Saturday, November 29, 2025

Người đánh cá tưởng mình tìm thấy một con trai khổng lồ

salt satisfying GIF

Người đánh cá tưởng mình tìm thấy một con trai khổng lồ, nhưng mặt anh ta tái mét khi nhìn vào bên trong.

Bình minh buông xuống trên mặt nước khi Rowan kéo lên một tấm lưới nặng hơn bất cứ thứ gì anh từng kéo trong nhiều năm. Một thứ gì đó to lớn và gồ ghề nằm bên trong, phủ đầy những con hà dày. Anh nghĩ đó là con trai lớn nhất mình từng thấy cho đến khi một tia sáng kim loại mờ nhạt lóe lên qua bề mặt đóng vảy.

Bề mặt có cảm giác quá cứng, đối xứng đến khó chịu. Nó không uốn cong như vỏ sò. Mạch anh đập thình thịch khi anh chèn con dao vào dưới một đường nối và đục bỏ những con hà cứng đầu. Một tiếng leng keng kim loại sắc nhọn vang lên. Cảm giác bất an nhói lên trên da anh. Dù vật thể này là gì, nó chắc chắn không phải vật sống.

Với một cú gõ cuối cùng, một mảnh hà đứt ra, để lộ một đường hẹp trông khó chịu như một bản lề. Rowan chết lặng, hơi thở nghẹn lại. Đó là vật nhân tạo, hoàn toàn không phải là một con trai, mà là một thứ gì đó bị đóng kín hàng thập kỷ, được biển cả ngụy trang. Tay anh lơ lửng trên nắp, đột nhiên do dự không muốn tiếp tục.

Tên anh là Rowan Hale, một ngư dân bốn mươi ba tuổi được hun đúc bởi bão tố, sự cô độc và lòng trung thành sắt đá. Sinh ra tại một thị trấn ven biển nhỏ, anh làm việc một mình trên chiếc tàu đánh cá cũ kỹ được thừa kế từ ông nội - người luôn cảnh báo rằng biển cả giữ bí mật của nó trung thực hơn bất kỳ nghĩa địa nào.

Rowan sống trong một căn nhà nhỏ khiêm tốn bên bến cảng, nơi ngày bắt đầu trước bình minh và kết thúc rất lâu sau khi màn đêm buông xuống. Cuộc sống của ông xoay quanh việc kiểm tra lưới, sửa chữa thiết bị và ăn trưa nguội ngắt giữa những đợt thủy triều lên xuống. Biển cả, dù khắc nghiệt, vẫn là niềm an ủi lớn lao, đặc biệt là sau khi cha ông mất sớm trong một cơn bão.

Cha của Rowan, một thủy thủ trên một con tàu chở hàng, đã mất tích khi Rowan mười bốn tuổi. Không có hài cốt nào được tìm thấy. Chỉ có một chiếc la bàn bằng đồng bị hỏng được lực lượng bảo vệ bờ biển gửi về nhà. Rowan giữ nó trong cabin tàu đánh cá của mình, tin rằng nó mang theo một phần tinh thần của cha ông dù đã nhiều thập kỷ trôi qua.

Mối quan hệ của anh với biển cả thật sâu đậm - tình yêu được đan xen với sự thận trọng. Anh hiểu rõ tâm trạng của nó, những mánh khóe của nó, những khoảng lặng chập chờn của nó. Anh nhận ra khi có điều gì đó không thuộc về nó. Đó là lý do tại sao "con trai" kỳ lạ này khiến anh bồn chồn. Nó cảm thấy như được đặt vào, chứ không phải được nuôi dưỡng, như thể biển cả không định hình nó mà chỉ cố nuốt chửng nó.

Buổi sáng bắt đầu như thường lệ: bầu trời u ám, dòng nước chảy đều, những con mòng biển lặng lẽ. Rowan đã hướng về vùng nước sâu hơn mà anh hiếm khi ghé thăm, một đáy biển gần đây đã được định hình lại bởi những cơn bão dữ dội. Người dân địa phương nói rằng bão đã kéo lên những di tích bị lãng quên, nhưng Rowan luôn bỏ qua những lời cảnh báo như vậy. Hôm nay, nhìn những con sóng xa lạ, anh tự hỏi liệu những câu chuyện đó có chút nào là sự thật hay không.

Khi anh hạ lưới xuống, con thuyền lắc lư một cách bất thường, như thể có một vật gì đó khổng lồ mắc kẹt bên dưới. Phải mất nhiều phút căng thẳng mới gỡ được lưới. Nỗi bực bội dâng lên cho đến khi anh thoáng thấy hình thù đồ sộ kẹt giữa những sợi dây thừng. Đường nét của nó, vừa tròn trịa vừa thận trọng, khiến anh bất ngờ rùng mình.

