
Con báo mồ côi gõ cửa
nhà cô mỗi sáng sớm. Một ngày nọ, cuối cùng cô cũng mở cửa cho nó vào.
Tiếng cào nhẹ nhàng
vang lên ngay trước bình minh. Nó nghe rất khẽ, đều đặn, gần như lịch sự. Mắt
Catherine mở bừng. Cô nằm im, lắng nghe. Ở nơi này, rìa khu rừng, sự im lặng
mang một sức nặng riêng, và khi nó bị phá vỡ, điều đó có nghĩa là có thứ gì đó
đang ở gần.
Tiếng động lại vang
lên, một tiếng cào nhẹ nhàng trên kính, như thể móng vuốt đang vẽ theo đường viền
cửa sổ của cô. Cô ngồi dậy, mọi dây thần kinh đều căng thẳng, hơi thở gấp gáp
trong không khí lạnh. Trong giây lát, tiếng động dừng lại. Sau đó, từ bên
ngoài, vang lên một tiếng kêu nhỏ, khàn khàn.
Catherine bước qua
phòng, mỗi bước đi đều thận trọng, nhịp tim đập mạnh trong tai. Cô kéo rèm ra vừa
đủ để nhìn thấy, và đứng sững lại. Trên hiên nhà, nửa khuất trong ánh sáng xanh
mờ của buổi sớm, một thứ gì đó đang nhìn cô. Đôi mắt nó phát sáng màu hổ phách,
không chớp mắt. Đang chờ đợi.
Catherine Morrison
thức dậy trước bình minh, như thường lệ, không phải vì cô muốn thế, mà vì giấc
ngủ đã trở thành một vị khách mà cô không thể trông cậy được. Những đêm dài giờ
đây thật dài. Quá yên tĩnh, quá nhiều suy nghĩ.
Cô nằm đó một lúc, lắng nghe tiếng vo ve nhẹ nhàng của quạt trần và tiếng kẽo kẹt thỉnh thoảng của những bức tường gỗ. Đó không phải là kiểu im lặng mà cô từng biết, sự tĩnh lặng trước cơn bão hay sự tạm dừng trước tiếng kêu của một con vật.
Sự im lặng này thật
nặng nề. Nó đến từ cảm giác không còn cần thiết nữa. Gần ba thập kỷ, Catherine
đã làm việc với động vật; các khu bảo tồn, trung tâm cứu hộ, công việc vận chuyển
để di dời và các phòng khám dã chiến. Cuộc sống của cô luôn ồn ào, chuyển động
và khẩn cấp.
Luôn luôn có việc để
làm, luôn có người cần được giúp đỡ. Bây giờ chỉ còn lại những thói quen: ấm
đun nước, sổ tay, khu vườn. Cô lấp đầy những ngày của mình bằng những mục đích
nhỏ để bù đắp cho sự mất mát của mục đích lớn.
Ngôi nhà của cô nằm ở
rìa một khu định cư nhỏ đã lấn quá gần khu bảo tồn. Một dãy nhà mỏng manh dành
cho những người thích ý tưởng "sống gần thiên nhiên", nhưng không phải
là thực tế của nó. Hầu hết hàng xóm của cô là những người về hưu, các gia đình
hoặc những người làm việc ở thành phố đi lại hàng ngày.
Họ thích ngắm cảnh,
phàn nàn về lũ khỉ, và gọi cho cơ quan kiểm soát động vật bất cứ khi nào có một
con rắn bò qua lối đi vào nhà họ. Catherine không thực sự hòa nhập với họ. Đối
với họ, bà là “người phụ nữ yêu động vật”, người không hề nao núng khi một con
kỳ đà lang thang vào vườn hay khi một con chó rừng xuất hiện gần thùng rác.
Họ thường đến nhờ bà
giúp đỡ. Đôi khi đó là một con chim bị mắc kẹt, một con chó hoang què quặt, một
con chó sủa không ngừng ở hàng rào. Bà luôn giúp đỡ. Sau đó, họ cảm ơn bà một
cách lịch sự và trở về với cuộc sống bận rộn của riêng mình. Catherine ở lại một
mình trong sự tĩnh lặng. Sáng hôm đó, bà vừa với tay lấy ấm nước thì một âm
thanh khiến bà dừng lại.
Đó là một tiếng động
nhẹ, tiếng cào nhẹ vào cửa kính dẫn ra hiên nhà. Bà cau mày, chờ đợi. Lại có tiếng
động nữa. Bà bước qua nhà bếp, bàn chân trần mát lạnh trên nền gạch, và kéo rèm
sang một bên. Một con báo con đang ngồi trên hiên nhà.
