
Những tường thuật
chính thống về Chiến tranh Việt Nam thường gạt ra bên lề tiếng nói và kinh nghiệm
của các cộng đồng sắc tộc, tôn giáo thiểu số.
Thế nhưng, chính những
trải nghiệm này cho thấy cuộc chiến không chỉ chia cắt một quốc gia mà còn làm
tan vỡ cả bức tranh đa sắc của các bản sắc địa phương.
Ở miền Nam, các cộng
đồng thiểu số đặc biệt dễ tổn thương trước làn sóng "tân thực dân" dưới
chính quyền Ngô Đình Diệm (1955-1963), với chính sách đồng hóa, cưỡng bức di dời
và đàn áp tôn giáo. Đáp lại, nhiều nhóm đã kháng cự hoặc liên minh chiến lược,
mở ra cuộc đấu tranh lâu dài nhằm giành sự công nhận và quyền lợi trong chế độ
Sài Gòn.
Qua một trường ca
Chăm đầu thế kỷ 19, được tái bản ngay sau Tết Mậu Thân 1968, bài viết này khảo
sát cách người Chăm diễn đạt trải nghiệm hủy diệt, thực dân hóa và chiến tranh,
đồng thời thể hiện khát vọng hòa bình và tái lập trật tự xã hội.
Đây không phải là tiếng
nói thay mặt cộng đồng Chăm hay một diễn giải duy nhất, mà là cách nhìn cá nhân
của tôi, dựa trên tư liệu và học thuật hiện có, đặt trong bối cảnh lịch sử và
văn hóa rộng lớn hơn. Cũng cần lưu ý, bản dịch các đoạn thơ trong bài không
hoàn toàn sát chữ. Nếu dịch sát, chất thơ sẽ mất đi. Thơ Chăm không chỉ truyền
đạt sự kiện hay lời dạy, mà còn khơi gợi cảm xúc. Vì vậy, đôi khi tôi nhấn mạnh
một số từ để tạo hiệu ứng, nhưng không làm sai lệch ý nghĩa.
Cuối cùng, cần nhắc
rằng trường ca Chăm này đã có một bản dịch uy tín sang tiếng Việt do Inrasara,
một trí thức, nhà thơ, tiểu luận gia nổi tiếng gốc Chăm, thực hiện (Ariya.
Trường ca Chăm, TP Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Văn Nghệ, 2006, 314-339).
Phan Rang là một thị
trấn ven biển yên ả, nằm cách Thành phố Hồ Chí Minh hơn ba trăm cây số về phía
bắc. Vài thập niên gần đây, nơi từng là tỉnh lỵ nhỏ bé này đã trở thành điểm du
lịch sôi động. Nhưng ít ai ngờ rằng, chưa đầy hai thế kỷ trước, vùng đất này từng
chứng kiến máu đổ, cưỡng bức di dời, tước đoạt đất đai và cả một kế hoạch hủy
diệt được hoạch định.
"Không còn gì –
trước mặt hay sau lưng. Có bao giờ thực sự có lý do để nắm giữ lấy điều gì?
Hủy diệt – gieo bởi
muôn bàn tay, trên mọi lối đường, từ Panrang, Kraong, Parik đến Pajai,
Nước bọt hóa thành
máu. Đất nước [ta] mang tội tình gì, [mà phải chịu kiếp trừng phạt] không
cùng?"
Những câu thơ trầm mặc
và sắc lạnh này mở đầu Ariya Gleng Anak – Trường ca Nhìn về phía trước (gọi
tắt là Nhìn về phía trước) – một truyện thơ Chăm nổi tiếng đầu thế kỷ 19,
chất chứa ký ức và mất mát, đồng thời kết tinh sự gắn bó của người Chăm với lịch
sử, trải nghiệm và giá trị tinh thần.
