập hợp sự ủng hộ trong việc chống lại chính
sách của tổng thống đầu tiên của Việt Nam Cộng hòa, ông Ngô Đình Diệm – thời Đệ
nhất Việt Nam Cộng hòa (1955–1963).
Trong những năm đầu
của nền Đệ Nhất Cộng hòa, Tổng thống Ngô Đình Diệm triển khai nhiều chính sách
tại vùng Cao Nguyên nhằm tăng cường an ninh quốc gia. Các biện pháp bao gồm bố
trí lực lượng quân sự tại những vị trí chiến lược, thiết lập các khu tái định
cư cho người dân tộc thiểu số,(1) và cấm việc đốt rừng làm rẫy – vốn được
xem là hành vi gây nguy hại cho môi trường và ảnh hưởng đến phòng thủ quốc gia.
Ông cũng thúc đẩy mạnh mẽ việc giảng dạy tiếng Việt cho các cộng đồng thiểu số,
với lý do giúp họ hiểu rõ bộ máy nhà nước và góp phần chống lại sự lan rộng của
chủ nghĩa cộng sản.(2)
Tuy vậy, các chính
sách này đến nay vẫn còn gây tranh cãi. Nhiều sử gia cho rằng ông Diệm đã áp đặt,
chèn ép và tìm cách đồng hóa các dân tộc thiểu số. Tuy nhiên, dựa trên các tài
liệu lưu trữ tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II, tôi cho rằng các chính sách này
chủ yếu nhằm đảm bảo an ninh hơn là đồng hóa. Trong bối cảnh các lực lượng cộng
sản vẫn hoạt động ngầm, đặc biệt tại vùng rừng núi hiểm trở và dân cư thưa thớt
như Cao Nguyên, ưu tiên hàng đầu của ông Diệm là xây dựng một chiến lược an ninh
toàn diện, kết hợp với phát triển kinh tế, chính trị và xã hội – điều tôi gọi
là "chiến lược xây dựng quốc gia".
Chiến lược này không
chỉ áp dụng cho người dân tộc thiểu số, mà là cho toàn bộ quốc dân trong một quốc
gia còn non trẻ sau Hiệp định Geneva năm 1954. Vì thế, theo tôi, việc quy kết
toàn bộ chính sách của ông Diệm là nhằm đồng hóa dân tộc thiểu số là một cách
nhìn còn vội vã.
Chiến lược xây dựng
quốc gia dưới thời Ngô Đình Diệm được triển khai nhanh chóng đến mức nhiều cộng
đồng dân tộc thiểu số không kịp thích ứng, dẫn đến hiểu lầm rằng chính quyền
đang tìm cách phá bỏ và đồng hóa lối sống, truyền thống và văn hóa của họ.(3)
Chẳng hạn, việc cưỡng
bức tái định cư khiến nhiều người thiểu số cảm thấy các tập tục lâu đời bị xáo
trộn, từ đó tin rằng nhà nước đang kiểm soát họ. Nhận định này không sai, nhưng
có phần hiểu nhầm mục đích. Việc kiểm soát này chủ yếu nhằm ngăn họ tiếp xúc với
cán bộ cộng sản và phục vụ việc hệ thống hóa dân số – một phần trong chiến lược
quốc gia của chính quyền Sài Gòn.(4) Đồng thời, tái định cư giúp ông Diệm
dễ dàng thiết lập các khu an ninh chiến lược trên vùng Cao Nguyên, nơi sinh sống
lâu đời của người dân tộc thiểu số.
Đó là về lý thuyết.