Trong giây lát, bà
chỉ nhìn chằm chằm. Con vật nhỏ bé gầy gò, xương sườn lộ rõ. Đôi mắt nó mở to
nhưng trong veo, nhìn bà qua tấm kính. Cảnh tượng đó khiến một cảm xúc sâu thẳm
trong lòng bà trỗi dậy, một nỗi đau quen thuộc mà bà tưởng chừng đã bỏ lại phía
sau.
Suy nghĩ đầu tiên của
bà là nó bị ốm hoặc bị thương. Suy nghĩ thứ hai là nó không nên ở đây chút nào.
Một con báo con nhỏ như vậy không bao giờ đi lạc xa mẹ. Bà với tay lấy điện thoại
và gọi cho trạm kiểm lâm. “Chào buổi sáng,” một giọng nói trẻ tuổi, có vẻ bận rộn,
nói. “Cô nói là một con báo con?”
“Vâng. Một mình. Nó
đang ngồi trên hiên nhà tôi,” Catherine nói. “Điều đó thật bất thường. Có thể
nó bị lạc mẹ. Chúng tôi sẽ cử người đến xem xét.” Giọng nói trả lời. “Khi nào?”
bà hỏi. “Có thể là chiều nay. Chúng tôi đang có một vụ việc ở gần hàng rào phía
đông.”
Mắt Catherine liếc
nhìn lại cửa sổ. Con báo con đã di chuyển vào chỗ râm mát, thở hổn hển nhẹ.
“Chiều nay,” bà lặp lại một cách lạnh nhạt. “Vâng, thưa bà.” Đường dây bị ngắt.
Đến trưa, không ai đến. Con báo con vẫn ở đó, trông nhỏ hơn trong ánh sáng gay
gắt.
Catherine đứng cạnh
bồn rửa, khoanh tay, tự nhủ không được can thiệp. Bà biết những chuyện này diễn
ra như thế nào. Cho một con vật hoang dã ăn một lần, nó sẽ nhớ. Cho nó ăn hai lần,
nó sẽ học được. Sự phụ thuộc sẽ nhanh chóng theo sau đó, và sự phụ thuộc là một
bản án tử hình. Nếu con gấu con học cách coi con người là an toàn, nó sẽ lại
lang thang đến gần khu dân cư. Ai đó sẽ hoảng sợ. Ai đó sẽ gọi cho kiểm lâm. Và
rồi sẽ không có cuộc giải cứu nào, không có việc di dời nào cả. Chỉ có một báo
cáo được lập, một mũi tên gây mê được bắn ra, và vấn đề sẽ được lặng lẽ giải
quyết.
Cô ấy biết tất cả những
điều này, hiểu rõ hơn hầu hết mọi người. Giúp đỡ chỉ làm mọi chuyện tồi tệ hơn.
Nếu một con vật hoang dã bắt đầu liên kết con người với sự an toàn hoặc thức
ăn, nó sẽ không bao giờ có thể được thả về tự nhiên nữa. Sự phụ thuộc là một bản
án tử hình trá hình.
Và thế mà, khi con gấu
con gục xuống dưới sức nóng gay gắt của buổi trưa, bản năng của cô ấy đã lấn át
lý trí. Catherine đổ nước vào một cái bát nông từ vòi nước và ngồi xổm bên cạnh
cửa. Cô ấy đẩy cái bát ra ngoài qua khe hẹp và đứng im.
Catherine đứng cạnh
bồn rửa, khoanh tay, tự nhủ không được can thiệp. Bà biết những chuyện này diễn
ra như thế nào. Cho một con vật hoang dã ăn một lần, nó sẽ nhớ. Cho nó ăn hai lần,
nó sẽ học được. Sự phụ thuộc sẽ nhanh chóng theo sau đó, và sự phụ thuộc là một
bản án tử hình.
Nếu con gấu con học
cách coi con người là an toàn, nó sẽ lại lang thang đến gần khu dân cư. Ai đó sẽ
hoảng sợ. Ai đó sẽ gọi cho kiểm lâm. Và rồi sẽ không có cuộc giải cứu nào,
không có việc di dời nào cả. Chỉ có một báo cáo được lập, một mũi tên gây mê được
bắn ra, và vấn đề sẽ được lặng lẽ giải quyết.
Cô ấy biết tất cả những
điều này, hiểu rõ hơn hầu hết mọi người. Giúp đỡ chỉ làm mọi chuyện tồi tệ hơn.
Nếu một con vật hoang dã bắt đầu liên kết con người với sự an toàn hoặc thức
ăn, nó sẽ không bao giờ có thể được thả về tự nhiên nữa. Sự phụ thuộc là một bản
án tử hình trá hình.
Và thế mà, khi con gấu
con gục xuống dưới sức nóng gay gắt của buổi trưa, bản năng của cô ấy đã lấn át
lý trí. Catherine đổ nước vào một cái bát nông từ vòi nước và ngồi xổm bên cạnh
cửa. Cô ấy đẩy cái bát ra ngoài qua khe hẹp và đứng im.