Nhìn về phía trước trải
dài từ vùng ven biển Panrang (Phan Rang) đến Parik (Phan Rí), qua Kraong (Long
Hương cũ, Tuy Phong) và Pajai (Phú Hải cũ, phía bắc Phan Thiết). Đây từng là
trung tâm chính trị của Panduranga – tiểu quốc bán tự trị và lãnh thổ Champa cuối
cùng, từ Khánh Hòa, Lâm Đồng đến Đồng Nai – mà chính sử triều Nguyễn (1802-1945)
gọi là trấn Thuận Thành.
Tác phẩm ra đời sau
khi Panduranga bị triều Minh Mạng (1820-1841) sáp nhập và đưa vào tỉnh Bình Thuận
năm 1832.
Kế thừa truyền thống
viết lẫn truyền khẩu, tác phẩm mời gọi người đọc/nghe làm chứng cho biến cố quá
khứ và đối diện bóng tối lịch sử. Không chỉ là bản tường thuật sống động về thảm
họa – với những hình ảnh mạnh mẽ – Nhìn về phía trước còn gây chấn động
tâm can, cuốn người tiếp cận vào trải nghiệm thương tổn gắn liền với căn tính
Chăm.
Tác phẩm không chỉ đắm
chìm trong quá khứ, mà kêu gọi vừa hướng tới phía trước (anak), vừa ngoái nhìn
phía sau (linyaiy likuk), để nhận ra ý nghĩa không chỉ trong sự hủy diệt, mà
còn trong lựa chọn và trách nhiệm hiện tại. Nó khuyến khích người Chăm trở lại
với giá trị cốt lõi, khởi đầu quá trình hàn gắn từ cá nhân đến cộng đồng, khôi
phục cân bằng và hòa hợp.
Đồng thời, tác phẩm
khơi gợi sự tự vấn, thách thức người đọc/nghe đối diện với cái tôi bị phân mảnh.
Nỗi khổ đau không chỉ là bi kịch mà còn là con đường dẫn đến tái sinh. Bằng
cách đó, nhìn về phía trước trở thành không gian của an ủi và sức mạnh, nuôi dưỡng
bởi ký ức tập thể kiên định và khát vọng phục hưng văn hóa.
Dù giai đoạn này chứng
kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa dân tộc bản sắc và sức ép từ các nhóm vũ
trang như BAJARAKA (1957-1958) hay FULRO (1964-1992), trong đó có phe chủ trương
đòi độc lập cho Tây Nguyên và lãnh thổ Champa xưa, việc xuất bản văn bản này dường
như không mang tính ly khai. Thay vào đó, đây là một nỗ lực văn hóa nhằm khơi dậy
tinh thần đoàn kết trong cộng đồng Chăm cũng như trong xã hội miền Nam đang tan
vỡ vì chiến tranh.
Theo truyền thống
văn bản Đông Nam Á, nhóm trí thức này đã phục dựng nhiều dị bản từ vùng Panrang
(Phan Rang). Qua biên tập công phu, họ dung hòa dị bản, cố định độ dài tác phẩm
và chuẩn hóa chính tả. Đặc biệt, họ bổ sung hơn một trăm khổ thơ giáo huấn, rút
từ các văn bản dạy người Chăm tuân theo phong tục, luật tục (adat), tiêu biểu
như Ariya Pataow Adat (Trường ca dạy adat).
Sau khi hiệu đính,
tác phẩm được in ronéo và nhiều khả năng lưu hành tại các tỉnh (theo cách gọi
trước 1975) như Khánh Hòa, Lâm Đồng, Ninh Thuận, Bình Thuận và Bình Tuy. Thành
phẩm là bản chép tay 125 khổ thơ bằng chữ Chăm (akhar thrah), vừa tưởng niệm thảm
họa lịch sử, vừa khuyến cáo đạo đức. Khi khơi dậy các nguyên tắc luân lý và
trách nhiệm cộng đồng, tác phẩm trở thành lời đáp cho sự hoang mang của đời sống
đương thời, kêu gọi trở về nếp sống đạo hạnh gắn với truyền thống Chăm (adat),
để hàn gắn bản ngã rạn vỡ và kết cấu xã hội bị chia cắt.
