Sau khi Chiến tranh
Việt Nam kết thúc, quan hệ giữa Hoa Kỳ và Việt Nam bước vào một giai đoạn mới.
Cả hai bên đều mong muốn bình thường hóa quan hệ ngoại giao, nhưng lại đưa ra
những điều kiện tiên quyết khiến tiến trình này trở nên khó khăn. Việt Nam kỳ vọng
Hoa Kỳ sẽ bồi thường 3,25 tỷ đô la để giúp hàn gắn những vết thương chiến
tranh.
Lý do là vì sau chiến
tranh, Việt Nam rơi vào hoàn cảnh vô cùng khó khăn, với đất nước bị tàn phá
nghiêm trọng trên nhiều phương diện. Hàng trăm ngàn cựu quan chức của Việt Nam
Cộng hòa bị đưa vào các trại cải tạo. Tình trạng kinh tế càng thêm kiệt quệ do
lệnh cấm vận từ phía Mỹ và mô hình kinh tế chỉ huy cứng nhắc. Trong bối cảnh
đó, Việt Nam rất cần viện trợ kinh tế và kỳ vọng Hoa Kỳ sẽ đóng vai trò trong
việc hỗ trợ phục hồi quốc gia.
Tại Hoa Kỳ, nhiều
người muốn quên đi cuộc chiến ở Việt Nam - cuộc chiến đầu tiên mà Mỹ đã thất bại.
Tuy vậy, Tổng thống Gerald Ford vẫn kỳ vọng Việt Nam sẽ hợp tác trong các vấn đề
nhân đạo, đặc biệt là việc tìm kiếm binh sĩ Mỹ mất tích trong chiến tranh
(POW/MIA).
Từ khi chiến
tranh kết thúc cho đến tháng 1 năm 1977, Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt
Nam và Hoa Kỳ chỉ gặp nhau đúng một lần để thảo luận về việc bình thường hóa
quan hệ ngoại giao. Cuộc gặp này diễn ra vào tháng 11 năm 1976, sau khi Jimmy
Carter đánh bại Gerald Ford trong cuộc bầu cử tổng thống. Tuy nhiên, cuộc họp
không đạt kết quả do cả hai bên đều giữ nguyên các điều kiện tiên quyết để cải
thiện quan hệ. Hà Nội hy vọng tổng thống kế nhiệm sẽ có lập trường cởi mở hơn đối
với yêu cầu viện trợ của mình.
Những cơ hội bị bỏ lỡ: Việt Nam vào cuối thập niên 1970
Trong những năm ngay
sau chiến tranh, Việt Nam phải đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng. Một
trong số đó là cuộc khủng hoảng người tỵ nạn Đông Dương. Việc bị giam giữ cưỡng
bức trong các trại cải tạo và tình trạng thiếu thốn cơ hội kinh tế đã khiến
hàng trăm ngàn người Việt Nam buộc phải rời bỏ quê hương. Nhiều người liều
mình vượt biển trên những con thuyền mong manh, không chịu nổi sóng gió.
Một số may mắn đến
được các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á, như Thái Lan hoặc Malaysia, rồi tiếp
tục đến Mỹ, Canada hoặc châu Âu. Cuối cùng, các cơ quan của Liên Hợp Quốc, bao
gồm Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tỵ nạn, đã hợp tác với Việt Nam để thiết lập
Chương trình Ra đi Có trật tự (ODP) vào năm 1979, nhằm hỗ trợ những người Việt
muốn rời khỏi đất nước bằng con đường an toàn và hợp pháp. Trong hai thập niên
tiếp theo, hơn 1,2 triệu người Việt Nam đã được tái định cư trên toàn thế giới.
Trong những năm sau
Chiến tranh Việt Nam, Việt Nam cuối cùng đã ngả về phía Liên Xô trong cuộc xung
đột kéo dài giữa Trung cộng và Liên Xô. Mặc dù Trung cộng đã cố gắng ngăn Hà Nội
tiến quá gần với Moscow, Hà Nội khi ấy rất cần sự hỗ trợ tài chính và quân sự từ
Liên Xô. Các chính sách trấn áp người Hoa tại Việt Nam càng khiến tình hình
thêm căng thẳng, góp phần làm rạn nứt quan hệ với Bắc Kinh.