Con vật nhỏ hít hít
không khí, do dự, rồi bước tới bằng những bước chân run rẩy. Nó uống nước,
nhanh và vội vã, nước chảy xuống khóe miệng. Khi uống xong, nó ngẩng đầu lên,
đôi mắt lấp lánh màu vàng dưới ánh nắng mặt trời và trong khoảnh khắc im lặng
mong manh giữa họ, Catherine quên hết mọi quy tắc mà cô từng được dạy.
“Con không nên ở
đây,” Catherine thì thầm. Tuy nhiên, cô không đóng cửa. Catherine vẫn ngồi xổm
bên cửa mở lâu hơn mức cần thiết, không khí ấm áp đặc quánh mùi bụi và cỏ khô.
Con vật nhỏ liếm những
giọt nước cuối cùng từ cái bát, chiếc lưỡi nhỏ bé khẽ cọ vào kim loại. Khi nó
ngẩng đầu lên lần nữa, trái tim cô như bị giằng xé làm hai. Lý trí và bản năng
đang chiến đấu âm thầm. Cô lùi lại, đóng cửa cẩn thận và đi thẳng đến điện thoại.
Đến trưa, những người
kiểm lâm đến bằng chiếc xe bán tải cũ kỹ, logo màu xanh lá cây và nâu gần như
không thể nhìn thấy dưới lớp bụi đỏ. Hai người đàn ông. Cả hai đều trẻ tuổi,
rám nắng, bình tĩnh theo kiểu của những người có kinh nghiệm, bước xuống xe và
chào cô bằng những cái gật đầu. “Chào buổi sáng, thưa bà,” một người nói.
“Chúng tôi nhận được cuộc gọi của bà về một con vật nhỏ đi lạc?”
Catherine chỉ về
phía hiên nhà. Con vật vẫn ở đó, cuộn tròn dựa vào tường trong một vệt bóng
râm. Hai bên sườn nó phập phồng theo nhịp thở chậm rãi, nhẹ nhàng. “Bà không chạm
vào nó chứ?” người kiểm lâm hỏi. “Tôi cho nó uống nước,” cô thừa nhận. “Nó bị mất
nước.”
Người kiểm lâm ngồi
xổm bên cạnh con vật nhỏ, kiểm tra nó bằng ánh mắt chuyên nghiệp. “Vậy là bà đã
cứu nó rồi. Chúng tôi đã thấy một vài trường hợp động vật mồ côi trong tháng
này. Có thể là một con đi lạc quá xa khỏi khu bảo tồn.” Catherine thở dài, “Liệu
nó có sống sót không?”
“Khó nói lắm. Tùy thuộc vào việc nó đã sống thiếu mẹ bao lâu rồi.” Người kiểm lâm nhẹ nhàng nâng con vật nhỏ vào trong lồng vận chuyển, cơ thể nhỏ bé của nó mềm nhũn nhưng hơi thở vẫn đều đặn. “Chúng tôi sẽ đưa nó đến trung tâm phục hồi chức năng. Họ sẽ biết phải làm gì.”
Catherine nhìn họ lái xe đi, bụi bay mù mịt phía sau chiếc
xe tải cho đến khi nó khuất dạng trên con đường. Chỉ khi tiếng động tắt hẳn, cô
mới nhận ra ngôi nhà mình trở nên yên tĩnh đến nhường nào. Phần còn lại của buổi
chiều trôi qua trong những cơn xao nhãng. Cô lau dọn nhà bếp hai lần, pha trà
nhưng lại quên uống, ngồi bên cửa sổ với cuốn sổ tay mở sẵn nhưng không viết gì
cả.
Mỗi cơn gió thoảng
qua bên ngoài đều kéo sự chú ý của cô về phía hiên nhà. Đến tối, cảm giác tội lỗi
đã thấm vào tận xương tủy. Cô tự nhủ mình đã làm mọi thứ đúng, báo cáo sự việc,
tuân thủ quy trình. Nhưng cảm giác như thể mình đã phản bội. Bữa tối không ai động
đến.
Rừng cây phía ngoài
cửa sổ lấp lánh ánh chớp không kèm tiếng sấm. Cô rót một ly rượu nhỏ, nhưng
cũng chẳng giúp ích gì. Cô cứ nghĩ mãi đến đôi mắt của con gấu con, không hoang
dã, không tin tưởng, mà là một cái gì đó ở giữa. Khi cuối cùng đi ngủ, cô để cửa
sổ hé mở một chút cho thoáng khí.
Tiếng rừng thì thầm
qua khung cửa sổ: tiếng dế, tiếng ếch, tiếng xào xạc nhẹ nhàng của thứ gì đó nhỏ
bé trong bụi cây. Gần nửa đêm, cô tỉnh giấc vì tiếng động. Một tiếng cào nhẹ,
như móng vuốt cào trên gỗ. Lúc đầu, cô nghĩ đó là một phần của giấc mơ, một tiếng
động nửa nhớ nửa quên lẫn vào giấc ngủ.