Trong thực tế, cách thực thi các chính sách này – đặc biệt bởi các sĩ quan quân
đội và cán bộ địa phương – lại gây ra nhiều căng thẳng. Việc dùng vũ lực để ép
buộc tái định cư, bắt học tiếng Việt hoặc can thiệp vào tập tục truyền thống đã
làm nảy sinh mâu thuẫn giữa người Kinh và các sắc tộc thiểu số.(5)
Khoảng cách xa trung ương, thiếu phương tiện quản lý và công nghệ lúc bấy giờ càng khiến tình hình thêm phức tạp. Theo thời gian, sự bất mãn tích tụ, và các mầm mống nổi loạn bắt đầu xuất hiện. Những lãnh đạo có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng người Thượng như Y-Bham Enuol, Paul Nur và Nay-Luett đã thành lập một phong trào phản kháng có tên BAJARAKA – tổ chức vũ trang đầu tiên đại diện cho dân tộc thiểu số ở miền Nam Việt Nam.(6)
Năm 1957, chính
quyền Ngô Đình Diệm ra tay đàn áp, bắt giam các lãnh đạo phong trào cho đến
năm 1961 mới trả tự do. Tuy nhiên, họ vẫn tiếp tục hoạt động trong âm thầm cho
đến khi ông Diệm bị ám sát vào năm 1963.
Đến năm 1963, ngay
sau khi ông Diệm chết, BAJARAKA đã được hợp nhất với nhiều lực lượng quân sự
khác tại Cam-Bốt (Campuchia ngày nay) và đổi tên thành FULRO.(7) Từ năm
1964 đến 1967, dưới sự lãnh đạo của Y-Bham Enuol, Paul Nur và Nay-Luett, lực lượng
FULRO – hoạt động chủ yếu ở vùng Cao Nguyên – tiếp tục mở rộng thành nhiều tổ
chức vũ trang khác như FLC, FLKK (tập trung ở đồng bằng sông Cửu Long, tức Vùng
IV Chiến thuật), và các nhóm do người dân tộc thiểu số thành lập hoặc tham gia.
Trong giai đoạn này,
họ nhận được sự hỗ trợ cả vật chất lẫn tinh thần từ chính phủ Hoàng gia
Campuchia do Quốc vương Norodom Sihanouk lãnh đạo. Mối quan hệ này một phần xuất
phát từ căng thẳng giữa Campuchia và chính quyền Việt Nam Cộng hòa thời Diệm,
khi ông Diệm cho phép Sơn Ngọc Thành – đối thủ chính trị của Sihanouk – đóng
quân tại khu vực Vùng IV.(8) Các lãnh đạo của FULRO cũng thường xuyên khai
thác ký ức lịch sử về việc người Việt chiếm đất và đô hộ để kêu gọi sự ủng hộ
trong cộng đồng sắc tộc.
Tôi gọi giai đoạn
1963–1967 là giai đoạn chuyển giao quyền lực giữa hai nền cộng hòa – khi chính
sự tại Sài Gòn rơi vào tình trạng hỗn loạn vì các cuộc tranh giành quyền lực giữa
các tướng lĩnh như Nguyễn Khánh, Nguyễn Văn Thiệu và Nguyễn Cao Kỳ. Tình hình bất
ổn này vô tình tạo điều kiện cho FULRO mở rộng ảnh hưởng và làm suy yếu quyền lực
của chính quyền trung ương tại vùng Cao Nguyên.
Đến cuối năm 1967,
nhận ra vấn đề cấp bách lúc này không phải là chống đối với dân tộc thiểu số,
mà phải hợp tác với họ để chống lại nhiều kẻ thù trên mặt trận (Bắc Việt Nam, Mặt
trận Giải Phóng miền Nam Việt Nam do cộng sản lãnh đạo, Cam-Bốt). Chính vì vậy,
khi vừa được bầu làm tổng thống VNCH năm 1967 (giai đoạn mà tôi gọi là nền Đệ
nhị VNCH), Nguyễn Văn Thiệu đã ban hành cái gọi là Nghị định 033/67, bao gồm những
đặc quyền và lợi ích mà dân tộc thiểu số sinh sống tại cả miền Bắc và miền Nam
Việt Nam được hưởng.(9)
Nghị định này trao một loạt quyền lợi cho người dân tộc thiểu số trên cả miền Bắc lẫn miền Nam, bao gồm các lĩnh vực an ninh, kinh tế, chính trị, giáo dục, phúc lợi xã hội và quyền sử dụng đất đai. Theo tôi, đây là sự thay đổi lớn trong chính sách sắc tộc của chính quyền người Kinh đối với các dân tộc thiểu số – và có thể được xem như một hình thức "đặc ân cấp tiến" (radical privilege).