Một yếu tố quan trọng
khác trong quan hệ Việt-Trung là vấn đề Campuchia. Dù từng ủng hộ Khmer Đỏ
trong cuộc cách mạng giành quyền lực tại Campuchia, mối quan hệ giữa hai nước
đã nhanh chóng xấu đi. Pol Pot, lãnh đạo của Campuchia Dân chủ, đã ra lệnh
cho quân đội nhiều lần tấn công các tỉnh biên giới của Việt Nam, gây thiệt hại
lớn cho dân thường.
Trước tình thế kinh
tế kiệt quệ và áp lực từ các đối thủ ở cả phía bắc lẫn phía tây nam, Việt Nam
buộc phải dựa vào Liên Xô như là nguồn hỗ trợ chính. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn hy
vọng có thể nhận được sự hỗ trợ kinh tế từ Hoa Kỳ và thực sự mong muốn bình thường
hóa quan hệ với Mỹ. Nhưng cơ hội quý báu ấy đã bị bỏ lỡ ngay trong năm đầu tiên
nhiệm kỳ của Tổng thống Carter.
Các cuộc đàm phán giữa
Mỹ và Việt Nam về việc bình thường hóa quan hệ ngoại giao đã diễn ra ba lần sau
chuyến thăm Hà Nội của phái đoàn do Leonard Woodcock dẫn đầu vào tháng 3 năm
1977. Các vòng đàm phán tiếp theo diễn ra vào các tháng 5, 6 và 12 cùng năm.
Trong mỗi cuộc gặp, phái đoàn Việt Nam, thường do Thứ trưởng Ngoại giao Phan Hiền
dẫn đầu, đều đề nghị Mỹ cung cấp viện trợ kinh tế để đổi lấy việc bình thường
hóa quan hệ. Tuy nhiên, phía Mỹ, do Trợ lý Ngoại trưởng Richard Holbrooke dẫn đầu,
đều từ chối đề nghị này.
Bằng chứng cho thấy
đã có những bất đồng trong nội bộ Bộ Chính trị Việt Nam. Lãnh đạo Hà Nội dần thất
vọng vì tiến trình ngoại giao với Mỹ không đạt được kết quả như mong muốn. Một
số thành viên, trong đó có Thủ tướng Phạm Văn Đồng và Bộ trưởng Ngoại giao Nguyễn
Duy Trinh, cho rằng Việt Nam nên tiến hành bình thường hóa trước, rồi sau đó mới
tính đến chuyện nhận viện trợ kinh tế từ Mỹ. Ngược lại, phe cứng rắn hơn, đứng
đầu là Tổng Bí thư Lê Duẩn và được Chủ tịch Quốc hội Trường Chinh ủng
hộ, khăng khăng rằng viện trợ phải là điều kiện tiên quyết cho bất kỳ bước tiến
ngoại giao nào với Washington.
Các cuộc đàm phán về
bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Mỹ đã bị đình chỉ vào năm
1978. Trong suốt năm đó, căng thẳng Chiến tranh Lạnh gia tăng nhanh chóng, khi
Mỹ siết chặt quan hệ với Trung cộng nhằm làm đối trọng với liên minh Xô-Việt.
Khi hai bên gặp lại vào tháng 9 năm 1978 để tiếp tục thảo luận, bối cảnh địa
chính trị đã thay đổi đáng kể. Cuộc họp tháng 9 trở thành một cơ hội bị bỏ lỡ
khác, dù Thứ trưởng Ngoại giao Nguyễn Cơ Thạch lúc ấy đã chấp nhận từ
bỏ yêu cầu viện trợ kinh tế như một điều kiện tiên quyết.