Ban đầu, anh nghĩ đó là mảnh vỡ - có lẽ là một thanh xà cũ hoặc một giàn khoan bị bão cuốn trôi. Nhưng hình dạng cong queo và lớp vỏ hà dày cộm khiến nó trông giống như một vỏ sò khổng lồ. Tò mò và thận trọng, anh càu nhàu kéo nó lên tàu, không hề biết rằng vật thể này sẽ thách thức mọi thứ anh từng tin tưởng cho đến lúc đó.

Rowan lại quỳ xuống vật đó và gõ nhẹ vào đường nối. Có thứ gì đó dịch chuyển bên trong—một tiếng leng keng nhỏ xác nhận thứ bên trong. Bụng anh thắt lại. Anh lấy một dụng cụ đầu dẹt, luồn nó vào bên dưới khe hở, và cạy với lực chậm rãi, đều đặn, sợ rằng chỉ một lực nhỏ nhất cũng có thể làm hỏng thứ được niêm phong bên trong.

Một luồng khí cũ thoát ra khi nắp hé mở. Các cạnh kim loại bám chặt nhưng vẫn đủ mở để có thể mở rộng thêm. Rowan nới rộng khe hở hơn nữa, cẩn thận không làm trầy xước bên trong. Ánh sáng mặt trời chiếu vào một vật gì đó bằng đồng thau nằm sâu trong bóng tối, tỏa ra một tia sáng sắc lẹm khắp căn phòng.

Trong giây lát, anh cân nhắc việc đóng nắp lại. Cả đời thận trọng thúc giục anh rút lui, nhưng sự tò mò lại thôi thúc anh hơn nữa. Anh nhấc hẳn nắp lên. Bên trong chẳng có báu vật hay di vật gì. Chỉ có một chiếc chìa khóa bằng đồng thau, được chạm trổ công phu, bọc chặt trong lớp vải dầu giòn tan, vỡ vụn khi anh chạm vào.

Bên dưới chiếc chìa khóa là một huy chương nhỏ, to bằng một đồng xu lớn, có khắc huy hiệu của Harrington Maritime, một công ty vận tải biển hùng mạnh một thời đã giải thể hàng thập kỷ trước sau một vụ đắm tàu ​​bí ẩn. Cảnh tượng ấy khiến Rowan nghẹn thở. Cha anh từng làm việc trên một con tàu của Harrington.

Một dải kim loại mỏng manh giấu dưới tấm vải lọt vào mắt anh, được đóng dấu một con số và địa chỉ. Tay Rowan run lên. Anh chưa bao giờ nghe nói đến nơi này. Liệu chiếc chìa khóa có liên quan gì đến nó không, anh tự hỏi. Hơi thở anh dồn dập hơn.

Rowan khóa chặt chìa khóa và huy chương vào hộp dụng cụ, nỗi bất an dâng trào trong ruột gan. Ai đã niêm phong chúng dưới nước? Tại sao lại ngụy trang chúng thành một con trai? Và tất cả những chuyện này có liên quan gì đến nhà Harrington? Những câu hỏi này cứ dày vò anh khi anh lái thuyền trở về cảng.

Anh ta đi đến bảo tàng hàng hải địa phương, do nhà sử học lớn tuổi Alden điều hành, người biết mọi câu chuyện về đắm tàu ​​​​của thế kỷ trước. Rowan do dự trước khi tiết lộ tấm huy chương, không biết nên tiết lộ bao nhiêu. Tuy nhiên, anh ta nhẹ nhàng đặt nó lên quầy, quan sát kỹ khuôn mặt nhăn nheo của Alden để xem phản ứng.

Mắt Alden mở to ngay lập tức. Anh ta nói rằng tấm huy chương này thuộc về tàu Harrington Trident, một con tàu bị mất tích năm 1993 trong những tình huống đáng ngờ. Những tin đồn vẫn tồn tại trong nhiều năm - vàng được cất giấu, tài liệu giả mạo, hoặc hàng hóa bất hợp pháp được che giấu dưới các bản kê khai giả. Thuyền trưởng Elias Harrington đã biến mất cùng con tàu, để lại phía sau những câu hỏi chưa được giải đáp.

Rowan cảm thấy mạch đập dồn dập. Liệu cha anh có nhắc đến Trident không? Bao nhiêu năm đã trôi qua, Rowan khó mà chắc chắn. Giờ đây, với chiếc huy chương lấp lánh giữa họ, mối liên hệ ấy lại trở nên thực tế đến khó chịu. Anh ước gì mình có thể nhớ thêm từ những câu chuyện của cha.