Việc xuất bản Nhìn
về phía trước không phải sự tình cờ. Nó ra đời trong một thời khắc lịch sử
đặc biệt, khi việc bảo tồn và phổ biến tác phẩm trở nên cấp thiết đối với cộng
đồng Chăm. Ngôn ngữ và bối cảnh của trường ca phản chiếu không khí chiến
tranh, sợ hãi và bạo lực, gắn với huynh đệ tương tàn, chia rẽ cộng đồng và sự
suy sụp đạo đức.
Trong dư chấn Tết Mậu
Thân 1968, Nhìn về phía trước trở thành tấm gương phản chiếu cuộc khủng
hoảng sâu sắc đang xé nát miền Nam – từ cấp độ địa phương đến toàn cầu.
Từ đầu thập niên
1960, căng thẳng sắc tộc và tôn giáo leo thang, đẩy miền Nam vào nguy cơ chiến
tranh toàn diện. Chính sách "tân thực dân" của Ngô Đình Diệm đối với
các cộng đồng ngoài Kinh và ngoài Công giáo (1955-1963) châm ngòi cho nhiều khủng
hoảng – trong đó có biến cố Phật giáo 1963 – kết thúc bằng việc Ngô Đình Diệm
bị lật đổ và ám sát.
Với người Chăm, đây
là giai đoạn đầy thử thách: chia rẽ nội bộ, xung đột giữa Hồi giáo cải cách và
tín đồ Bani truyền thống, trong khi chính trị càng phức tạp khi Mặt trận Giải
phóng Champa nhập vào FULRO (1964), gây chia rẽ thay vì đoàn kết. Thêm vào đó,
việc một bộ phận tham gia phong trào cộng sản khiến xã hội Chăm càng phân hóa.
Trong Tết Mậu Thân,
các cuộc tấn công ở miền Trung và miền Nam – trong đó có Phan Rang và Phan Thiết
– đẩy cộng đồng Chăm trở lại trạng thái kinh hoàng. Căn cứ Mỹ đặt ngay tại Phan
Rang, sát các làng Chăm, càng làm tình hình thêm ngột ngạt.
Nhìn về phía trước lấy
bối cảnh nửa đầu thế kỷ 19 – giai đoạn đánh dấu sự hình thành của Việt Nam như
một thực thể chính trị thống nhất, khi các thế lực Việt và ngoài Kinh tranh
giành ảnh hưởng, cùng những nỗ lực đồng nhất hóa khốc liệt xóa bỏ các căn tính
chính trị, văn hóa và tôn giáo ngoài Kinh.
Diễn ra trong khoảng
1834-1836, tác phẩm khắc họa một thời kỳ bạo lực cực độ và sự tàn phá cả thể
xác lẫn tinh thần. Người Chăm không chỉ mất quyền tự trị, hứng chịu tấn công
vào văn hóa và tôn giáo, mà còn gánh hệ quả từ việc vua cuối cùng, Po Phaok The
(Nguyễn Văn Thừa, 1828-1835), bị cáo buộc liên quan cuộc nổi dậy Lê Văn Khôi
(1833-1835) ở Gia Định và hai cuộc nổi dậy lớn của Katip Sumat (1833-1834) và
Ja Thak Wa (1834-1835) ở vùng Panduranga.
Cuộc đàn áp sau đó đặc
biệt tàn bạo trên toàn Nam Kỳ, nhất là vùng Chăm: làng mạc bị thiêu rụi, dân cư
dời đi, gia đình ly tán, cái chết lan tràn. Nhìn về phía trước là chứng
tích của giai đoạn này, một hình thức sử học độc đáo, phản ánh trải nghiệm trực
tiếp về thương tổn và sống còn, nhiều khả năng được lưu truyền qua ký ức và lời
kể nhân chứng. Các biến cố trong truyện tương ứng với những gì được ghi lại ở
các trường ca Chăm khác: tan rã hành chính và hoàng tộc, làng mạc bị phá hủy,
đất đai bị tước đoạt, nạn đói, tôn giáo bị công kích, đền tháp triệt hạ và các
chiến dịch đồng hóa.