Nhưng nó lại vang
lên, chậm rãi và kiên nhẫn, như thể thứ gì đó đang thử dò xét mép nhà.
Catherine nín thở. Căn phòng được phủ một lớp ánh trăng bạc nhạt xuyên qua rèm
cửa, chiếc đồng hồ cũ của cô vẫn tích tắc nhẹ nhàng trên tủ đầu giường. Cô cảm
nhận được nhịp tim mình đập mạnh trong lòng bàn tay. Một tiếng động khác vang
lên. Một tiếng thở dài nhẹ, một tiếng sột soạt khẽ khàng trên bậc thềm.
Cô lặng lẽ đứng dậy,
sàn nhà lạnh buốt dưới bàn chân trần, và bước qua hành lang hẹp. Không khí
thoang thoảng mùi mưa, đất và một mùi gì đó khác mà cô không thể gọi tên. Mùi xạ
hương của động vật, nhẹ nhưng không thể nhầm lẫn. Khi đến cửa sổ phòng khách,
cô nín thở. Con gấu con đã quay lại.
Nó ngồi ở mép hiên
nhà, được bao phủ bởi ánh sáng dịu nhẹ, không màu của mặt trăng. Đầu nó hơi
nghiêng như thể đang lắng nghe. Cơ thể nhỏ bé trông càng gầy hơn, xương sườn
nhô lên mỗi khi nó thở. Trong một khoảnh khắc dài, Catherine chỉ nhìn chằm chằm.
Tâm trí cô chao đảo giữa sự không tin và nỗi sợ hãi.
Không hiểu sao nó lại
quay trở lại; vượt qua hàng rào, vượt qua các trạm tuần tra, băng qua hàng cây
số đất trống và rừng rậm. Cô bước đến gần hơn, gần như vô thức, cho đến khi
hình ảnh phản chiếu của cô chạm vào tấm kính. “Làm sao mà…” cô thì thầm. Con
báo con chớp mắt, tai vểnh lên hướng về phía giọng nói của cô. Rồi, không báo
trước, nó đột ngột quay đầu về phía rừng cây.
Khu rừng phía sau dường
như chuyển động. Một tiếng xào xạc nhẹ, nặng hơn cả tiếng gió. Lá cây chuyển động
chậm rãi. Da thịt Catherine nổi gai ốc. Đó không phải là một con vật nhỏ. Bản
năng mách bảo cô. Cô lùi lại khỏi cửa sổ, tim đập thình thịch. Mẹ nó, cô nghĩ.
Chắc chắn là mẹ nó.
Mọi suy nghĩ lý trí
đều nói với cô điều tương tự: nếu một con báo trưởng thành đã theo con của nó đến
đây, thì cô đang đứng ở sai chỗ rồi. Cô tắt đèn, bóng tối nuốt chửng hình ảnh
phản chiếu của cô, và khóa cửa một cách nhẹ nhàng và chính xác. Từ cửa sổ, cô
quan sát.
Tư thế của con báo
con đã thay đổi, giờ thì nó cúi thấp và cảnh giác. Nó nhìn chằm chằm vào rừng
cây, cơ bắp căng cứng như dây thép. Một âm thanh duy nhất phát ra từ khu rừng,
một cành cây khô gãy dưới sức nặng. Rồi, từ từ, con báo con lại quay đầu về
phía cô. Ánh mắt nó nhìn thẳng vào mắt cô, không chắc chắn, gần như van xin.
Rồi nó di chuyển,
không phải về phía rừng, không phải về phía cô, mà sang bên cạnh, trượt xuống
khỏi hiên nhà và vào bãi cỏ. Chỉ trong vài giây, nó biến mất vào bóng tối.
Catherine vẫn đứng yên tại chỗ, đóng băng giữa nỗi sợ hãi và sự tò mò, cho đến
khi khu rừng lại im lặng.
Cô chờ đợi một âm
thanh khác, một tiếng gầm gừ, một tiếng bước chân, bất cứ thứ gì, nhưng màn đêm
chỉ đáp lại bằng nhịp điệu đều đặn của tiếng dế kêu. Khi cuối cùng cô thở ra,
hơi thở run rẩy và không đều. Cô ấn tay vào tấm kính cửa sổ, lạnh lẽo và run rẩy
dưới đầu ngón tay. Con báo con đã quay trở lại. Và một thứ khác cũng đã ở ngoài
đó.
Cô không ngủ được nữa.