Alden giải thích rằng mặc dù đã cố gắng tìm hiểu thêm về Trident và vụ chìm tàu, nhưng thực tế không ai phát hiện ra nhiều điều. "Bất cứ thứ gì trong hầm tàu ​​đó," Alden thì thầm, nghiêng người lại gần hơn, "vẫn chưa được biết đến." Giọng anh mang theo một lời cảnh báo, khơi dậy một sự căng thẳng mà Rowan không dễ gì gạt bỏ.

Rowan rời đi trong tâm trạng bồn chồn. Nếu công ty đã che giấu thông tin, vậy thì cái gì ở địa chỉ được đóng dấu? Và ai đã ném chìa khóa và những thứ còn lại xuống biển, ngụy trang thành một con trai? Liệu có ai đó có liên hệ với thuyền trưởng đã định gửi nó cho một người cụ thể, hay chỉ đơn giản là muốn nó mất mãi mãi?

Anh đã cố gắng tìm hiểu ở nhà nhưng không tìm thấy gì nhiều. Những mẩu báo cũ ghi rằng vụ chìm tàu ​​Trident là một thảm họa hàng hóa thông thường, mặc dù lời kể của những người sống sót lại mâu thuẫn với nhau. Một số người nói về các vụ nổ; số khác lại nhắc đến những thùng hàng bị mất. Những thông tin mâu thuẫn khiến Rowan cảm thấy bất an. Nó giống như một sự che đậy, nhưng để làm gì?

Đêm đó, Rowan nhận được tin nhắn từ một số lạ: "Đừng tò mò vào Trident." Những lời này khiến anh lạnh sống lưng. Có người biết chính xác những gì anh đã phát hiện. Làm sao họ biết anh sẽ tìm thấy nó? Anh nhìn chằm chằm vào màn hình, mạch đập thình thịch.

Rowan đến báo cảnh sát, nhưng họ chẳng giúp được gì. Không có bằng chứng phạm tội, họ chỉ có thể coi tin nhắn là quấy rối và khuyên anh nên cẩn thận. Sự thờ ơ của họ khiến anh bực bội, nhưng nó cũng làm sáng tỏ một điều đáng lo ngại: bất kể mối đe dọa nào bao quanh Trident, anh sẽ phải tự mình đối mặt.

Quyết tâm theo đuổi manh mối, anh quyết định đến địa chỉ được đóng dấu vào sáng hôm sau. Đó là một nhà kho bỏ hoang gần bến tàu bỏ hoang - một phần đã sụp đổ, được rào chắn, và được bất kỳ ai coi trọng sự an toàn của họ đánh dấu là nguy hiểm một cách không chính thức. Rowan cảm thấy bị thu hút đến đó bất chấp mọi bản năng hợp lý. Khi anh đến nơi, cánh cửa nhà kho được khóa bằng một sợi xích gỉ sét và ổ khóa giòn tan. Rowan dùng xà beng chèn vào các mắt xích và tạo ra một khe hở đủ rộng để chui qua. Bên trong, ánh nắng yếu ớt chiếu xiên qua lớp bê tông bụi bặm, chiếu sáng những hạt bụi trôi nổi di chuyển chậm chạp như sinh vật phù du dưới nước.

Bên trong hang động trông trống rỗng, ngoại trừ một căn phòng đóng ván ở góc xa. Gỗ trông mới hơn phần còn lại của tòa nhà. Nó có những chiếc đinh mới, những vết cắt sạch sẽ và được sửa chữa cẩn thận. Ai đó đã bảo trì căn phòng này rất lâu sau khi nhà kho bị bỏ hoang.

Anh thử chìa khóa bằng đồng thau trong ổ khóa nhỏ gắn trên ván. Nó trượt vào một cách trơn tru và xoay một cách dễ dàng đến ngạc nhiên, như thể đang chờ anh. Anh nín thở khi cánh cửa kẽo kẹt mở ra, để lộ một căn phòng nhỏ được gia cố - những bức tường được ốp thép, mục đích rõ ràng là để giữ bí mật.

Bên trong hang động trông trống rỗng, ngoại trừ một căn phòng đóng ván ở góc xa. Gỗ trông mới hơn phần còn lại của tòa nhà. Nó có đinh mới, vết cắt sạch sẽ và được sửa chữa cẩn thận. Ai đó đã bảo trì căn phòng này rất lâu sau khi nhà kho bị bỏ hoang.

Anh thử chìa khóa bằng đồng thau trong ổ khóa nhỏ gắn trên ván. Nó trượt vào một cách trơn tru và xoay một cách dễ dàng đến ngạc nhiên, như thể đang chờ anh. Anh nín thở khi cánh cửa kẽo kẹt mở ra, để lộ một căn phòng nhỏ được gia cố - tường được ốp thép, rõ ràng mục đích của nó là để giữ bí mật.