Đáng tiếc là giữa
tháng 10, Tổng thống Jimmy Carter ra quyết định đình chỉ tiến trình bình thường
hóa với Việt Nam cho đến khi Washington hoàn tất việc thiết lập quan hệ ngoại
giao với Bắc Kinh. Phái đoàn Việt Nam đã ở lại New York nhiều tháng trời, nhưng
phía Mỹ không còn phản hồi. Một lý do khác khiến chính quyền Carter tạm
ngưng đối thoại là cuộc khủng hoảng người tỵ nạn Đông Dương đang diễn
ra, vốn đã gây tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh quốc tế của Việt Nam. Cuộc khủng
hoảng này lên đến đỉnh điểm vào cuối thập niên 1970, khi bạo lực và xung đột giữa
các quốc gia trong khu vực Đông Dương ngày càng leo thang.
Thêm vào đó, nhà nước
mới – Cộng hòa Nhân dân Campuchia – được thành lập dưới sự hậu thuẫn mạnh mẽ của
Việt Nam, khiến nhiều nước xem đây là một hình thức kiểm soát gián tiếp. Tuy
nhiên, từ góc nhìn của Hà Nội, đây là một bước đi chiến lược nhằm tạo ra một quốc
gia đệm thân thiện ở phía tây nam, đồng thời loại bỏ một trong những đồng minh
nguy hiểm của Trung cộng trong khu vực. Cuộc can thiệp quân sự này đã khiến tiến
trình đàm phán bình thường hóa với Hoa Kỳ đóng băng suốt hơn một thập niên sau
đó.
Việc Việt
Nam đóng quân lâu dài tại Campuchia đã làm gia tăng đáng kể sự phụ
thuộc của Hà Nội vào Liên Xô. Vào thời điểm đó, Liên Xô gần như hoàn toàn trợ cấp
cho nền kinh tế Việt Nam cũng như nền kinh tế của Cộng hòa Nhân dân Campuchia.
Hành động can thiệp quân sự của Việt Nam khiến nhiều quốc gia Đông Nam Á tức giận,
đặc biệt là trong bối cảnh họ kỳ vọng Hà Nội sẽ chấm dứt các hoạt động quân sự
sau Chiến tranh Việt Nam.
Nhiều lực lượng dân quân Campuchia đã đứng lên chống lại sự hiện diện của quân đội Việt Nam. Trong số đó có các nhóm phi cộng sản do Hoàng thân Sihanouk và Son Sann lãnh đạo, cũng như Khmer Đỏ – tất cả đều nhận được sự hậu thuẫn từ Thái Lan, Mỹ và đặc biệt là Trung cộng. Để trả đũa việc Việt Nam đưa quân vào Campuchia, Trung cộng đã phát động một cuộc tấn công trừng phạt vào miền Bắc Việt Nam vào tháng 2 năm 1979. Dù cuộc chiến chỉ diễn ra trong thời gian ngắn, nhưng đã khiến hàng chục ngàn người thiệt mạng ở cả hai phía. Ngay sau đó, nhiều nhà quan sát đã nhận định rằng cuộc chiến này sẽ trở thành "Chiến tranh Việt Nam của Việt Nam."
Ngoại giao nhân đạo
và thời kỳ bao cấp
Sau khi nhậm chức vào đầu năm 1981, Tổng thống Ronald Reagan tiếp tục các chính sách Đông Dương của người tiền nhiệm Jimmy Carter. Ông từ chối tái khởi động các cuộc đàm phán bình thường hóa với Việt Nam cho đến khi Hà Nội rút quân khỏi Campuchia. Tuy các cuộc đàm phán chính thức bị đình trệ, Mỹ và Việt Nam vẫn duy trì liên lạc thường xuyên trong suốt thập niên tiếp theo.
Trái với hình ảnh phổ
biến về Reagan như một chiến binh Chiến tranh Lạnh cứng rắn, chính quyền của
ông thực tế đã tiến hành nhiều cuộc trao đổi với phía Việt Nam về các vấn đề
nhân đạo. Điều này xuất phát từ thực tế rằng một số vấn đề buộc hai nước phải hợp
tác. Các vấn đề bao gồm cuộc khủng hoảng người tỵ nạn Đông Dương, việc tái định
cư khoảng 23.000 người Mỹ gốc Á (con lai) bị bỏ lại sau chiến tranh, hỗ trợ tái
định cư cho những người từng bị giam trong trại cải tạo sau khi họ được trả tự
do, và công tác tìm kiếm tù binh chiến tranh cũng như người mất tích trong
chiến tranh.