Thể chế hóa người
thiểu số dưới thời Đệ nhị Việt Nam Cộng hòa
Một trong những "đặc ân cấp tiến" nổi bật nhất của Nghị định 033/67 là việc thành lập Bộ Phát triển Sắc tộc và Hội đồng Các Sắc tộc. Bộ Phát triển Sắc tộc được xếp ngang hàng với các bộ quan trọng khác như Quốc phòng, Ngoại giao và Nội vụ. Đặc biệt, người đứng đầu bộ này là Paul Nur – một nhân vật từng giữ vai trò lãnh đạo trong phong trào vũ trang chống chính quyền Việt Nam Cộng hòa.
Khác với Y-Bham
Enuol, Paul Nur (và sau này là Nay-Luett) là một chính trị gia trung dung,
không cực đoan. Trong giai đoạn chuyển tiếp giữa hai nền cộng hòa, ông nỗ lực
thuyết phục FULRO và các lực lượng dân tộc thiểu số chấm dứt đấu tranh vũ trang
và hòa giải với chính quyền. Ông kêu gọi đồng bào dân tộc ngừng tuyên truyền và
hành động chống chính phủ, đồng thời thúc giục chính quyền "hiểu" người
thiểu số – hiểu rằng họ không phải là mối đe dọa, nếu được đối xử công bằng như
người Kinh.
Theo ông, tổ tiên của
họ từng mất đất vào tay người Việt, nên chính quyền do người Việt lãnh đạo cần
có trách nhiệm bù đắp thiệt thòi đó – bằng cách bảo vệ quyền lợi và tranh thủ sự
ủng hộ của họ trong cuộc chiến chống lại kẻ thù chung: chủ nghĩa cộng sản.
Từ tư duy này, hàng
loạt chính sách mang tính thể chế – cũng được xem là "đặc ân cấp tiến"
– đã được chính phủ Việt Nam Cộng hòa ban hành cho cộng đồng dân tộc thiểu số.
Những chính sách đó nằm trong khuôn khổ chiến lược quốc gia mà Tổng thống Thiệu
tiếp tục kế thừa và phát triển từ thời ông Diệm. Tôi gọi tiến trình này là quá
trình thể chế hóa. Dưới đây là một số ví dụ điển hình.
Trên phương diện
kinh tế – xã hội, Bộ Phát triển Sắc tộc dưới sự lãnh đạo của Paul Nur đã phác
thảo và triển khai một kế hoạch bốn năm (1968–1971), với hai mục tiêu chính:
nâng cao mức sống của người dân tộc thiểu số và xây dựng một Tây Nguyên hiện đại.(10) Paul
Nur nhấn mạnh rằng để đạt được những mục tiêu này cần có cam kết lâu dài, sự phối
hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước và nguồn lực đáng kể.
Thứ nhất, về hành
chính, chính phủ tiến hành điều tra dân số và bổ nhiệm người dân tộc thiểu số
vào các vị trí quan trọng, thể hiện nỗ lực tích hợp họ vào hệ thống chính quyền.
Thứ hai, về tư pháp,
kế hoạch đặt mục tiêu lồng ghép luật tục bản địa vào hệ thống pháp lý quốc gia
– một cách để tôn trọng tập quán địa phương nhưng vẫn đảm bảo tính thống nhất
trên toàn lãnh thổ.