Rowan núp sau một cây cột, nắm chặt chìa khóa đến mức đau. Hai người đàn ông cầm đèn pin bước vào, nói nhỏ, giọng the thé. Một người lẩm bẩm: "Hắn ta đến đây rồi. Chắc chắn hắn ta đã mở nó rồi." Ngực Rowan thắt lại. Có người đã theo dõi anh. Sao anh không cẩn thận hơn?

Hai người đàn ông tách ra, quét đèn khắp không gian tối om bên trong. Rowan lách người về phía một lỗ hẹp trên tường và lách qua, sỏi đá cọ vào áo khoác. Những tiếng reo hò phấn khích vang lên khi họ phát hiện ra cánh cửa hầm mở. Anh không quay lại. Anh chỉ chạy.

Anh ta chạy đến xe tải và phóng đi, tim đập thình thịch trong lồng ngực. Dù những người đó là ai, họ đã đến quá nhanh, và giờ, anh ta lại dẫn họ đến hầm chứa. Có người hiểu được ý nghĩa của chiếc chìa khóa và muốn ngăn Rowan khám phá ra sự thật.

Rowan gọi Alden lần nữa, hy vọng được chỉ dẫn, nhưng ông lão đột nhiên tỏ ra lo lắng và lảng tránh. Giọng ông run run khi ông yêu cầu Rowan hoàn toàn bỏ qua chuyện này. "Có những dòng chảy không nên khuấy động," Alden cảnh báo. Giọng ông ta mang theo nỗi sợ hãi, khiến Rowan càng thêm bất an.

Rowan quyết định mang chìa khóa và huy chương đến một nơi an toàn hơn. Một nơi hiện ra trong tâm trí anh - căn hầm trú bão cũ của người ông quá cố, nằm sâu trong vùng ngoại ô thị trấn. Ít ai biết đến sự tồn tại của nó. Sự bí mật của nơi này mang lại sự an ủi, một lá chắn tạm thời khỏi kẻ đã gửi những lời cảnh báo đe dọa đó.

Anh đến nơi trú ẩn, mở khóa cửa sập nặng nề và vội vã bước vào. Không khí nồng nặc mùi bụi và gỗ cũ. Rowan đặt những món đồ vào một chiếc hộp kim loại và trượt chúng xuống dưới những tấm ván sàn lỏng lẻo. Một lát sau, ánh đèn pha sáng chói từ từ quét qua những tán cây xung quanh, khiến anh chết lặng tại chỗ.

Rowan khom người xuống khi một chiếc xe đang chạy không tải bên ngoài, động cơ rền rĩ. Sau một phút căng thẳng, nó di chuyển, đèn hậu mờ dần vào bóng tối. Liệu đó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên hay có ai đó đang đuổi theo anh? Anh không thể biết được. Dù là gì đi nữa, sự căng thẳng càng lúc càng siết chặt lấy anh, cuộn tròn như một sợi dây thừng được kéo căng đều đặn. Anh nhận ra tốt hơn hết là nên giữ chìa khóa và huy chương bên mình.

Khi trở về nhà, anh thấy hộp thư của mình bị cạy mở. Bên trong là một tờ giấy ghi chú duy nhất được viết nguệch ngoạc bằng nét chữ sắc sảo, thiếu kiên nhẫn: "Kho tiền không phải của anh. Cút đi ngay." Sự thẳng thừng khiến anh bối rối. Người viết thư biết chính xác nơi anh sống và cảm thấy đủ tự tin để đe dọa anh công khai.

Nỗi sợ thoáng qua, nhưng cơn giận lại dâng lên dữ dội hơn. Cha anh luôn nói về việc làm điều đúng đắn, ngay cả khi phải trả giá. Rowan sẽ không từ bỏ con đường này. Không phải bây giờ. Không phải khi sự thật, dù là gì đi nữa, đang đến gần hơn bao giờ hết trong đời anh.

Anh dành hàng giờ lục lọi các nhật ký hàng hải trực tuyến cũ, đối chiếu chéo các bản kê khai vận chuyển và báo cáo kiểm tra. Các mô hình dần lộ ra. Hồ sơ của Harrington Maritime chứa đựng những điểm khác biệt rõ ràng—các mục nhập trùng lặp, số hiệu trọng tải sai, và các thùng hàng bị mất. Sự nghi ngờ của Rowan ngày càng sâu sắc với mỗi trang không nhất quán mà anh phát hiện ra.

Có một chi tiết nổi bật. Chuyến đi cuối cùng của Harrington Trident bao gồm một số thùng hàng được dán nhãn "lưu trữ hạn chế", được liệt kê mà không có lời giải thích. Rowan tự hỏi loại lưu trữ nào mà một công ty vận chuyển lại liều mạng để che giấu. Việc phân loại này nghe có vẻ khác thường, ám chỉ điều gì đó nghiêm trọng hơn những sai sót sổ sách kế toán đơn giản.