Trong thập niên 1980, Quốc hội Mỹ đã thông qua một số đạo luật cho phép tái định cư một số nhóm người Việt tại Mỹ. Các đạo luật này được thúc đẩy nhờ những nỗ lực vận động mạnh mẽ từ các tổ chức như Hiệp hội Gia đình Tù nhân Chính trị Việt Nam và Boat People SOS - những tổ chức được lãnh đạo bởi chính người Việt tỵ nạn sau năm 1975.
Mỹ và Việt Nam đã phải
dành rất nhiều nỗ lực ngoại giao để giải quyết những khó khăn liên quan. Nhóm vận
động hành lang quan trọng nhất tại Mỹ về vấn đề POW/MIA là Liên đoàn
Quốc gia các Gia đình Tù binh và Người Mất tích tại Đông Nam Á (thường được gọi
tắt là Liên đoàn). Tương tự như các tổ chức khác đã đề cập ở trên, Liên đoàn phản
đối việc bình thường hóa quan hệ giữa Mỹ và Việt Nam. Họ cho rằng Mỹ không nên
thiết lập quan hệ ngoại giao với Hà Nội cho đến khi Việt Nam cải thiện tình
hình nhân quyền, cho phép người dân di cư an toàn, và cung cấp đầy đủ thông tin
về tất cả các trường hợp POW/MIA.
Thời kỳ Đổi mới
Liên Xô khi đó hoàn toàn ủng hộ Việt Nam trong định hướng mới này. Lãnh đạo Liên Xô Mikhail Gorbachev đã bắt đầu chiến dịch nhằm chấm dứt Chiến tranh Lạnh với Tổng thống Mỹ Ronald Reagan và tìm cách cải thiện quan hệ với Trung cộng. Một phần quan trọng trong kế hoạch đó là rút quân Việt Nam khỏi Campuchia.
Diễn biến thứ hai là
việc Tổng thống Reagan bổ nhiệm Tướng John Vessey làm đặc phái viên về vấn đề
POW/MIA. Tướng Vessey đã thực hiện nhiệm vụ một cách nghiêm túc, và phía Việt
Nam đánh giá cao sự tham gia tích cực của ông trong tiến trình ngoại giao giữa
hai nước. Những cuộc trao đổi ngoại giao diễn ra trong nhiệm kỳ của Tổng
thống Reagan, đặc biệt là vào cuối nhiệm kỳ, đã đặt nền móng vững chắc cho sự
cải thiện quan hệ Mỹ - Việt trong những năm sau đó.
Vào năm 1989, trong
năm đầu tiên Tổng thống George H.W. Bush giữ chức, Việt Nam cuối cùng
đã rút quân khỏi Campuchia. Cuộc chiến kéo dài đã gây tổn thất nặng nề cho
Việt Nam và là một trong những lý do chính khiến các nhà lãnh đạo ở Hà Nội quyết
định theo đuổi chính sách Đổi mới. Khi quân đội Việt Nam vẫn còn hiện diện tại
Campuchia, nền kinh tế trong nước tiếp tục đối mặt với nguy cơ bị cô lập và chịu
ảnh hưởng nặng nề từ lệnh cấm vận của Mỹ.
Một diễn biến quan
trọng khác góp phần đưa Mỹ và Việt Nam tiến gần hơn đến bình thường hóa quan hệ
là sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh vào năm 1989/1990. Lãnh đạo Việt Nam khi
đó khẳng định rằng sự sụp đổ của các chế độ cộng sản tại châu Âu sẽ không xảy
ra ở Việt Nam. Nhưng để Đảng Cộng sản tiếp tục tồn tại, họ buộc phải cải cách
và nâng cao đời sống người dân. Và họ đã làm được điều đó. Tuy nhiên, để tiếp cận
đầy đủ với nền kinh tế toàn cầu, Việt Nam cần phải khôi phục quan hệ và giao
thương với Hoa Kỳ.