Cô ngồi trên ghế bành cho đến bình minh, tách trà nguội vẫn còn bên cạnh, nhìn
khu rừng chuyển từ màu đen sang màu xám rồi sang màu xanh lá cây. Mỗi bóng tối
đều biến thành thứ gì đó vô hại cho đến khi không còn thứ gì cảm thấy vô hại nữa.
Khi ánh sáng đầu
tiên chiếu xuống hiên nhà, cô đứng dậy và kiểm tra các bậc thang. Không có dấu
chân, không có ván gỗ bị vỡ, không có gì chứng minh rằng con báo con, hay bất cứ
thứ gì khác, đã ở đó. Sự im lặng chế giễu cô. Đến bảy giờ, bà ấy không thể giả
vờ như mình có thể bỏ qua chuyện đó nữa. Bà nhấc điện thoại lên, ngón tay cái
lướt trên số điện thoại của trạm kiểm lâm.
Bà ấy sẽ nói gì đây?
Rằng một con gấu con đã quay lại hai lần? Rằng bà ấy đã nghe thấy tiếng động lớn
di chuyển trong bụi cây, thứ gì đó khiến máu bà ấy đông lại? Bà ấy suýt chút nữa
đã cúp máy trước khi cuộc gọi được kết nối. “Dịch vụ bảo vệ động vật hoang dã,
chào buổi sáng.”
“Chào, tôi là
Catherine Morrison ở rìa phía nam đường vành đai khu bảo tồn,” bà nói, nắm chặt
điện thoại hơi quá mức. “Con gấu con mà các anh bắt đi hôm qua… nó đã quay lại
tối qua.” Có một khoảng dừng và rồi một giọng nói trầm ấm trả lời, “Điều đó
không thể xảy ra, thưa bà. Chúng tôi vẫn đang giữ con đó. Nó đang ở trung tâm
phục hồi chức năng, ăn uống và nghỉ ngơi. Bà chắc chắn là bà đã nhìn thấy một
con khác chứ?”
Catherine cau mày.
“Tôi chắc chắn. Dấu hiệu giống hệt nhau, kích thước cũng vậy. Nó lại ở ngay
hiên nhà tôi.” “Vậy thì có một con khác,” người kiểm lâm nói sau một lúc. “Có
thể là cùng một lứa. Chúng tôi sẽ để mắt đến, cử một đội tuần tra gần khu vực
hàng rào nhà bà.” Đến giữa buổi sáng, chiếc xe tải màu xanh lá cây quen thuộc lại
đậu trước nhà bà.
Catherine ra gặp họ ở
cổng, áo choàng quấn chặt, tách cà phê vẫn còn nguyên trên lan can hiên nhà.
Người kiểm lâm lớn tuổi bước xuống, nheo mắt nhìn về phía hàng cây. “Chúng tôi
chưa tìm thấy gì cả, nhưng chúng tôi sẽ tiếp tục kiểm tra bẫy và tăng cường tuần
tra. Nếu nó ở ngoài đó, chúng tôi sẽ sớm tìm thấy nó.” Người trẻ hơn nói thêm,
“Trong thời gian này, cố gắng đừng để thức ăn hoặc nước uống ở ngoài.”
“Ngay cả mùi thịt
cũng có thể khiến chúng quay lại.” Catherine gật đầu, mặc dù ánh mắt bà hướng về
phía hàng rào, đến chỗ đất mà bà nhìn thấy con gấu con lần cuối. “Nó trông… lạc
lõng,” bà lẩm bẩm. “Đó là vấn đề,” người kiểm lâm lớn tuổi nói, liếc nhìn về
phía những ngôi nhà dọc đường.
“Chúng tôi đã nhận
được một vài cuộc gọi rồi. Mọi người đang lo lắng. Vật nuôi thì bồn chồn, trẻ
con thì bị giữ trong nhà. Họ sợ con gấu con sẽ làm hại ai đó hoặc thu hút thứ
gì đó lớn hơn.” Catherine cau mày. “Anh nghĩ nó nguy hiểm sao?”
Người kiểm lâm do dự.
“Chưa đâu. Nhưng nếu nó cứ tiếp tục quay lại những khu vực đông dân cư, sở kiểm
lâm có thể sẽ bắt đầu coi đó là mối nguy hiểm về an toàn. Cô biết rồi đấy. Một
khi một con vật bị coi là đã quen với con người…” Anh ta dừng lại, nhìn vào
khuôn mặt cô.
Catherine nói tiếp,
giọng cô khẽ khàng. “Họ sẽ giết nó.” “Chỉ khi không còn lựa chọn nào khác,” người
kiểm lâm trẻ tuổi nói nhanh. “Không ai muốn điều đó cả. Nhưng điều đó tốt hơn
là chờ đợi cho đến khi có người bị thương.”