Ngay từ đầu, loạt
hình ảnh bất an xuất hiện: "hủy diệt" (raong), "sắt" (basei),
"nước bọt hóa máu" (kacuec jieng darah), "lửa" (apuei),
"tội lỗi" (duis), "cái ác" (jhak), "hận thù" (mabai).
Tác phẩm vang vọng hình ảnh thiên tai dữ dội – đất rung, cây ngã – gợi cảm giác
tận thế. Bằng tầng lớp ẩn dụ và hình ảnh huyền ẩn, truyện thơ khắc họa sự hủy
diệt Panduranga/Thuận Thành vừa như đại họa thiên nhiên, vừa như hình phạt thần
linh. Nó tái hiện những đòn giáng xuống người Chăm – từ hoàng tộc đến dân thường
– từ sự suy tàn của triều đình đến việc xóa bỏ luật lệ ruộng đất, làng mạc bị
tàn phá và sự áp đặt của mô hình hành chính Việt.
Một chủ đề nổi bật
là sự tước đoạt tài sản, đất đai bởi quan lại hoặc người khai hoang, được thể
hiện trong đoạn thơ:
"Trước hết chúng chặt chồi, bỏ lại gốc cây.
Chúng chém rễ, vứt bỏ.
Chúng hủy hoại mùa màng của đất nước.
Chúng giao hết của cải cho viên quan trấn giữ.
Khắp nơi, chúng gom sạch của ta.
Mùa màng, chúng giữ lấy cho mình."
Đoạn thơ cho thấy những
gì không bị cướp đoạt thì bị phá hủy, như một nỗ lực có chủ đích gây nạn đói.
Trong bối cảnh này, đói kém vừa là sự trừng phạt, vừa là cách buộc người Chăm
phải lệ thuộc vào chính quyền địa phương do triều đình bổ nhiệm để tồn tại.
Bằng những hình ảnh
ám ảnh, Nhìn về phía trước khắc họa một xã hội đảo lộn, nơi giá trị đạo
đức tan rã và mối dây gia đình, cộng đồng đổ vỡ. Xã hội ấy bị bào mòn bởi cả áp
lực bên ngoài lẫn căng thẳng nội tại, khiến mọi thứ trở nên bất thường. Tác phẩm
nhắc trực tiếp đến sự mất mát của dhar phuel – đức hạnh và công đức
tích lũy từ hành động chính đáng – có thể xem như cách người Chăm bản địa hóa
nguyên lý dharma trong Ấn Độ giáo, tức bổn phận gắn với tập tục, luật
đạo đức và chuẩn mực xã hội.
Sự suy thoái này được
mô tả như trạng thái "đức hạnh và công đức [bị] tan vỡ và biến mất" (dhar
phuel calah caluen), vang vọng khái niệm adharma trong Ấn Độ giáo và
Phật giáo – sự sụp đổ của trật tự đạo đức và xã hội. Để minh họa, tác phẩm gợi
lại cảnh xúc phạm các tôn giáo truyền thống:
"Thần linh ở đền tháp vẫn thiêng. Chỉ kẻ ngông cuồng mới dám nguyền rủa, chẳng sợ trời phạt."
Tác phẩm cũng ám chỉ
đến sự cưỡng bức xóa bỏ tín ngưỡng Chăm dưới thời Minh Mạng:
"Chúng bắt [ta] đặt tượng lên bàn thờ và chắp tay vái lạy."
Khi ngâm, câu này còn có thể hiểu thành:
"Chúng lấy bát lễ từ bàn thờ để nấu cóc."
Một hình ảnh ghê rợn,
lột tả tận cùng nỗi bi thương thời cuộc.