Thứ ba, trên bình diện
chính trị, chính quyền thúc đẩy tinh thần đoàn kết giữa người Kinh và các dân tộc
thiểu số, đồng thời thuyết phục các nhóm ly khai như FULRO từ bỏ đối đầu và hòa
nhập xã hội.
Thứ tư, trong phát
triển làng bản, chương trình tái định cư chú trọng đến yếu tố xã hội, kinh tế
và an ninh, nhằm xây dựng những cộng đồng ổn định, tự cường và an toàn trước
các mối đe dọa từ bên ngoài.
Thứ năm, về quân sự,
chính phủ khuyến khích thanh niên dân tộc thiểu số nhập ngũ, thành lập đơn vị địa
phương, từ đó tăng cường vai trò của họ trong bảo vệ lãnh thổ và gìn giữ an
ninh.
Thứ sáu, trong kinh
tế, chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp, thủy lợi, công nghiệp địa phương
và hội nhập thương mại để cải thiện thu nhập và điều kiện sống.
Thứ bảy, về văn hóa
và giáo dục, chính quyền xây dựng hệ thống trường học tại các khu vực dân tộc
thiểu số, đồng thời hỗ trợ bảo tồn bản sắc văn hóa. Giáo dục cũng được xem là
phương tiện thúc đẩy đoàn kết dân tộc.
Thứ tám, về y tế,
chương trình tập trung đào tạo cán bộ y tế là người dân tộc thiểu số và loại bỏ
những hủ tục ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng.
Thứ chín, về phúc lợi
xã hội, chính quyền khuyến khích hoạt động tôn giáo và từ thiện, đồng thời nỗ lực
xóa bỏ mê tín dị đoan để cải thiện chất lượng sống và tăng cường hòa nhập cộng
đồng.
Cốt lõi của kế hoạch
này là hòa nhập người dân tộc thiểu số vào hệ thống nhà nước, nâng cao vai trò
của họ trong phát triển và quốc phòng, đồng thời bảo đảm sự ổn định lâu dài tại
Tây Nguyên. Điểm đáng chú ý là chín lĩnh vực trên không vận hành tách biệt, mà
được triển khai như một chiến lược tích hợp.
Ví dụ, xây dựng trường
học không chỉ để phổ cập giáo dục, mà còn nhằm thúc đẩy gắn kết cộng đồng và
bài trừ mê tín. Mỗi chính sách được thiết kế để đáp ứng nhiều mục tiêu cùng
lúc, hướng đến sự phát triển toàn diện của các dân tộc thiểu số và vùng Tây
Nguyên.(11)
Quân sự hóa: vừa là
lực lượng vừa là mối lo
Bên cạnh quá trình thể chế hóa, chính quyền Đệ nhị Cộng hòa cũng triển khai chiến lược quân sự hóa các cộng đồng dân tộc thiểu số như một phần của dự án xây dựng quốc gia. Chiến lược "kép" này vừa huy động lực lượng người thiểu số bảo vệ các vùng lãnh thổ do chính phủ kiểm soát, vừa đặt họ dưới sự giám sát quân sự chặt chẽ. Trong mắt chính quyền, họ là cả một nguồn lực chiến lược lẫn mối đe dọa tiềm tàng.
Tại Tây Nguyên – khu
vực có vị trí chiến lược và là nơi sinh sống của phần lớn người Thượng – chính
quyền Việt Nam Cộng hòa tích cực tuyển mộ thanh niên người bản địa vào các đơn
vị quân đội.(12) Mục tiêu không chỉ là khai thác hiểu biết địa hình của họ
để chống lại Việt Cộng, mà còn nhằm ràng buộc lòng trung thành trong bối cảnh
niềm tin giữa hai bên vẫn còn mong manh. Bộ Phát triển Sắc tộc tổ chức các
chương trình huấn luyện quân sự đặc biệt, triển khai người Thượng tới những khu
vực "nhạy cảm."(13)
Tuy nhiên, trong mắt
nhiều cộng đồng, đây không phải là sự trao quyền mà là sự lợi dụng. Dù mang
danh là đứng về phía Việt Nam Cộng hòa, lòng trung thành của họ thường không bền
vững – phần vì di sản của những bất công lịch sử, phần vì sự nghi kỵ chưa từng
được giải quyết triệt để.
