
Khi cuộc chiến thuế
quan Trung-Mỹ bước vào giai đoạn leo thang mới, với việc Trump 2.0 đề xuất tăng
thuế mới, đẩy gánh nặng thuế quan thực tế của Mỹ đối với hàng hóa Trung cộng
lên mức đáng kinh ngạc là 145% và Bắc Kinh đáp trả bằng cách tăng thuế đối với hàng
hóa Mỹ lên 125%, các nhà hoạch định chính sách Trung cộng đã xóa bỏ mọi ảo tưởng
còn sót lại về sự tan băng sắp xảy ra. Các tít báo có thể tập trung vào thuế
quan trả đũa và sự chậm lại của hoạt động vận chuyển hàng hóa, nhưng nằm sâu
bên dưới, một sự thay đổi quan trọng hơn đang diễn ra: một sự hiệu chỉnh chiến
lược dài hạn không nhằm mục đích leo thang với Washington, mà là chịu đựng nó.
Ngoài việc đáp trả
Washington theo kiểu ăn miếng trả miếng, Trung cộng đang hành động thận trọng
nhưng có chủ đích để quản lý rủi ro, giảm thiểu thiệt hại, và tái định vị trên
toàn cầu. Chiến lược mới nổi này được tổ chức thành ba lớp phản ứng đồng tâm. Lớp
trong cùng là một nỗ lực toàn diện nhằm ổn định nền kinh tế trong nước. Lớp ở
giữa tập trung vào việc gây áp lực đáp trả Mỹ, có tính toán và cân nhắc giữa
chi phí và lợi ích. Và lớp ngoài cùng hướng đến thế giới rộng lớn hơn, nơi Trung
cộng đang nỗ lực chống lại sự cô lập về mặt ngoại giao và tạo dựng không gian
cho mình trong một trật tự toàn cầu ngày càng phân cực.
Củng cố Kinh tế Trung
cộng
Ưu tiên cấp bách nhất là khả năng phục hồi từ bên trong. Các nhà hoạch định chính sách Trung cộng không ảo tưởng rằng việc leo thang thuế quan sẽ sớm lắng dịu. Theo đó, họ đã tăng cường nỗ lực chuyển hướng sang nhu cầu trong nước – giờ đây đã được nâng từ mục tiêu kinh tế lên thành mệnh lệnh chiến lược. Sự thay đổi hướng đến tiêu dùng trong nước, vốn đã được thảo luận từ lâu và thực hiện một cách không liên tục, giờ đây không còn là tùy chọn nữa: nó đã trở thành biện pháp phòng bị khả thi duy nhất chống lại sự cưỡng ép từ bên ngoài và hệ thống đang được huy động để đáp trả.
Về mặt chính sách, một
gói biện pháp sâu rộng đang được triển khai. Trợ cấp trực tiếp cho các hộ gia
đình dễ bị tổn thương, đẩy nhanh việc phân phối phiếu mua hàng tiêu dùng, các
ưu đãi ổn định thị trường bất động sản, tín dụng thuế, và hỗ trợ tài chính và
tiền tệ đang được chuẩn bị để triển khai nhanh chóng. Các chính quyền địa
phương đã được chỉ đạo ưu tiên hỗ trợ hộ gia đình. Các hạn chế về thế chấp sẽ
được nới lỏng tại hàng chục thành phố. Trợ cấp và tín dụng thuế sẽ được mở rộng
cho dịch vụ chăm sóc trẻ em, giáo dục và chăm sóc người già.
Nhìn rộng hơn, Bắc
Kinh đang định hướng tăng trưởng sang lĩnh vực dịch vụ, vốn ít bị ảnh hưởng bởi
gián đoạn thương mại và có khả năng hấp thụ lao động hơn. Du lịch trong nước
đang âm thầm trở nên cấp thiết hơn, được thúc đẩy bởi các chính sách thị thực nới
lỏng, cơ sở hạ tầng thanh toán kỹ thuật số được cải thiện, và các chiến dịch được
thiết kế riêng nhắm vào nhóm du khách có mức chi tiêu cao.