Bên cạnh những đòn
công kích tôn giáo – một sự xúc phạm trắng trợn đến "đức hạnh"
– Nhìn về phía trước còn gợi sự đảo lộn trật tự xã hội. Giới tinh hoa
và hoàng tộc bị đặt dưới quyền dân thường, buộc học ngôn ngữ và giá trị Việt;
hoàng gia bị giáng chức, trở thành trò cười; giới tu sĩ bị tước phẩm giá, ép
làm việc trái địa vị, khiến uy tín và tính thiêng liêng bị xói mòn.
Một minh họa khác
cho sự mất mát ấy là cảnh người dân quay lưng chống lại nhau, đặc biệt là sự
tan rã của quan hệ mẫu hệ trong xã hội Chăm Nam Trung Bộ:
"Chúng tôi nghe tiếng sấm, tiếng sóng.
Cây cối rung chuyển.
Anh/Chị không còn nhận ra em,
dì ruột không còn nhận ra cháu."
Không khí nghi kỵ
bao trùm, khi người ta tố cáo lẫn nhau, thúc đẩy sự rạn vỡ kết cấu xã hội:
"Khắp nơi cây ngã; cây chẳng ngã ở đâu khác, chúng tôi
chỉ tay vào nhau."
Hình ảnh cây ngã có
thể ám chỉ nạn cưỡng bức phá rừng, nhưng sâu xa hơn phản chiếu sự bất thường của
thời cuộc – sự tan rã cộng đồng và khủng hoảng luân lý. Ẩn dụ này cho thấy: khi
những sợi dây nền tảng gắn kết một cộng đồng bị cắt đứt, hậu quả là thảm họa, cả
nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Như đã đề cập, ấn bản Nhìn
về phía trước còn mang tính quy phạm, như kim chỉ nam đạo đức trong thời kỳ
hỗn loạn. Những câu thơ khơi dậy ý thức trách nhiệm tập thể trước thảm họa
giáng xuống xã hội Chăm. Điều người Chăm phải chịu không chỉ do lựa chọn chính
trị sai lầm hay phán đoán lệch lạc, mà sâu xa hơn là sự mất mát của dharma –
trật tự tôn giáo và đạo đức.
Trong bối cảnh biến
động khu vực, sự mất mát này có thể hiểu như việc quay lưng với truyền thống
văn hóa và tôn giáo ở mọi tầng lớp, dù để mưu cầu lợi ích, quyền lực hay chỉ để
sinh tồn. Tác phẩm cũng ám chỉ hành động của tầng lớp tinh hoa, trong đó có hai
vị vua cuối cùng Po Klan Thu (Nguyễn Văn Vĩnh, 1822-1829) và Po Phaok The, những
người dưới áp lực từ Huế đã dần rời xa thực hành tôn giáo truyền thống.
Dù có thể giúp họ giữ
chút quyền lực bề ngoài, những quyết định ấy lại đẩy nhanh sự xói mòn giá trị
tinh thần và xã hội, đưa cộng đồng vào trạng thái tuyệt vọng và lạc hướng sâu sắc:
"Sống trên đời như đi trên con đường trơn trượt: bước một bước là quay vòng, quên cả nơi mình xuất phát. Dưới chân chỉ toàn hố hầm."
Điều đáng chú ý
là Nhìn về phía trước vừa phản chiếu chấn thương lịch sử thế kỷ 19, vừa
gợi lại những thách thức đương thời mà người Chăm và các sắc tộc miền Nam đối
diện cuối thập niên 1960. Vấn đề mất đất, chẳng hạn, luôn là nỗi ám ảnh dai dẳng,
nhất là sau khi Ngô Đình Diệm bãi bỏ Hoàng triều Cương thổ (1955), mở đường cho
cưỡng bức di dời, tịch thu đất và làn sóng người Kinh lên Tây Nguyên.
Cảm giác mất mát ấy
được vọng lại trong những câu thơ:
"[…] họ đến báo tin đất phải sắp xếp lại, và đá được đặt xuống để đánh dấu ranh giới đất mới bị tịch thu. Trước mặt là tai ương, sau lưng là hạnh phúc; ấy chính là phần đời còn lại của chúng ta."