Hoa Kỳ và Việt Nam:
mối quan hệ mới
Đối với nhiều người,
có vẻ như Mỹ và Việt Nam sẽ tiến tới bình thường hóa quan hệ trong nhiệm kỳ của
Tổng thống George H.W. Bush. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều tiếng nói phản đối tại Mỹ,
cho rằng Việt Nam chưa làm đủ để giải quyết thỏa đáng vấn đề POW/MIA. Sự phản đối
cũng đến từ một bộ phận người Việt tại Mỹ, những người tin rằng chính quyền Hà
Nội cần cải thiện hồ sơ nhân quyền trước khi được thiết lập quan hệ ngoại giao.
Khi Bill Clinton đánh bại Bush trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1992, ông tiếp
tục theo đuổi tiến trình mà các chính quyền tiền nhiệm đã đặt nền móng.
Mặc dù Tổng thống
Clinton nhậm chức từ năm 1993, nhưng phải mất hai năm sau, hai nước mới
chính thức bình thường hóa quan hệ. Tại Mỹ, sự phản đối mạnh mẽ đến từ các nhóm
vận động hành lang liên quan đến vấn đề tù binh chiến tranh và người mất tích.
Một bước ngoặt quan trọng diễn ra vào tháng 2 năm 1994, khi Tổng thống
Clinton chính thức dỡ bỏ lệnh cấm vận kinh tế đối với Việt Nam.
Quyết định này đã
mang lại cú hích lớn cho nền kinh tế Việt Nam, khi nhiều công ty Mỹ nhanh chóng
mở rộng hoạt động kinh doanh tại đây. Cuối cùng, vào ngày 11 tháng 7 năm 1995,
Mỹ và Việt Nam tuyên bố bình thường hóa quan hệ ngoại giao. Dù phải mất 20 năm
để hai cựu thù thiết lập lại quan hệ, cả hai đã bắt đầu không còn xem nhau
là kẻ đối đầu. Nhiều năm đối thoại và hợp tác về các vấn đề nhân đạo, kinh tế,
xã hội và chính trị đã dần xây dựng lòng tin và tình hữu nghị giữa hai quốc
gia.
Về phía Việt Nam, sự
thiếu vắng quan hệ với Mỹ đồng nghĩa với việc tiếp tục phụ thuộc vào Liên Xô, nền
kinh tế trì trệ, và tình trạng bị cô lập trên trường quốc tế kéo dài. Không
nghi ngờ gì nữa, việc bình thường hóa quan hệ mang ý nghĩa sống còn đối với Việt
Nam nhiều hơn so với Mỹ. Sau khi quan hệ được thiết lập, kinh tế Việt Nam tăng
trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là sau khi hai nước ký kết Hiệp định Thương mại song
phương vào năm 2000.
Kể từ đó, người Mỹ
và người Việt Nam đã không ngừng nỗ lực thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và xã
hội nhằm củng cố mối quan hệ song phương và cùng nhau xây dựng một tương lai dựa
trên hòa bình và ổn định. Năm 2023, hai nước chính thức nâng cấp quan hệ lên mức Đối
tác chiến lược toàn diện. Mối quan hệ Mỹ - Việt ngày nay cho thấy cả hai bên đã
đi một chặng đường dài trong 50 năm kể từ khi Chiến tranh Việt Nam kết thúc.
Bối cảnh khu vực và
thế giới hiện nay cũng đang đặt ra những thách thức mới, buộc cả hai nước phải
duy trì đối thoại và hợp tác. Điều này càng trở nên rõ rệt trước sự hiện diện
ngày càng mạnh mẽ của Trung cộng trong khu vực. Kể từ khi khởi xướng chính sách
Đổi mới, Việt Nam đã theo đuổi một đường lối đối ngoại cân bằng, chủ trương làm
bạn với tất cả các nước. Cho đến nay, Hà Nội đã khá thành công trong việc duy
trì thế cân bằng giữa quan hệ với Mỹ và Trung cộng. Tương lai sẽ tiếp tục là
phép thử cho độ bền vững và chiều sâu của mối quan hệ Việt-Mỹ.
Zachary Tayler
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.