Các công cụ tài khóa và tiền tệ cũng đang được sử dụng mạnh mẽ hơn. Ngân hàng trung ương đã hạ lãi suất cho vay trung hạn và mở rộng khả năng tiếp cận tín dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Về mặt tài khóa, Bắc Kinh đã đẩy mạnh chi tiêu thâm hụt ngay từ sớm và có thể tăng cường hơn nữa, tùy thuộc vào hậu quả của thương chiến.
Sự chuyển đổi trong
hoạch định chính sách kinh tế – từ nguyện vọng dài hạn sang nhu cầu cấp thiết –
đã và đang làm thay đổi giọng điệu trong nước. Vẫn chưa rõ liệu nó có dẫn đến cải
cách bền vững hay không; nhiều nhà quan sát vẫn nghi ngờ không biết các biện
pháp mà chính phủ đề xuất có được triển khai hiệu quả. Suy cho cùng, công bố
chính sách là một chuyện – nhưng tài trợ và thực hiện chúng trên quy mô lớn lại
là chuyện khác. Nhưng lần này, các động cơ đang liên kết với nhau theo những
cách mà cuối cùng có thể làm thay đổi tình hình.
Bổ sung cho những nỗ
lực chính sách này là một chiến dịch tuyên truyền được phối hợp chặt chẽ. Tập Cận
Bình đã nhấn mạnh đến tự lực kinh tế và “khả năng phục hồi quốc gia.” Truyền
thông nhà nước Trung cộng đã làm sống lại các chủ đề về áp lực nước ngoài và đấu
tranh lịch sử, định vị những căng thẳng hiện tại như một phần trong vòng cung lịch
sử dài hơn, thay vì một sự đứt gãy đột ngột. Mục tiêu rất rõ ràng: quản lý kỳ vọng
của công chúng trong bối cảnh biến động, đồng thời củng cố thông điệp về chiến
thắng chính trị.
Đánh trả Mỹ
Lớp thứ hai tập trung vào thái độ của Trung cộng đối với Mỹ. Sau khi tăng thuế đối với hàng hóa Mỹ lên 125%, Bắc Kinh đã ra hiệu rằng các động thái bổ sung từ Washington sẽ bị “bỏ qua” – không phải vì chúng không đáng kể, mà vì ở mức thuế hiện tại, hàng hóa Mỹ đã không còn khả năng cạnh tranh kinh tế ở Trung cộng, và ngược lại. Vượt qua ngưỡng đó thì trả đũa ăn miếng trả miếng sẽ mất đi giá trị chiến lược của nó.
Không có gì ngạc
nhiên khi Trung cộng đã dùng đến biện pháp trả đũa có tính chọn lọc hơn. Dù
không mới, nhưng các cuộc tấn công có mục tiêu này hiện đang được triển khai với
tốc độ và quy mô vượt xa các đợt trả đũa trước đây. Các cơ quan hải quan đã
tăng cường giám sát các linh kiện hàng không và bán dẫn của Mỹ. Hàng nhập khẩu
nông sản của Mỹ một lần nữa phải đối mặt với những rào cản về mặt hậu cần. Các
công ty Mỹ đang gặp phải những bế tắc mới về mặt pháp lý – ngay khi Washington
có động thái xóa bỏ quy định miễn trừ tối thiểu (de minimis) đối với các nền tảng
thời trang nhanh của Trung cộng như Shein và Temu .

Dù Bắc Kinh chưa
chính thức gọi những động thái này là hành động trả đũa, nhưng chúng hoạt động
như một tín hiệu chiến lược gửi tới cộng đồng doanh nghiệp Mỹ: quyền tiếp cận
thị trường Trung cộng có thể được điều chỉnh – và sẽ được điều chỉnh.