Trái ngược với người
Thượng, cộng đồng Khmer Krom lại bị loại trừ một cách có hệ thống khỏi các
chương trình quân sự của chính quyền Đệ nhị Cộng hòa. Với mối liên hệ sâu sắc về
địa lý và văn hóa với Campuchia, người Khmer Krom thường bị chính quyền Sài Gòn
xem là nhóm dễ có cảm tình với ngoại bang, thậm chí là mối đe dọa tiềm tàng về
an ninh.(14) Họ bị phân loại vừa là công dân Việt Nam, vừa là đối tượng
chính trị đáng nghi, và do đó không được hưởng các đặc quyền ghi trong Nghị định
033/67.
Chính sự loại trừ
này đã góp phần làm trầm trọng thêm tâm lý bị gạt ra bên lề trong cộng đồng
Khmer Krom, dẫn đến sự hình thành và phát triển của các phong trào vũ trang như
Mặt trận Giải phóng Kampuchea Krom (FLKK). Phong trào này hoạt động mạnh tại
Vùng IV Chiến thuật và nhận được sự hỗ trợ ngầm từ Phnom Penh, trong bối cảnh
căng thẳng giữa Việt Nam Cộng hòa và Campuchia ngày càng leo thang.
Chiến lược không trọn
vẹn
Trên lý thuyết, việc
thể chế hóa và quân sự hóa các nhóm dân tộc thiểu số trong thời kỳ Đệ nhị Cộng
hòa là một bước tiến lớn so với chính sách loại trừ dưới thời Ngô Đình Diệm.
Tuy nhiên, trên thực tế, các sáng kiến này lại bị cản trở bởi tư duy chọn lọc,
định kiến bài ngoại và sự nghi kỵ sâu sắc mang tính hệ thống. Việc người Khmer
Krom bị loại khỏi Nghị định 033/67 là minh chứng rõ nét cho cách mà lòng trung
thành bị đánh giá qua lăng kính chính trị, thay vì dựa trên sự hòa nhập thực chất.
Những lời hứa về sự
công bằng trong thể chế quân sự và chính trị dành cho dân tộc thiểu số – đặc biệt
là người Khmer – rốt cuộc vẫn không được thực hiện đầy đủ. Sự thiếu vắng công
lý và bình đẳng này để lại những tổn thương kéo dài đến tận ngày nay. FULRO tiếp
tục tồn tại và hoạt động tại Campuchia suốt thời Đệ nhị Cộng hòa và ngay cả sau
khi chiến tranh kết thúc, bởi mục tiêu sau cùng của họ vẫn là thoát khỏi sự cai
trị của người Việt.
Với nhiều cộng đồng
thiểu số, thể chế hóa dù có tiến bộ đến đâu cũng không đủ để xóa bỏ cảm giác bị
coi là "khác biệt", là "người ngoài". Họ vẫn bị nhìn nhận
như những công dân hạng hai trong chính xã hội mà họ là một phần. Chính cảm
giác này đã đặt nền móng cho sự nghi kỵ và bạo lực sắc tộc kéo dài suốt thời kỳ
Đệ nhị. Sự sụp đổ của chính quyền Sài Gòn vào tháng 4/1975 cũng đồng thời chấm
dứt nỗ lực xây dựng quốc gia còn dang dở và đầy mâu thuẫn ấy.
