Tuesday, September 9, 2025

Tiểu sử Stephen Hawking

Eddie Redmayne Wedding GIF


Giới thiệu

Stephen Hawking là một trong những nhà khoa học vĩ đại và nổi tiếng nhất thời hiện đại. Ông là nhà vật lý lý thuyết, nhà vũ trụ học và tác giả, với những công trình đã làm thay đổi hiểu biết của nhân loại về hố đen, sự khởi nguyên của vũ trụ và các định luật tự nhiên. Dù phải sống phần lớn cuộc đời với căn bệnh thoái hóa thần kinh nghiêm trọng, ông đã vượt qua những thử thách phi thường để trở thành biểu tượng toàn cầu về nghị lực, trí tuệ và sự tò mò khoa học. Câu chuyện cuộc đời ông không chỉ là khoa học, mà còn là tấm gương của sự kiên trì, cảm hứng và chiến thắng của tinh thần con người.

Thời thơ ấu

Stephen William Hawking sinh ngày 8 tháng 1 năm 1942 tại Oxford, Anh. Đây là đúng 300 năm sau ngày mất của Galileo Galilei – một sự trùng hợp mà chính Hawking thường nhắc tới. Cha mẹ ông, Frank và Isobel, đều có học vấn cao. Cha là nhà nghiên cứu y học, mẹ từng học triết học, chính trị và kinh tế tại Đại học Oxford. Gia đình không giàu có nhưng coi trọng tri thức và sự sáng tạo.

Stephen lớn lên tại thị trấn St. Albans, phía bắc London. Từ nhỏ ông đã hiếu kỳ, thích tháo rời đồng hồ và radio để tìm hiểu cách hoạt động, dù không phải lúc nào cũng lắp lại thành công. Ở trường, ông không nổi bật về thành tích, nhưng thầy cô nhận ra tiềm năng của ông. Bạn bè sau này gọi ông là “Einstein” vì khả năng tiếp thu những ý tưởng phức tạp.

Học tập tại Oxford và Cambridge


Năm 1959, khi mới 17 tuổi, Hawking vào học Đại học Oxford, chuyên ngành vật lý. Ban đầu, ông thấy chương trình khá dễ nên không học hành quá chăm chỉ. Ông thích tham gia chèo thuyền và hoạt động xã hội nhiều hơn. Tuy vậy, ông vẫn tốt nghiệp loại xuất sắc.

Sau đó, Hawking chuyển sang Đại học Cambridge để học sau đại học về vũ trụ học, dưới sự hướng dẫn của giáo sư Dennis Sciama – một trong những nhà vật lý lý thuyết hàng đầu thời đó. Cambridge sau này trở thành ngôi nhà học thuật của ông suốt đời.


Chẩn đoán bệnh ALS

Trong năm đầu tại Cambridge, Hawking bắt đầu gặp vấn đề về vận động. Ông trở nên vụng về, đi đứng khó khăn, và giọng nói bắt đầu bị ngọng. Sau nhiều xét nghiệm, bác sĩ chẩn đoán ông mắc xơ cứng teo cơ một bên (ALS) – một dạng bệnh thần kinh vận động.

Các bác sĩ nói rằng ông chỉ còn sống được 2–3 năm. Khi đó ông mới 21 tuổi. Tin dữ khiến Hawking rơi vào trầm cảm. Tuy nhiên, với sự động viên từ gia đình, bạn bè và người vợ tương lai Jane Wilde, ông quyết định tiếp tục học tập và tận dụng tối đa khoảng thời gian còn lại. Thật kỳ diệu, dù bệnh ALS dần liệt toàn thân, ông vẫn sống thêm hơn 50 năm sau đó.

Công trình khoa học ban đầu

Trong thập niên 1960, Hawking nghiên cứu về bản chất vũ trụ, đặc biệt là sự khởi đầu của thời gian. Ông cùng nhà toán học Roger Penrose phát triển các định lý về điểm kỳ dị, chứng minh rằng vũ trụ phải bắt đầu từ một điểm kỳ dị – nơi mật độ và năng lượng là vô hạn, tức là Vụ Nổ Lớn (Big Bang).

Công trình này có ý nghĩa lớn vì kết nối thuyết tương đối rộng của Einstein với nguồn gốc vũ trụ. Đây cũng là nền tảng cho những phát hiện sau này về hố đen.

Hố đen và bức xạ Hawking


Đóng góp khoa học nổi tiếng nhất của Hawking là nghiên cứu về hố đen – vùng không gian có lực hấp dẫn mạnh đến mức ánh sáng cũng không thoát ra được.

Năm 1974, Hawking phát hiện rằng hố đen không hoàn toàn “đen”. Thay vào đó, do hiệu ứng lượng tử gần chân trời sự kiện, chúng phát ra một dạng bức xạ nhiệt yếu, nay gọi là bức xạ Hawking.

Khám phá này gây chấn động vì nó cho thấy hố đen có thể bốc hơi và biến mất. Điều này cũng làm nảy sinh “nghịch lý thông tin” – một trong những câu hỏi lớn nhất của vật lý hiện đại.


Sự nghiệp tại Cambridge


Danh tiếng của Hawking tăng nhanh. Năm 1979, ông được bổ nhiệm làm Giáo sư Toán học Lucasian tại Cambridge, vị trí từng do Isaac Newton nắm giữ. Đây là một trong những chức danh danh giá nhất trong giới khoa học.

Dù bị tàn phế gần như toàn thân, trí óc ông vẫn minh mẫn và sáng tạo. Ông làm việc cùng đồng nghiệp và học trò thông qua trợ lý và sau này là công nghệ máy tính. Thiết bị phát giọng tổng hợp – với âm điệu máy móc đặc trưng – trở thành “giọng nói” nổi tiếng của ông.