Hơn nữa, các hạn chế
xuất khẩu đối với các khoáng sản quan trọng đã được triển khai theo nhiều đợt,
bao gồm các hạn chế nhắm vào xuất khẩu gallium, germanium, và graphite sang Mỹ
và các thị trường đồng minh. Tuy nhiên, Bắc Kinh vẫn chưa triển khai đầy đủ các
công cụ gây gián đoạn nhất của mình. Các hạn chế xuất khẩu đối với đất hiếm, tiền
chất pin, và thành phần dược phẩm đã được đề cập trong các cuộc thảo luận chính
sách và phương tiện truyền thông nhà nước nhưng vẫn chỉ được thực hiện một cách
có chọn lọc. Lý do là rất thực dụng: Trung cộng muốn tránh làm xáo trộn chuỗi
cung ứng toàn cầu theo những cách có thể phản tác dụng trong nước. Nhưng nếu
Washington không chú ý đến cảnh báo, thì các nhà hoạch định chính sách Trung cộng
muốn các quan chức Mỹ cân nhắc đến những hệ lụy của việc triển khai toàn diện.
Làm tăng chi phí leo thang của Mỹ trong khi vẫn giữ cánh cửa mở cho ngoại giao đã trở thành chế độ mặc định của Bắc Kinh. Tuy nhiên, Trung cộng không còn đặt cược vào một đột phá thông qua đàm phán nữa. Các hoạt động ngoại giao cấp thấp vẫn tiếp tục – thông qua các đại diện doanh nghiệp, đối thoại của các viện chính sách và các diễn đàn đa phương – nhưng chúng đã mang lại rất ít kết quả. Ở cấp cao nhất, ngoại giao đã đình trệ hoàn toàn. Bắc Kinh xem cách tiếp cận của Trump – kỳ vọng các nhà lãnh đạo thế giới đến gặp ông để cầu xin giải pháp – là không tương thích với mong muốn thể hiện sức mạnh của chính Tập. Trung cộng thích ngoại giao từ dưới lên, giải quyết các vấn đề thực chất trước khi Tập tham gia vào bức tranh. Một cuộc họp cấp cao mà không có những đảm bảo rõ ràng có nguy cơ dẫn đến tổn thất chính trị bất ngờ – và đó là rủi ro mà Bắc Kinh không sẵn lòng chấp nhận, đặc biệt là khi xét đến khả năng bị sỉ nhục.
Cách tiếp cận ngoại
giao mang tính cá nhân của Trump – dựa trên hình ảnh chính trị, đòn bẩy, và những
màn trình diễn kịch tính – khiến Trung cộng khó tin rằng họ sẽ đạt được thỏa
thuận nào sẽ bền vững. Ngay cả một thỏa thuận được soạn thảo cẩn thận cũng có
thể bị hủy bỏ bởi một bài đăng trên mạng xã hội giữa đêm khuya, một cuộc trò
chuyện tình cờ, hoặc một tâm trạng thoáng qua. Đó không phải là cơ sở cho sự
tin tưởng chiến lược. Vì vậy , Bắc Kinh đang chấp nhận tình hình biến động và lập
kế hoạch dài hạn – không phải vì họ thích đối đầu, mà vì họ không thấy có một lối
thoát đáng tin cậy. Tuy nhiên, bất chấp tình hình bế tắc hiện tại, vẫn có
khả năng Mỹ và Trung cộng sẽ quay trở lại bàn đàm phán trong những tháng tới.
Lời kêu gọi của Trung cộng đối với phần còn lại của thế giới
Lớp thứ ba trong phản ứng của Trung cộng diễn ra trên đấu trường toàn cầu. Ở đây, Bắc Kinh đang nỗ lực mở rộng lợi thế của mình – về mặt chính trị và kinh tế – bằng cách tăng cường ngoại giao khu vực và tự giới thiệu bản thân là một đối tác dễ dự đoán hơn, nếu không muốn nói là ít phức tạp hơn.