Khi chiếc xe tải cuối
cùng rời đi, tiếng lốp xe nghiến trên con đường đất, sự im lặng sau đó càng trở
nên nặng nề hơn trước. Một cảm giác nặng nề và đầy cảnh giác. Catherine vẫn đứng
trên hiên nhà, mắt dán chặt vào đường ranh giới giữa sân nhà và khu rừng.
Nếu đó thực sự là một
con vật cùng loài, có lẽ điều đó giải thích tất cả. Con vật nhỏ không quay lại
với cô; nó đang tìm kiếm gia đình của mình. Âm thanh mà cô nghe thấy trong bóng
tối, có lẽ đó là tiếng gọi của con mẹ, hoặc con vật nhỏ khác. Suy nghĩ đó cứ
đeo bám lấy cô.
Cô xỏ ủng, cầm đèn
pin và bước vào màn sương sớm. Khu rừng mát mẻ, ẩm ướt và tĩnh lặng đến kỳ lạ.
Không có gió, không có tiếng chim hót. Chỉ có tiếng bước chân của chính cô. Nếu
có một con vật nhỏ khác ở đây, có lẽ nó bị thương, có lẽ bị mắc kẹt.
Cô tự nhủ rằng mình
chỉ tìm kiếm một lúc thôi. Đủ lâu để biết phải chỉ cho kiểm lâm viên ở đâu sau
này. Nhưng khi cô cúi xuống gần bìa rừng, quan sát mặt đất nơi bụi cây mọc dày
đặc hơn, hơi thở của cô nghẹn lại. Đó không phải là dấu chân động vật. Đó là dấu
chân người.
Catherine đứng sững
lại, tay lơ lửng ngay phía trên những dấu chân. Chúng sâu và còn mới. Đất vẫn
còn mềm xung quanh mép. Người đã tạo ra những dấu chân này không ở xa. Cô quét
mắt nhìn khắp những thân cây, ánh sáng ban mai xuyên qua những tán lá thành những
vệt hẹp. Không có gì chuyển động. Không có âm thanh nào ngoài tiếng gió nhẹ lướt
qua những cành cây.
Cô vẫn tiếp tục đi
theo dấu vết. Những dấu chân uốn lượn giữa những bụi cây keo và bụi gai, dẫn đến
phần rừng rậm hơn nơi không khí trở nên mát mẻ và tối tăm. Cứ vài bước, cô lại
dừng lại, lắng nghe, mong chờ nghe thấy tiếng chim hót hay tiếng cành cây gãy
nhưng sự im lặng vẫn nặng nề, bất thường.
Hàng trăm lần cô tự
nhủ phải quay lại. Gọi cho kiểm lâm viên, để việc đó cho người có vũ khí và được
huấn luyện. Nhưng đôi mắt to tròn của con vật nhỏ cứ hiện lên trong tâm trí cô,
và ý nghĩ về việc nó đang lang thang một mình trong rừng đã thôi thúc cô tiến
lên. Cô tự nhủ rằng mình sẽ gọi điện sau khi biết mình đang nhìn thấy gì. Chỉ cần
nhìn nhanh, đủ để hiểu.
Sau đó cô sẽ báo cáo
lại một cách chính xác. Những dấu chân càng sâu hơn khi địa hình dốc xuống, đất
tối hơn và ẩm ướt. Cô chạm tay vào một trong những dấu vết. Bất cứ ai đã ở đây
đều đã đi qua chỉ trong vòng vài giờ. Không khí trở nên lạnh hơn, mang theo một
mùi kim loại thoang thoảng. Rồi mùi khói và dầu mỡ ập đến.
Tim cô đập nhanh
hơn. Xuyên qua những tán cây phía trước, một thứ gì đó phá vỡ sự đơn điệu của
màu xanh lá cây, một vệt vải bạt, ánh kim loại mờ nhạt. Cô cúi thấp người, di
chuyển giữa những thân cây cho đến khi bãi đất trống hiện ra trước mắt.
Một trại nhỏ. Thô
sơ, nhưng mới được dựng. Một cái lều bị sập một nửa bên cạnh đống lửa đã tắt. Một
đoạn dây thừng. Một chiếc đèn lồng treo trên cành cây, vẫn còn đung đưa. Cô rón
rén tiến lại gần, hơi thở gấp gáp, cho đến khi những chi tiết hiện rõ. Một cái
lồng.
Nó nằm khuất một nửa
dưới tấm lưới ngụy trang, được hàn thô sơ từ những thanh kim loại, cửa lồng được
khóa bằng một ổ khóa dày. Bên trong, một con báo nằm nghiêng một bên. Bộ lông của
nó, vốn màu vàng óng, giờ đã xỉn màu vì bụi bẩn và bùn khô. Nhịp thở chậm rãi của
nó cho thấy nó vẫn còn sống nhưng yếu ớt.