Sau 1975, dân tộc
thiểu số phải đối mặt với một thực tại hoàn toàn mới, trong đó những "đặc
ân cấp tiến" trước đây bị xóa bỏ, nhường chỗ cho một mô hình quản lý tập
trung và đồng hóa mạnh mẽ dưới thời kỳ xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, đến nay vẫn
chưa có công trình nghiên cứu nào phân tích trực diện tác động của quá trình
chuyển tiếp này, từ một giai đoạn được trao quyền – dù chưa trọn vẹn – sang một
thời kỳ kiểm soát tập thể.
Việc so sánh chính
sách dân tộc giữa hai chế độ chính trị trước và sau 1975 là một hướng nghiên cứu
đầy hứa hẹn và có thể mang tính đột phá. Tôi kỳ vọng rằng bài viết này, cùng với
những công trình nghiên cứu hiện có, sẽ góp phần mở ra thêm nhiều cánh cửa cho
nền học thuật Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực nghiên cứu dân tộc thiểu số.
Tác giả Khang Đỗ là
nghiên cứu sinh tiến sĩ ngành lịch sử tại Đại học Leeds (Vương quốc Anh),
chuyên về lịch sử Việt Nam hiện đại và quan hệ quốc tế. Luận án của anh phân
tích chính sách của Việt Nam Cộng hòa đối với các cộng đồng dân tộc thiểu số
giai đoạn 1955–1975, dựa trên tư liệu lưu trữ. Nghiên cứu làm nổi bật quá trình
thể chế hóa và quân sự hóa người thiểu số như một chiến lược quốc gia đặc thù,
khác biệt rõ rệt so với cách tiếp cận của triều đình phong kiến và chính quyền
thực dân Pháp, qua đó đóng góp vào việc tái đánh giá vai trò của Việt Nam Cộng
hòa trong lịch sử hiện đại Việt Nam.
Khang Đỗ
***
B-H Tan, S. (2006).
"Dust Beneath The Mist": State and Frontier Formation in The Central
Highlands of Vietnam, The 1955-1961 Period [PhD Dissertation]. The Australian
National University.
Huỳnh, C. T. (1957).
Bản thuyết trình của trung tá Giám Đốc Nha CTXHMT Cao Nguyên và Trung Nguyên
Trung Phần đọc trong Hội Nghị Liên Bộ (Hồ Sơ Hội Nghị Về Công Tác Xã Hội Miền
Thượng Năm 1957). VNA-II; File 16435.
Đồng, P. T. (1961).
Kế hoạch nhắc lại những chủ trương đường lối từ năm 1954-1961 (nay) (Hồ Sơ Kế
Hoạch Bình Định Và Xây Dựng Miền Thượng Cùng Dự Án Thành Lập Phủ Đặc Uỷ Thượng
Du Vụ Của Nha Công Tác XH Miền Thượng - Tổng Thống Phủ; No. 128/HC/M). VNA-II;
File 17582
Tôn, T. Đ. (n.d.).
Phúc trình về việc lập địa điểm tập trung đồng bào Thượng tại Lâm Đồng (Hồ Sơ Về
Việc Định Cư Đồng Bào Thượng Tại Tỉnh Kontum, Lâm Đồng Năm 1961). VNA-II; File
14335
Đồng, P. T. (1961).
Kế Hoạch Bình Định Và Xây Dựng Miền Thượng (Hồ Sơ Kế Hoạch Bình Định Và Xây Dựng
Miền Thượng Cùng Dự Án Thành Lập Phủ Đặc Uỷ Thượng Du Vụ Của Nha CôngĐến cuối
năm 1967, chính quyền Sài Gòn bắt đầu thay đổi cách tiếp cận. Nhận ra rằng vấn
đề cấp bách không phải là đối đầu với các dân tộc thiểu số, mà là hợp tác với họ
để đối phó với các mối đe dọa lớn hơn như Bắc Việt Nam, Mặt trận Dân tộc Giải
phóng miền Nam do Cộng sản lãnh đạo, và cả Campuchia, Tổng thống Nguyễn Văn Thiệu
– sau khi được bầu vào năm 1967, mở đầu nền Đệ Nhị Cộng Hòa – đã ban hành Nghị
định 033/67. Tác XH Miền Thượng; No. 128/HC/M). VNA-II; File 17582.