Hội nghị Trung ương
Đảng gần đây về ngoại giao láng giềng – lần đầu tiên kể từ năm 2013 – không chỉ
mang tính biểu tượng. Nó đánh dấu một bước ngoặt hướng tới việc củng cố quan hệ
với các nước láng giềng trong khu vực như một vùng đệm chống lại sức ép của các
cường quốc. Trong bài phát biểu quan trọng của mình, Tập đã mô tả quan hệ của Trung
cộng với các nước láng giềng là “ở giai đoạn quan trọng,” kêu gọi “những đột
phá mới” trong hợp tác. Thông điệp đó hiện đang củng cố các chuyến thăm của Tập
Cận Bình trong tuần này tới Việt Nam, Malaysia và Campuchia – những quốc gia mà
Bắc Kinh đang định vị mình vừa là đối tác, vừa là đối trọng với ảnh hưởng của Mỹ.
Nói thì dễ hơn làm
Tất nhiên, chiến lược ba lớp này nói thì dễ hơn làm rất nhiều.
Sự chuyển hướng của Trung
cộng sang nhu cầu trong nước đang vấp phải những trở ngại cố hữu: bất bình đẳng
thu nhập sâu rộng, mạng lưới an sinh xã hội không đều, chi phí y tế và giáo dục
cao, và – quan trọng nhất – một hệ thống tài chính do nhà nước lãnh đạo, ưu
tiên kiểm soát hơn là trao quyền cho người tiêu dùng. Đây là những rào cản mang
tính cấu trúc, không phải bề ngoài. Để vượt qua chúng, cần phải xem xét lại các
ưu tiên cơ bản, từ việc đối xử ưu đãi với các doanh nghiệp nhà nước đến động lực
thúc đẩy đầu tư do nhà nước chỉ đạo. Cải cách trong các lĩnh vực này đã được hứa
hẹn từ lâu, nhưng hiếm khi được thực hiện.
Trong khi đó, chủ
nghĩa dân tộc vừa là sức mạnh vừa là hạn chế. Trong nước, chính phủ đã thành
công trong việc biến cuộc thương chiến thành một thử thách cho ý chí của quốc
gia. Câu chuyện về “sự bắt nạt của nước ngoài” gây được tiếng vang sâu sắc với
một bộ phận dân chúng được định hình bởi ký ức lịch sử và lòng tự hào dân tộc.
Nhiều người dân Trung cộng dường như sẵn sàng chịu đựng khó khăn nếu điều đó có
nghĩa là đất nước sẽ đứng vững.
Nhưng chủ nghĩa dân
tộc cũng áp đặt những giới hạn. Nó thu hẹp không gian cho sự thỏa hiệp và làm
tăng cái giá chính trị của sự linh hoạt. Nếu tình cảm của công chúng trở nên
quá cứng rắn, các nhà lãnh đạo có thể thấy mình bị mắc kẹt bởi chính những câu
chuyện mà họ đã xây dựng – đặc biệt là nếu điều kiện kinh tế xấu đi hoặc động lực
toàn cầu thay đổi.
Ngày nay, thông điệp
gửi đến công chúng Trung cộng là thông điệp về sự tự tin thách thức: “Chúng ta
đã vượt qua những điều tồi tệ hơn – và chúng ta cũng sẽ vượt qua điều này.”
Thông điệp đó vẫn có sức nặng. Nhưng việc duy trì nó không chỉ phụ thuộc vào khả
năng phục hồi kinh tế, mà còn phụ thuộc vào khả năng quản lý kỳ vọng, tránh phản
ứng dữ dội, và vạch ra lộ trình vững chắc để vượt qua bất ổn.
Trên toàn cầu, Trung cộng khao khát định vị mình là người bảo vệ của toàn cầu hóa – một tham vọng cao cả. Tuy nhiên, họ lại bước vào những cuộc trò chuyện này với gánh nặng là lịch sử ngoại giao sắc bén. Các quốc gia như Australia, Hàn Quốc, và Philippines đều đã cảm nhận được sự cưỡng ép của Bắc Kinh khi đưa ra lập trường chính trị xung đột với lợi ích của Trung cộng. Lịch sử đó không dễ bị lãng quên.