Cổ họng Catherine
khô khốc. Con báo con không phải đi lang thang. Nó quay trở lại vì không tìm thấy
thứ này. Cô lại quét mắt nhìn khắp bãi đất trống. Không có dấu hiệu chuyển động
nào từ cái lều. Một chiếc ghế cắm trại nằm đổ nghiêng, một chiếc áo khoác vắt
ngang qua. Bất cứ ai ở đây cũng có thể quay lại bất cứ lúc nào.
Tim cô đập thình thịch
trong tai. Cô có thể gọi cho kiểm lâm ngay bây giờ nhưng đến khi họ đến, những
kẻ săn trộm có thể đã đi mất, và cả con báo nữa. Cô di chuyển về phía cái lồng,
bước chân chậm rãi, thận trọng. Mùi gỉ sét nồng nặc trong không khí. Mắt con
báo khẽ mở ra, nhìn thẳng vào mắt cô qua những thanh sắt.
“Tôi sẽ đưa cô ra
ngoài,” cô thì thầm, giọng run run. Cô quỳ xuống, tìm kiếm chốt khóa. Ổ khóa
dày nhưng cũ, loại chỉ dùng để hù dọa hơn là bảo vệ. Ngón tay cô chạm vào kim
loại lạnh lẽo. Nếu cô có thể cạy nó ra, chỉ cần đủ để cánh cửa mở ra.
Một tiếng động phá
tan sự tĩnh lặng. Một tiếng bước chân. Phía sau cô. Catherine đứng khựng lại.
Tiếng động lại vang lên, dứt khoát hơn, nặng nề và quá gần. Cô từ từ quay lại.
Một người đàn ông bước ra từ phía sau cái lều, khuôn mặt anh ta bị che khuất một
nửa bởi chiếc khăn rách, phần còn lại bị che khuất bởi ánh sáng lờ mờ. Đôi mắt
anh ta lập tức nhìn thẳng vào mắt cô. Sắc bén, tính toán.
“Vậy ra là cô,” anh
ta nói, giọng trầm và đều đều. “Người phụ nữ từ ngôi nhà màu vàng.” Tim cô ấy như
ngừng đập. "Cái gì?" Anh ta hơi nghiêng đầu, nhìn chằm chằm vào cô.
"Cô nghĩ tôi sẽ không nhận ra sao? Cô ra ngoài đó để lại thức ăn thừa cho
con hổ con, gọi cho kiểm lâm mỗi khi nó quay lại. Cô đã tạo điều kiện dễ dàng
cho việc tìm thấy nó."
Giọng người kiểm lâm
dịu xuống. “Tuy nhiên, có lẽ cô đã cứu được nó. Nếu cô không gọi điện kịp thời,
chúng tôi có thể đã đến quá muộn.” Cô ấy do dự trước khi hỏi, “Còn con báo con
đầu tiên thì sao? Con mà cô đã nhận nuôi trước đó?”
“Nó vẫn đang ở trung
tâm phục hồi chức năng,” người kiểm lâm nói. “Nó đang khỏe mạnh. Khi nào nó đủ
khỏe, chúng tôi sẽ thả nó về khu vực đó. Nếu báo mẹ vẫn ở gần đó, chúng sẽ tự
tìm thấy nhau.” Catherine gật đầu chậm rãi. “Còn con mà tôi nhìn thấy tối qua
thì sao?”
Catherine nhắm mắt lại.
Cô không hét lên. Cô chỉ thì thầm, "Làm ơn." Một âm thanh mới vang
lên, một tiếng kêu sắc nhọn, tuyệt vọng. Đó là con báo con. Nó lao ra từ trong
rừng, nhỏ bé nhưng không hề sợ hãi, đứng chắn giữa Catherine và con báo mẹ.
Cơ thể nhỏ bé của nó
run rẩy, nhưng tiếng kêu mà nó phát ra là một tiếng gầm gừ the thé, cao vút, đủ
sức làm đóng băng cả thế giới. Con báo lớn hơn do dự. Nó hơi quay đầu lại, ánh
mắt thoáng hiện lên vẻ nhận ra. Tiếng gầm gừ giảm dần thành một tiếng rên rỉ bối
rối.
Catherine đứng yên,
hầu như không thở. Con báo con lại kêu lên, lần này nhẹ hơn, vẫn là âm thanh ai
oán mà cô đã nghe thấy ở cửa nhà mình. Con báo mẹ đáp lại bằng một tiếng gầm gừ
trầm thấp, nửa cảnh báo, nửa nhẹ nhõm.
Từ từ, một cách khó
tin, sự căng thẳng tan biến. Con báo mẹ cúi đầu xuống, ngửi con báo con, nhẹ
nhàng ấn mũi vào bộ lông của nó. Catherine nuốt nước bọt, nhìn cảnh tượng đó và
nhận ra điều gì đang xảy ra. Con báo con không hề bị lạc. Nó đang cố gắng tìm
cô.