Một cái tên xuất hiện nhiều lần là Edwin Vale, luật sư lâu năm của gia đình Harrington. Ông đã đại diện cho họ trong mọi cuộc điều tra, xử lý các hồ sơ niêm phong và tích cực ngăn cản thợ lặn tiếp cận các địa điểm đắm tàu. Rowan nhận thấy ông vẫn còn sống. Có thể ông biết chính xác kho chứa những gì.

Rowan gọi đến văn phòng luật sư của Vale, hy vọng nhận được chút hợp tác. Nhưng thay vào đó, cô lễ tân lại truyền đạt lời từ chối cộc lốc của Vale. "Ông Vale không còn gì để nói thêm về vụ việc Trident." Giọng điệu lạnh lùng, dứt khoát và rõ ràng là đã được chuẩn bị kỹ lưỡng. Rowan cúp máy với nhiều câu hỏi hơn trước.

Anh tự hỏi liệu căn hầm đó chứa đựng tài sản, tai tiếng, hay cả hai. Và tại sao lại giấu chìa khóa dưới nước, ngụy trang thành một con trai khổng lồ? Trừ khi có ai đó muốn nó mất mãi mãi hoặc muốn người phù hợp cuối cùng tìm thấy nó. Giờ Rowan càng chắc chắn hơn rằng phát hiện này không phải là một tai nạn.

Quyết tâm, Rowan quyết định quay lại nhà kho vào đêm hôm sau—lần này đã chuẩn bị sẵn sàng, thận trọng và sẵn sàng cho bất cứ ai có thể đang theo dõi. Sự thật đang chờ đợi trong căn phòng ốp thép đó, và anh đã chán chạy trốn khỏi bóng tối. Dù kho chứa thứ gì, anh cũng cần phải tự mình nhìn thấy nó.

Rowan trang bị cho mình một chiếc đèn pin và đôi găng tay chắc chắn. Anh đợi đến tận quá nửa đêm, đảm bảo không có ai bám đuôi. Bến cảng im lìm dưới bầu trời không trăng. Bóng tối bao trùm khắp mọi nơi khi anh tiến đến nhà kho, mỗi bước chân đưa anh đến gần hơn với những câu trả lời mà anh vừa mong muốn vừa sợ hãi.

Cửa trước mở toang, xung quanh in hằn những dấu chân mới. Ai đó đã quay lại sau anh, rõ ràng là đang tìm kiếm. Mạch Rowan đập nhanh hơn, nhưng anh vẫn tiến về phía trước. Dù điều gì đang chờ đợi bên trong, anh cần phải đối mặt với nó. Quay lại lúc này chỉ khiến sự thật bị chôn vùi cho người khác.

Phòng chứa đồ trông thật hỗn loạn. Chiếc rương thép vẫn khóa, nhưng sổ sách thì nằm rải rác, các trang giấy bị rách nát và ẩm ướt. Ai đó đã lục lọi trong tuyệt vọng, tìm kiếm một thứ gì đó cụ thể nhưng dường như không tìm thấy. Ổ khóa nặng nề của chiếc rương vẫn sáng lấp lánh, cất giữ những bí mật mà vị thuyền trưởng đã từng giấu kín.

Rowan nhận thấy một rãnh tròn quen thuộc trên nắp hầm. Anh đặt huy chương vào rãnh, và nó vừa khít một cách hoàn hảo! Anh ngập ngừng, nhận ra khoảnh khắc này đánh dấu một bước ngoặt không thể đảo ngược. Mở chiếc rương sẽ vượt qua một ranh giới, trói buộc anh với bất kỳ sự thật nào ẩn giấu bên trong lớp vỏ thép lạnh lẽo của nó.

Anh xoay chiếc huy chương. Một tiếng tách nặng nề vang vọng khắp căn phòng. Chiếc rương được mở khóa. Trước khi Rowan kịp mở nắp, một giọng nói phía sau ra lệnh, "Đợi đã." Anh giật mình quay lại. Alden đứng ở cửa ra vào, khuôn mặt tái nhợt và buồn bã, đôi mắt bị che khuất bởi thứ gì đó.

Alden bước sâu hơn vào phòng, thở hổn hển. "Anh đúng là không phí thời gian," anh nói, mắt nhìn chằm chằm vào chiếc rương đang mở với vẻ thèm thuồng. "Tôi đã nhận ra chiếc huy chương đó ngay từ lúc anh đưa nó cho tôi." Ánh mắt anh sắc bén hơn. "Tránh xa khỏi hầm mộ đi, Rowan. Anh không hiểu mình đang chạm vào cái gì đâu."