Nói rộng hơn, nhiều quốc gia không chọn phe. Sự trở lại của Trump chỉ củng cố xu hướng này. Họ đang phòng bị nước đôi, không liên kết. Sự khó đoán của Tổng thống Mỹ đã mở ra không gian mới cho Trung cộng, nhưng có điều kiện. Nếu Bắc Kinh muốn nắm bắt thời cơ, họ phải cung cấp nhiều hơn các dự án cơ sở hạ tầng hoặc khả năng tiếp cận thị trường. Họ phải chứng minh rằng mình có thể là một đối tác ổn định, công bằng, ngay cả khi bất đồng quan điểm. Điều đó có nghĩa là lắng nghe nhiều hơn, có thể đoán trước hơn, và các thỏa thuận thực sự có lợi cho cả hai bên.
Châu Âu minh họa cho
thách thức này. Brussels ngày càng hoài nghi về các chính sách công nghiệp của Trung
cộng, đặc biệt là về các khoản trợ cấp của nhà nước, chuyển giao công nghệ bắt
buộc, và thiếu minh bạch. Tuy nhiên, nhiều nền kinh tế châu Âu vẫn gắn chặt với
hệ sinh thái sản xuất của Trung cộng. Nếu Bắc Kinh có thể thể hiện sự linh hoạt
– đặc biệt là về tình trạng dư thừa công suất công nghiệp – thì họ có thể xây dựng
lại các quan hệ kinh doanh hiệu quả hơn. Nhưng con đường phía trước còn nhiều
chông gai.
Điều tương tự cũng
đúng ở Đông Nam Á. Sức hút kinh tế của Trung cộng rất mạnh, nhưng nỗi lo lắng
mà họ gây ra cũng lớn không kém. Không quốc gia nào trong khu vực muốn trở
thành nạn nhân ngoài dự kiến trong cuộc đối đầu giữa các cường quốc. Nếu Bắc
Kinh muốn lãnh đạo, trước tiên họ phải thuyết phục mọi người. Và điều đó bắt đầu
bằng sự trấn an, không phải bằng sức mạnh.
Bắc Kinh cũng phải cải
tổ hệ thống pháp lý và quy định của mình để giải quyết những lo ngại lâu nay về
các hoạt động thương mại không công bằng khác, cũng như những lo ngại mới phát
sinh từ sự gia tăng xuất khẩu sang các thị trường này, vốn đã thúc đẩy các biện
pháp phòng vệ thương mại ở cả Brussels và Đông Nam Á. Các khu vực này hiện lo sợ
dòng chảy hàng hóa Trung cộng lớn hơn nếu thị trường Mỹ đóng cửa hơn nữa.
Cuối cùng, ba lớp
chiến lược của Trung cộng được thiết kế không phải để vượt mặt Mỹ, mà là để tồn
tại lâu hơn Mỹ. Các quan chức Trung cộng không trông chờ vào sự trở lại trạng
thái bình thường trước năm 2018, họ cũng không đặt cược vào một giải pháp ngoại
giao toàn diện. Mục tiêu là duy trì sức mạnh: câu giờ, hạn chế rủi ro, và điều
chỉnh kỳ vọng – trong nước, song phương, và toàn cầu.
Liệu cách tiếp cận
này có bền vững hay không vẫn còn chưa chắc chắn. Có rất nhiều trở ngại: suy
thoái kinh tế, các nhà đầu tư nước ngoài cảnh giác, và căng thẳng chưa được giải
quyết với các nước láng giềng. Nhưng hiện tại, Bắc Kinh đang tiến hành theo một
logic trong đó thương chiến không phải là một sự bất thường, mà là một đặc điểm
của bối cảnh mới – và đang định hình tư thế của mình cho phù hợp.
Lizzi C. Lee _ Nguyễn Thị Kim Phụng
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.