Cuộc sống cá nhân

Năm 1965, Hawking kết hôn với Jane Wilde, một sinh viên ngôn ngữ. Họ có ba người con: Robert, Lucy và Timothy. Jane đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc ông khi bệnh tình trở nặng, đồng thời ủng hộ sự nghiệp khoa học của chồng. Tuy nhiên, áp lực từ bệnh tật và sự nổi tiếng khiến hôn nhân rạn nứt, và họ ly hôn năm 1995.

Cùng năm đó, Hawking kết hôn với Elaine Mason, một y tá chăm sóc ông. Cuộc hôn nhân này kéo dài đến 2006. Sau khi chia tay, ông dần gắn bó lại với Jane và các con.

Sách khoa học phổ thông


Hawking không chỉ là nhà khoa học mà còn là tác giả nổi bật. Năm 1988, ông xuất bản cuốn “Lược sử thời gian”, giải thích những ý tưởng phức tạp về vũ trụ bằng ngôn ngữ đơn giản. Cuốn sách trở thành hiện tượng toàn cầu, bán hơn 25 triệu bản.

Sau đó, ông còn viết nhiều sách khác, như:
• Hố đen và những vũ trụ nhỏ (1993)
• Vũ trụ trong vỏ hạt dẻ (2001)
• Thiết kế vĩ đại (2010, đồng tác giả Leonard Mlodinow)

Các tác phẩm này giúp ông trở thành gương mặt quen thuộc với công chúng, truyền cảm hứng cho hàng triệu người yêu khoa học.


Ảnh hưởng văn hóa và truyền thông


Stephen Hawking còn là biểu tượng văn hóa đại chúng. Ông xuất hiện trong các chương trình truyền hình nổi tiếng như Star Trek: The Next Generation, The Simpsons và The Big Bang Theory, thường với lối hài hước dí dỏm.

Cuộc đời ông cũng được đưa lên màn ảnh. Bộ phim “Thuyết yêu thương” (The Theory of Everything, 2014) với Eddie Redmayne thủ vai Hawking đã đoạt nhiều giải Oscar, trong đó Redmayne nhận giải Nam diễn viên chính xuất sắc.

Giải thưởng và vinh danh


Trong sự nghiệp, Hawking nhận vô số giải thưởng và danh hiệu:
• Hội viên Hội Hoàng gia (FRS) năm 1974
• Huy chương Albert Einstein năm 1979
• Huân chương Tự do của Tổng thống Mỹ (2009) – phần thưởng dân sự cao quý nhất của Hoa Kỳ

Dù chưa từng đạt giải Nobel, những đóng góp của ông đã ảnh hưởng sâu sắc tới nhiều thế hệ khoa học gia.

Những năm cuối đời và sự ra đi


Bệnh ALS khiến Hawking gần như liệt toàn thân. Ông chỉ giao tiếp qua cử động nhỏ ở má, kết nối với máy phát giọng nói. Dù vậy, ông vẫn tiếp tục viết sách, giảng bài và tham gia tranh luận khoa học cho đến cuối đời.

Stephen Hawking qua đời ngày 14 tháng 3 năm 2018 tại Cambridge, hưởng thọ 76 tuổi. Ngày mất của ông trùng với ngày sinh của Albert Einstein – một sự trùng hợp biểu tượng.

Tro cốt ông được an táng tại Tu viện Westminster, bên cạnh mộ Isaac Newton và Charles Darwin – vinh dự dành cho những trí tuệ vĩ đại nhất trong lịch sử nước Anh.

Di sản


Di sản của Hawking vượt xa những công trình khoa học. Ông chứng minh rằng sức mạnh trí tuệ có thể chiến thắng giới hạn cơ thể. Cuộc đời ông trở thành nguồn cảm hứng cho người khuyết tật, giới khoa học và hàng triệu người bình thường.

Về khoa học, nghiên cứu của ông về hố đen, vũ trụ học và hấp dẫn lượng tử vẫn là nền tảng quan trọng. Về triết học, ông khuyến khích nhân loại đặt ra những câu hỏi lớn: Vũ trụ từ đâu mà có? Tại sao chúng ta tồn tại? Liệu có sự sống thông minh khác ngoài Trái đất?

Về văn hóa, ông là biểu tượng của nghị lực, trí tuệ và sự hài hước. Hình ảnh chiếc xe lăn, giọng nói máy móc và nụ cười của ông đã trở nên quen thuộc toàn cầu.

Kết luận


Cuộc đời Stephen Hawking là hành trình phi thường. Sinh ra giữa chiến tranh, mắc bệnh hiểm nghèo khi tuổi đời còn rất trẻ, và gắn bó với xe lăn gần như cả đời, ông hoàn toàn có thể buông xuôi. Nhưng thay vì thế, ông đã vươn lên trở thành một trong những bộ óc vĩ đại nhất lịch sử.

Thông qua phát hiện khoa học, sách phổ thông và sự hiện diện truyền thông, ông đã chạm đến hàng triệu trái tim. Ông nhắc nhở thế giới rằng ngay cả khi đối diện nghịch cảnh, trí tuệ và niềm đam mê tìm hiểu vẫn có thể dẫn đến vĩ đại.

Tiểu sử của Stephen Hawking không chỉ là câu chuyện về một nhà khoa học, mà còn là bản hùng ca về lòng dũng cảm, trí tưởng tượng và khát vọng khám phá vũ trụ của con người.


No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.