Rowan đứng thẳng dậy, một tay đặt trên rương. "Anh đã nói với tôi là không ai biết thứ gì ở trong này," anh nói. Nụ cười của Alden nhạt dần. "Tôi đã nói là không ai tìm thấy nó. Harrington nợ tôi, và đây là tất cả những gì còn lại. Hàng thập kỷ phục vụ, vậy mà họ chẳng để lại cho tôi gì ngoài những lời đồn đại."

"Anh nghĩ trong này có kho báu à?" Rowan chậm rãi nói. Ánh mắt Alden lóe lên. "Vàng, trái phiếu, gì đó," anh ta gắt lên. "Anh thực sự tin rằng ai đó tạo ra tất cả sự an toàn này mà chẳng vì mục đích gì sao?" Anh ta bước lại gần, giọng trầm xuống. "Chúng ta có thể chia đôi. Anh chưa bao giờ thấy tôi. Hoặc anh sẽ ra về tay trắng."

Rowan lắc đầu. "Nếu điều này chứng minh Harrington đã làm sai điều gì đó, thì nó thuộc về các nhà điều tra, chứ không phải trong túi anh." Vẻ mặt Alden đanh lại, nhà sử học thân thiện biến mất. "Anh lúc nào cũng đa cảm," anh ta lẩm bẩm. Anh ta với lấy một chiếc xà beng dựa vào tường, những ngón tay siết chặt quanh cán kim loại.

"Tôi sẽ không để anh phá hỏng chuyện này đâu," Alden nói, giơ xà beng lên. Rowan lùi lại, va vào một cái kệ. "Anh không suy nghĩ thấu đáo," Rowan phản đối. Alden vung tay, cú đánh sượt qua vai Rowan và khiến anh ngã lăn ra đất. Cơn đau chạy dọc sống lưng anh khi chiếc đèn pin lướt nhanh trên sàn nhà.

Alden phớt lờ tiếng rên rỉ của Rowan và lật tung nắp hộp. Thay vì vàng, hàng chồng hồ sơ và phong bì dán kín nhìn chằm chằm vào anh. Khuôn mặt anh nhăn nhó vì thất vọng. "Chỉ có giấy tờ thôi sao?" anh gầm gừ, vẫn lục lọi chúng. "Được thôi. Nếu chỉ có thế này thôi, tôi vẫn sẽ bắt họ trả tiền."

Khi Alden rút ra một tập tài liệu, một nét mực nghiêng quen thuộc đập vào mắt Rowan. Trên trang đầu, bên dưới những dòng tiêu đề nhòe nhoẹt, anh nhìn thấy họ của mình—Hale—được viết bằng nét chữ già nua, cẩn thận của cha mình. Cơn sốc xé toạc cơn đau. Anh lao về phía trước, túm lấy mép tập tài liệu Alden đang cầm.
"Buông ra!" Alden hét lên, giật mạnh tập tài liệu về phía mình. Họ vùng vẫy, giấy tờ sột soạt giữa hai người. Sức nặng của Rowan đập mạnh vào một chiếc kệ. Lớp kim loại gỉ sét kêu răng rắc và nghiêng ngả, khiến những cuốn sổ cái rơi xuống. Một tập tài liệu nặng nề đập vào chân Alden. Anh kêu lên, ngã gục xuống, chiếc xà beng rơi loảng xoảng khỏi tay anh.

Bụi bốc lên cuồn cuộn khi các kệ hàng lắng xuống. Alden nằm co quắp ở mắt cá chân, chửi thề, những ngón tay cào cấu những trang giấy vương vãi. Rowan run rẩy giật lấy tập tài liệu có chữ viết tay của cha và chiếc huy chương, nhét vào áo khoác. "Ông không thể bỏ tôi lại đây!" Alden hét lên. "Ông không biết mình đang làm gì đâu."

Rowan chỉ do dự một chút. "Ông sẵn sàng giết tôi vì chuyện này," anh nói khẽ. "Tôi hết tin ông rồi." Anh lùi về phía lỗ thoát hiểm, tim đập thình thịch, rồi lách người qua và chạy về phía xe tải. Đằng sau anh, tiếng hét giận dữ của Alden vang vọng khắp nhà kho tối om.

Trở về nhà, Rowan khóa cửa và ngồi vào bàn, tay run rẩy. Anh mở tập hồ sơ cũ nát. Trang đầu tiên là một tuyên bố do cha anh viết tay, gửi đến "bất kỳ cơ quan điều tra nào". Nó mô tả các hồ sơ hàng hóa giả mạo, những thay đổi lộ trình không rõ nguyên nhân và những lời đe dọa nhắm vào các thành viên thủy thủ đoàn.