Con báo quay lại
nhìn Catherine lần cuối, mắt lấp lánh trong ánh sáng lọt qua kẽ lá. Sau đó, với
con báo con nép sát bên cạnh, nó lẩn vào rừng và biến mất. Trong một thời gian
dài, Catherine không cử động. Chỉ đến khi những âm thanh của rừng trở lại: tiếng
chim hót, tiếng gió, tiếng nước chảy khe khẽ, cô mới nhận ra mình vẫn còn sống.
Khi Catherine tìm đường
về nhà, mặt trời đang chiếu xuyên qua những tán cây, một ánh sáng màu cam mỏng
manh khiến mọi thứ trông không thật. Tay cô bị trầy xước, áo sơ mi bị rách. Mỗi
âm thanh đều khiến cô giật mình.
Cô gọi cho kiểm lâm
ngay khi đến hiên nhà. Giọng cô chỉ run lên một lần. Họ đến trong vòng một giờ,
hai chiếc xe tải, bốn người đàn ông, máy bộ đàm kêu rè rè. Catherine đứng ở cửa
kể lại những gì mình đã thấy: cái lồng, khu trại, con báo, người đàn ông.
Các kiểm lâm viên
trao đổi ánh mắt lo lắng. "Chúng tôi đã nhận được báo cáo về những kẻ săn
trộm gần hàng rào phía nam một thời gian rồi," một người nói. "Có vẻ
như cô đã đi thẳng vào một trong những trại của chúng." Bụng Catherine thắt
lại. "Các anh đã tìm thấy chúng chưa?"
"Chưa,"
người kiểm lâm trưởng trả lời. "Nhưng hiện trường đã được dọn dẹp. Bất cứ
ai ở đó đều đã bỏ chạy ngay khi chúng tôi đến gần." Ánh mắt anh ta hướng về
phía cô, kiên định nhưng không hề thiếu thiện cảm. “Cô thật may mắn, cô Morrison.
Những gì cô đã làm rất nguy hiểm. Lần sau, làm ơn hãy gọi cho chúng tôi trước
khi đi điều tra những chuyện như vậy.”
“Tôi tưởng tôi đã gọi
rồi,” cô nói khẽ. Anh ta thở dài, xoa xoa gáy. “Sau đó thì đúng vậy. Nhưng lẽ
ra cô không nên đến gần cái bẫy đó. Con báo đó có thể đã tấn công cô, và những
người đàn ông đó có thể đã làm những điều tồi tệ hơn.” Catherine im lặng. Tay
cô hơi run run khi khoanh tay lại.
Giọng người kiểm lâm
dịu lại. “Dù sao đi nữa, có lẽ cô đã cứu được nó. Nếu cô không gọi điện kịp thời,
chúng tôi có thể đã đến quá muộn.” Cô ấy ngập ngừng trước khi hỏi, “Còn con gấu
con đầu tiên thì sao? Con mà cô đã đưa về trước đó?”
“Nó vẫn đang ở trung
tâm phục hồi chức năng,” người kiểm lâm nói. “Nó đang hồi phục tốt. Khi nào nó
đủ khỏe, chúng tôi sẽ thả nó về khu vực đó. Nếu gấu mẹ vẫn ở gần đó, chúng sẽ tự
tìm thấy nhau.” Catherine gật đầu chậm rãi. “Còn con mà tôi nhìn thấy tối qua
thì sao?”
“Chúng tôi vẫn chưa
thấy nó nữa,” anh ta nói. “Nhưng các đội tuần tra của chúng tôi đang theo dõi
khu vực đồi núi. Gấu mẹ đủ khỏe để chăm sóc nó, và đó là một dấu hiệu tốt. Nếu
nó còn sống và di chuyển, mọi chuyện sẽ ổn thôi.”
Catherine thở dài nhẹ
nhõm. “Tốt,” cô thì thầm. “Thật tốt.” Người kiểm lâm cúi chào. “Lần sau đừng
làm như vậy nữa, cô Morrison. Hãy để việc cứu hộ cho chúng tôi.” Khi họ rời đi,
sự im lặng sau đó dường như sâu lắng hơn trước. Tối hôm đó, Catherine ngồi trên
hiên nhà khi hoàng hôn buông xuống khu định cư.
Rừng trải dài trước mặt cô, rộng lớn và tối tăm, chứa đầy sự sống vô hình. Ở đâu đó phía sau những hàng cây đó, một con gấu mẹ và những con gấu con của nó lại được tự do, sống sót nhờ cô đã không quay lưng lại. Cô nhìn cho đến khi những ngôi sao đầu tiên xuất hiện trên bầu trời. Lần đầu tiên sau nhiều năm, sự tĩnh lặng xung quanh cô không còn cảm thấy cô đơn nữa. Nó cảm thấy như sự bình yên.
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.