Dù miêu tả những biến
cố riêng của quá khứ, Nhìn về phía trước vẫn vang vọng với diễn biến
đương thời: thời kỳ đa dạng lựa chọn chính trị và phe phái, sức ép từ trong lẫn
ngoài, trào lưu tôn giáo mới và chia rẽ sâu sắc trong các phong trào sắc tộc.
Tác phẩm làm người đọc
liên tưởng tới những đợt tấn công năm 1968:
"Lửa trời trút xuống thiêu hủy đất nước.[…] Chúng tôi nghe
ba tiếng sấm, tiếng nổ làm rung chuyển. Đất cũng chấn động kinh hoàng."
Những hình ảnh dữ dội
này vang vọng tiếng đại bác, bom đạn và sự tàn phá để lại. Nỗi đau chiến tranh
đè nặng lên thường dân được khắc họa thấm thía:
"Ở xứ Sri Banây, [người] đã vắng bóng. Bóng tối chen lấn cùng hy vọng, đêm đen chồng chất cùng ánh sáng."
Thuật ngữ karang ("vắng
bóng") không chỉ gợi sự thiếu vắng, mà còn ám chỉ nguyên nhân bất thường,
khắc sâu cảm giác mất mát tập thể. Nó có thể chỉ cái chết hàng loạt, hoặc dòng
người rời bỏ quê hương – cả hai đều là bi kịch. Trong bối cảnh biến cố thập
niên 1950-1960, câu thơ này cũng làm liên tưởng tới làn sóng di cư quy mô lớn
sau khi Việt Nam bị chia cắt vào năm 1954.
Nhìn về phía trước, vào
thời điểm được in ấn, cũng vang vọng bầu không khí bạo lực và suy đồi đạo
đức ở miền Nam thập niên 1960: những hành động tàn bạo nhắm vào tăng sĩ và Phật
tử, dẫn tới các vụ tự thiêu – đặt biệt là Thích Quảng Đức (1887-1963) – cùng sự
chế giễu cay độc từ giới cầm quyền Công giáo, tiêu biểu là Trần Lệ Xuân,
"bà Nhu."
Các chủ đề của Nhìn
về phía trước – nỗi đau trước sự tàn phá tôn giáo và trật tự xã hội, sự
xói mòn giá trị đạo đức, và thảm kịch vũ trụ khi niềm tin tinh thần bị bạo lực
chà đạp – có sự cộng hưởng sâu sắc với tác phẩm văn hóa biểu tượng của miền Nam
thập niên 1960: bài vọng cổ Quả tim bất diệt.
Do nhạc sĩ Viễn Châu
sáng tác và Thanh Nga thể hiện bằng một giọng ca đầy mê hoặc, bài ca này tôn
vinh sự hy sinh của Thích Quảng Đức, người tự thiêu ngày 11/6/1963 để phản đối
chính sách đàn áp Phật giáo của chính quyền Ngô Đình Diệm. Giống như thể
thơ ariya của Nhìn về phía trước, vọng cổ chạm sâu vào công
chúng nhờ khả năng truyền tải cả cảm xúc cá nhân lẫn tập thể.
Quả tim bất diệt khắc
họa nỗi bi thương và kinh hoàng của hàng ngàn nhân chứng trước cảnh đức tin bị
tấn công. Viết cho đại chúng, nó khơi dậy tình thương, nỗi đau chung và ý thức
cộng đồng, vượt qua biên giới tôn giáo hay văn hóa. Giống như đoạn mở đầu Nhìn
về phía trước, nó tái hiện cảnh tượng kinh hoàng khi thân xác một bậc tu hành bị
ngọn lửa thiêu đốt:
"Vũ trụ ngừng
quay trong ngọn lửa kinh hoàng, trời ơi! da thịt nào không nứt nẻ, máu xương
nào không cháy rụi thành than khói xám tung bay mờ cả một khung trời mắt nhìn
nhau qua màn lệ rưng rưng khi chiếc áo cà sa đã dần dần tan trong lửa đỏ."