Các trang tiếp theo chứa các bản sao kê khai hàng hóa, ngày tháng và tên tàu. Một số thuộc về Harrington Maritime. Một phần ghi chi tiết chuyến đi cuối cùng theo kế hoạch của Harrington Trident, được đánh dấu bằng tọa độ khớp với vị trí xác tàu. Bên lề, bằng những chữ cái nhỏ hơn, cha anh đã viết, "Các tệp trùng lặp được cất giấu riêng biệt—kho chứa hàng, khu vực bến tàu."

Gần phía sau, Rowan tìm thấy một lá thư đã bị rách nát một nửa, bắt đầu bằng: "Rowan, nếu con đang đọc lá thư này, nghĩa là cha không thể tự mình nói với con." Nước làm nhòe đi những dòng chữ, nhưng những mảnh vỡ vẫn còn đó: "Chúng rất nguy hiểm", "sự thật rất quan trọng", và "Cha sẽ để lại một thứ mà chỉ người nào lắng nghe biển cả mới có thể tìm thấy."

Nước mắt cay xè. Cha anh đã cố gắng vạch trần Harrington hàng thập kỷ trước, âm thầm tạo ra một kho bằng chứng thứ hai. Kho chứa đồ không phải là một kho báu huyền thoại - đó là một nơi cất giấu dự phòng. Chiếc chìa khóa ngụy trang thành một con trai giờ đây trở nên vô nghĩa. Cha anh đã không tin tưởng vùng đất này sẽ giữ nó an toàn.

Rowan biết mình không thể giữ kín chuyện này. Anh ta lấy tập hồ sơ, huy chương và chìa khóa, rồi lái xe thẳng đến đồn cảnh sát. Lần này, anh ta không hề hạ thấp bất cứ điều gì. Anh ta kể cho họ nghe về căn hầm, vụ tấn công, lòng tham của Alden, và những tài liệu mang tên cha anh ta.

Các cảnh sát lắng nghe chăm chú, mặt mày căng thẳng khi họ xem xét các trang giấy. Họ cử các đơn vị đến nhà kho. Vài giờ sau, họ báo cáo tìm thấy Alden vẫn bị mắc kẹt nhưng còn sống, cùng với căn hầm và các tài liệu còn lại. Alden bị bắt giữ, hét lên rằng Rowan đã hiểu lầm, rằng anh ta đang nói dối.

Các nhà điều tra đã bảo quản chiếc rương và vận chuyển nó đến một cơ sở được kiểm soát. Các chuyên gia tài liệu bắt đầu lập danh mục những gì cha Rowan đã lưu giữ. Họ nói rằng các giấy tờ có vẻ xác thực và đáng lên án - đầy rẫy gian lận, hối lộ và cố ý gây nguy hiểm cho tàu thuyền. Rowan quan sát qua cửa kính khi nét chữ của cha mình chuyển từ bí ẩn sang bằng chứng.

Họ giải thích rằng cha anh hẳn đã sao chép hoặc thu thập hồ sơ một cách lặng lẽ, dự định sẽ giao nộp chúng. Thay vào đó, ông đã biến mất trên biển, có thể là sau khi ai đó nhận ra ông biết quá nhiều. Ông đã giấu chìa khóa và huy chương trong con trai, buộc vào một vị trí cụ thể gần khu vực đánh cá. Dây neo chắc hẳn đã bị mòn sau ngần ấy năm.

Điều này giải thích tại sao Rowan lại mắc câu. Rowan rời trạm trong tình trạng kiệt sức, đầu óc quay cuồng. Bao năm qua, anh đã tưởng tượng cha mình là nạn nhân của vận rủi, bị cơn bão nhấn chìm. Giờ đây, anh nhìn thấy một người đàn ông khác - một người tố giác, đang cố gắng bảo vệ những người mà anh sẽ không bao giờ gặp. Biển cả đã che chở cho công việc của anh cho đến khi Rowan sẵn sàng.

Chiều hôm sau, điều tra viên chính gọi điện. Họ muốn Rowan có mặt khi họ xem xét toàn bộ nội dung của kho tiền để lập báo cáo chính thức. "Anh là người đã đưa chuyện này ra ánh sáng," cô nói. "Và rất nhiều thứ trong đó dường như tồn tại là nhờ cha anh."

Trong một phòng lưu trữ yên tĩnh, chiếc rương được đặt mở trên một chiếc bàn ở giữa. Các nhân viên lưu trữ và điều tra viên tụ tập xung quanh, tay đeo găng cẩn thận phân loại giấy tờ. Rowan đứng gần đó, cảm thấy lạc lõng giữa sự bình tĩnh của họ. Ai đó đưa cho anh một chồng giấy được đóng dấu bằng cả giấy tiêu đề Harrington và những chú thích chật chội của cha anh.