Đại diện cho năm
nhóm sắc tộc chính: Bahnar, Jarai, Rade, và Kaho.
Front Uni de Lutte
des Races Opprimées, hoặc Mặt trận Thống nhất Đấu tranh của các Sắc tộc bị Áp bức
Lương, D. U. (1960).
Phúc Trình Về Vấn Đề Người Việt Gốc Miên Ở Các Tỉnh Miền Tây Nam Phần Năm 1960
(Hồ Sơ Phúc Trình Của Ông Lương Duy Uỷ, Công Cán Uỷ Viên Bộ Nội Vụ Về Vấn Đề
Người Việt Gốc Miên Ở Các Tỉnh Miền Tây Nam Phần Năm 1960). VNA-II; File 6541.
Nguyễn, V. T.
(1967). Sắc lệnh nâng Phủ Đặc ủy Thượng vụ lên ngang hàng một Bộ trong Chính Phủ
và cải danh là Phủ Tổng Uỷ Thượng Vụ (Hồ Sơ Về Việc Tổ Chức Bộ Máy Của Phủ Đặc
Uỷ Thượng Vụ Năm 1957-1967). VNA-II; File 5707. (Nghị Định 033/67)
Nur, P. (1967).
Chương Trình Hoạt Động 4 Năm (1968-1971) Của Bộ PTST (Hồ Sơ Chương Trình Hoạt Động
4 Năm (1968-1971) Của Bộ PTST). VNA-II; File 30195.
Nur, P. (1968).
Thông điệp của Tổng Thống đọc trước Quốc hội (Hồ Sơ Tập Tài Liệu Về Hoạt Động Của
Bộ PTST Năm 1968; No. 344/PTST/CT/1). VNA-II; File 30198; Nur, P. (1967). Tình
Trạng Văn Hóa Giáo Dục Trên Miền Thượng (Hồ Sơ Báo Cáo Hoạt Động Tháng
11-12/1967 Của Bộ PTST). VNA-II; File 29840.
Nur, P. (1968). Diễn
tiến công tác giải quyết vấn đề Fulro (Hồ Sơ Về Hội Nghị Giữa Phái Đoàn Chính
Phủ và Phái Đoàn Fulro tại Ban Mê Thuột từ ngày 31/7/1968-09/8/1968; No.
67/PTST/VP/M). VNA-II; File 4171.
Võ Phòng - Phủ Thủ
tướng. (1968). Phiếu trình Thủ tướng V/v nhóm KKK xin gia nhập Địa Phương Quân
(Hồ Sơ Về Hoạt Động của Đảng Khmer-Serey (Đảng KKK-Khăn Trắng-Mặt Trận giải
phóng Miên hạ) và tổ chức Khmer Đỏ năm 1959-1971; Nos. 265-Th.T/VoP/QV/2).
VNA-II; File 17354
Nguyễn (Tỉnh Trưởng
Kiên Giang), V. T. (1968). Thư khẩn của Tỉnh Trưởng Kiên Giang gửi Đổng Lý VP Bộ
Nội Vụ SG, Đổng Lý VP Phủ Thủ Tướng V/v Chánh phủ hoàng gia Cao Miên gia tăng
hoạt động quân sự dọc theo biên giới Việt Miên thuộc địa phận Quận Hà Tiên (Hồ
Sơ Về Hoạt Động của Đảng Khmer-Serey (Đảng KKK-Khăn Trắng-Mặt Trận giải phóng
Miên hạ) và tổ chức Khmer Đỏ năm 1959-1971; No. 2714M/NA/CT3). VNA-II; File
17354.
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.