Đây là lời bi ai cho
một xã hội chứng kiến sự sụp đổ của những giá trị thiêng liêng nhất – tôn giáo,
đạo đức và lý tưởng cộng đồng:
"Cảnh hoang tàn
vạn vật cũng đìu hiu/Hở môi ra sợ sấm sét búa rìu/Đành câm lặng trong âm thầm
đau khổ."
Cả trường ca Chăm lẫn
vọng cổ đều chứa đựng sự phê phán – dù kín đáo hay công khai – đối với thất bại
đạo đức của giới cầm quyền, nhấn mạnh tình trạng hỗn loạn khi sự hài hòa tinh
thần và vũ trụ bị phá vỡ. Đáng ngạc nhiên, bài vọng cổ này nói thẳng điều
mà Nhìn về phía trước chỉ hàm ý: sự sụp đổ đạo đức và tôn giáo tất yếu
dẫn đến diệt vong:
"Nhưng thâm tâm
mỗi người như bảo nhỏ một triều đại rồi đây sẽ sụp đổ... suy... tàn. Gieo giống
vô lương sẽ gặt trái không hiền, đạo huyền vi đang cần người bảo vệ thì thể xác
này như cát bụi phù du."
Nhìn về phía trước là
một tác phẩm đặc biệt. Tác phẩm khuếch đại tiếng nói Chăm, chống lại sự xói
mòn ký ức lịch sử và giá trị tôn giáo. Nó khơi gợi ý thức mục đích chung, thúc
giục người Chăm bảo tồn bản sắc, đồng thời suy ngẫm về trách nhiệm, đạo đức và
sự khôi phục cân bằng. Trường ca quy tụ cộng đồng quanh một lịch sử chung – được
đánh dấu bởi chấn thương – và cam kết bền bỉ với ký ức, tôn giáo và liêm chính
đạo đức.
Dù khó xác định trọn
vẹn dụng ý của giới trí thức Chăm, Nhìn về phía trước có thể được hiểu
như lời kêu gọi đánh thức ý thức lịch sử tập thể và khẳng định quyền chủ thể của
cộng đồng. Việc xuất bản tác phẩm vừa là sự khẳng định căn tính Chăm, vừa là sự
tái chiếm một truyền thống văn chương tinh vi vốn bị lãng quên.
Qua Nhìn về
phía trước, người Chăm từ chối vai trò nạn nhân thụ động. Thay vào đó, họ khẳng
định mình là chủ thể tích cực, lựa chọn điều cần gìn giữ thay vì chấp nhận diễn
ngôn áp đặt. Ở đây, thơ ca trở thành hình thức kháng cự – đối trọng với sử quan
thống trị, đồng thời khôi phục phẩm giá, tiếng nói và ký ức cho một dân tộc từng
bị buộc im lặng. Trong không gian đan xen giữa ký ức, chấn thương và truyền thống, Nhìn
về phía trước đặt nền móng cho sự tái sinh – một khởi đầu mới nuôi dưỡng từ
lịch sử, nhân tính và hy vọng.
Việc tái bản tác phẩm
ngay sau Tết Mậu Thân 1968 cũng cho thấy ký ức về chấn thương thế kỷ 19 vẫn tiếp
tục định hình cách cộng đồng Chăm nhìn nhận chiến tranh Việt Nam và khẳng
định lại lịch sử và căn tính của mình. Giữa một miền Nam bị xé nát bởi
bạo lực và khủng hoảng, tiếng vọng của Nhìn về phía trước nhắc rằng
ký ức, căn tính và kháng cự không chỉ là chuyện của quá khứ, mà còn là chìa
khóa để hiểu những bi kịch và hy vọng trong cuộc chiến hiện đại.
Nicolas Weber
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.