Một tài liệu cho thấy một kiểu cố ý làm quá tải và làm giả báo cáo bảo trì. Bên cạnh vài dòng, cha anh đã viết, "Thủy thủ đoàn nêu lên mối lo ngại", và "Thuyền trưởng bác bỏ dưới áp lực của chủ tàu". Một trang khác liệt kê tên của các thủy thủ, công nhân bốc xếp, nhân viên văn phòng - được gạch chân là những nhân chứng tiềm năng. Nhiều người có ghi chú bên cạnh: "Mất tích trên biển", "từ chức đột ngột".

Một điều tra viên chỉ vào một tập tài liệu riêng biệt. "Có vẻ như đây là bản sao thư từ nội bộ của Harrington", cô nói. Các lá thư đề cập đến "chứa đựng trách nhiệm pháp lý", "vô hiệu hóa rủi ro" và "đảm bảo không có kho lưu trữ thứ hai". Ở cuối một trang, bằng loại mực khác, cha của Rowan đã viết, "Họ biết có một kho lưu trữ khác. Tôi sắp hết thời gian rồi."

Một tập tài liệu khác chứa một bản báo cáo được soạn thảo gửi đến các cơ quan quản lý hàng hải, chưa ký tên. Bên lề, cha anh viết nguệch ngoạc, "Cần sự chấp thuận của thuyền trưởng trước khi gửi." Đính kèm là một ghi chú ngắn gọn rõ ràng từ thuyền trưởng tàu Trident: "Nếu có chuyện gì xảy ra với tôi, hãy đảm bảo ai đó nhìn thấy. Giấu bản sao ở nơi họ không thể nhìn thấy."

Điều tra viên chính quay sang Rowan. "Cha anh không phải tự nhiên mà biết chuyện này," cô nhẹ nhàng nói. "Ông ấy đã góp phần xây dựng hồ sơ chứng minh Harrington Maritime cố tình gây nguy hiểm đến tính mạng con người vì lợi nhuận. Nếu không có những bản sao này, hầu hết chuyện này có thể chỉ là tin đồn, nhất là nếu bản gốc bị phá hủy sau vụ đắm tàu."

Rowan nhìn xuống những trang giấy, mắt mờ đi. Cha anh không hề bỏ rơi anh hay ra đi vô tâm; ông đã chiến đấu với một thứ gì đó to lớn và nguy hiểm. Những món đồ trong "con trai" chính là bảo hiểm cuối cùng của ông - một lá thư trong chai được ném vào nơi duy nhất ông tin tưởng để cất giữ nó.

"Chúng tôi sẽ tiến hành các cáo buộc chính thức đối với các giám đốc điều hành và cộng sự còn sống của Harrington," điều tra viên tiếp tục. "Cũng sẽ có căn cứ để mở lại các vụ án cũ và bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng." Cô ấy ngừng lại. "Nếu anh đồng ý, chúng tôi muốn ghi nhận cả anh và cha anh là nhân tố then chốt trong việc thu hồi bằng chứng này."

Rowan nuốt nước bọt, gật đầu. Anh không quan tâm đến việc được công nhận mà quan tâm đến việc câu chuyện cuối cùng đã được kể lại một cách chính xác. Trong nhiều năm, những lời đồn thổi đã hạ thấp cái chết của cha anh xuống chỉ còn là vận rủi hoặc sự bất tài. Giờ đây, hồ sơ và chữ ký sẽ chứng minh ông đã chết khi đang cố gắng đưa sự thật ra ánh sáng.

Vài tuần sau, tại một cuộc họp báo, các quan chức đã vạch trần vụ bê bối. Tên tuổi được xướng lên, cáo buộc được công bố, và tiền bồi thường được thảo luận. Họ nói về một thủy thủ đã chết từ lâu, người đã âm thầm lưu giữ những hồ sơ mà những người khác cố gắng xóa bỏ, và về người con trai của ông, người đã không hề sợ hãi khi biển cả trả lại chìa khóa.

Sau đó, Rowan đi bộ đến bến cảng và đứng trước tấm bia tưởng niệm cha mình. Tấm bia đồng vẫn còn lấp lánh dưới những vệt muối mỏng. Anh đặt lòng bàn tay lên đó, cảm thấy không giống như đang nói chuyện với một bóng ma mà giống như đang trả lời một thông điệp cuối cùng đã được gửi đến sau nhiều năm.

Trở lại chiếc thuyền đánh cá, Rowan đặt chiếc la bàn cũ bên cạnh bánh lái và nhìn ra mặt nước. Ánh nắng xuyên qua những con sóng. Lời ông nội cậu giờ đây lắng xuống theo một cách khác. Biển cả vẫn giữ bí mật của nó, nhưng đôi khi, nó cũng mang chúng trở về với người cần chúng nhất.


Tác giả: Maria

No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.